Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

5. Progress Check – Unit 5. London was great! – Tiếng Anh 6 – Right on!

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Vocabulary – 5. Progress Check – Unit 5. London was great! – Tiếng Anh 6 – Right on!

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Vocabulary

1. Look at the picture and choose the correct answer.

(Nhìn vào tranh và chọn câu trả lời đúng.)

The lion has got a thick trunk/mane.

It's got a long tail/neck, too!


Bài 2

2. Match the adjectives (1-4) to their opposites (a-d).

(Nối các tính từ (1-4) với các vế đối (a-d).)

1. fast

2. exciting

3. relaxing 

4. cheap

a. tiring

b. slow

c. expensive

d. boring   


Bài 3

3. Look at the pictures and choose the correct answer.

(Nhìn vào các bức tranh và chọn câu trả lời đúng.)

1. Lucy goes to school by bus/car.

2. We went to London on the ship/train.

3. He goes to work on foot/a bicycle.

4. She went to the airport in a tram/taxi


Bài 4

Grammar

4. Write the Past Simple of the verbs.

(Viết thì quá khứ đơn của động từ.)

1. think 

2. study

3. eat

4. buy

5. book

6. enjoy

7. decide

8. want

9. take

10. have


Bài 5

5. Put the verbs in brackets into the affirmative or negative form of the Past Simple.

(Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng khẳng định hoặc phủ định thì Quá khứ đơn.)

1. Darren______ (book) his holiday online. (✓)

2. He _______________(visit) any museums during his trip. (X)

3. He_______________(ate) local dishes at restaurant.(✓)

4. He _________________(have) a very good time. (X)


Bài 6

6. Use the words in brackets to write questions

(Dùng các từ trong ngoặc để viết câu hỏi.)

1. The flight left at 11:30 a.m. (What time?)

(Chuyến bay đã khởi hành lúc 11:30 trưa.)

___________________________________

2. I got to work by bus. (How?)

(Tôi đi làm bằng xe buýt.)

___________________________________

3. I went on holiday to Portugal last summer. (Where?)

(Tôi đi nghỉ mát ở Bồ Đào Nha mùa hè năm ngoái.)

____________________________________

4. He packed his suitcase to travel abroad. (Why?)

(Anh ấy đã đóng gói hành lý để đi du lịch nước ngoài.)

_____________________________________


Bài 7

7. Look at what Sarah did/didn't do on her holiday. Write questions, then answer them.

(Nhìn lại những gì Sarah đã làm / không làm trong kỳ nghỉ của cô ấy. Viết câu hỏi, sau đó trả lời chúng.)

1. go sightseeing? (✓) (đi ngắm cảnh)

___________________

____________________

2. stay at a hotel? (X) (ở lại khách sạn)

___________________

____________________

3. eat local dishes? (✓) (ăn các món ăn địa phương)

___________________

____________________

4. go cinema? (X) (đi xem phim)

___________________

____________________


Bài 8

Everyday English

8. Complete the dialogue with:

(Hoàn thành hội thoại với)

 • What was the hotel like? (Khách sạn trông thế nào?)

• What did you do? (Bạn đã làm gì?)

• It sounds like you had a great time. (Có vẻ như bạn đã có khoảng thời gian tuyệt vời.)

• How was your holiday? (Kì nghỉ của bạn thế nào?)

Lucy: Hi, Jake. Welcome back! 1) __________________

Jake: It was amazing. We went to Spain.

Lucy: Wow! 2)_________________

Jake:  It was fantastic! It was close to the beach and our room was huge!

Lucy: 3)____________________

Jake: In the morning, we went sightseeing. Then, in the afternoon, we went snorkeling.

Lucy:  4)_______________________


Bài 9

Reading

9. Read the text and decide if the sentences 16 are R (right), W (wrong) or DS (doesn't say).

(Đọc sgk và quyết định câu nếu là R (đúng), W (sai) hay DS (không nói).)

GREAT MINDS

William Shakespeare was born in Stratford-upon-Avon, England, in 1564 and died in 1616. He was an actor, poet and playwright. He wrote many plays during his life and they are still performed in theatres and studied by school children all over the world Shakespeare got married when he was 18 years old to Anne Hathaway, who was 26 years old, and they had three children. Today, tourists from all over the world visit Stratford-upon- Avon to see Shakespeare's birthplace, the school he went to and the cottage where he lived with his wife.

1. Shakespeare performed as an actor in theatres all over the world.

2. Children learn about Shakespeare's plays at school.

3. Shakespeare's wife was 18 when they got married.

4. Stratford-upon-Avon is a tourist attraction.


Bài 10

Listening

10. Listen to Ben talking to Molly about his holiday. Then decide if the statements (1-4) are R (right), W (wrong) or DS (doesn't say).

(Hãy nghe Ben nói chuyện với Molly về kỳ nghỉ của anh ấy. Sau đó, quyết định xem các câu (1-4) là R (đúng), W (sai) hay DS (không nói).)


1. Ben usually goes on holiday to Italy.

2. Most of the time, the weather was cloudy.

3. Ben spent lots of money on souvenirs.

4. Ben's favorite food was ice cream.


Bài 11

Writing

11. Write a letter to your English-speaking pen-friend about a recent trip of yours (about 50-60 words). Write about where you went, who you were with and what you saw/did.

(Viết một bức thư cho người bạn nói tiếng Anh về chuyến đi gần đây của bạn (khoảng 50-60 từ). Viết về nơi bạn đã đến, bạn đã ở cùng với ai và những gì bạn đã thấy / đã làm.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Cơ học: giới thiệu về cơ học, lực, chuyển động, tốc độ, gia tốc và các đại lượng cơ học cơ bản. Động lực học: định luật Newton, định luật vạn vật hấp dẫn của Newton và các dạng lực khác. Cân bằng vật chất: cân bằng tĩnh và cân bằng động, định luật cân bằng lực và định luật về moment lực. Cơ học chất lỏng: áp suất, dòng chảy, lưu lượng và các đại lượng liên quan. Cơ học sóng: tần số, bước sóng, độ dài sóng và vận tốc sóng.

Định luật về công trong vật lý và ứng dụng của nó trong cuộc sống và công nghiệp

Công suất trong lĩnh vực kỹ thuật và khoa học - Đơn vị đo công suất, công thức tính công suất, và các khái niệm quan trọng trong mạch điện xoay chiều và mạch điện một chiều.

Cơ năng - Khái niệm, công thức tính, định luật bảo toàn và ứng dụng trong cuộc sống

Sự chuyển hóa và bảo toàn cơ năng - Tổng quan về quá trình chuyển đổi năng lượng cơ thành các dạng năng lượng khác và định luật bảo toàn cơ năng. Công thức chuyển đổi cơ năng và công thức tính toán sự chuyển đổi cơ năng giữa các vật thể trong một hệ thống. Áp dụng sự chuyển hóa và bảo toàn cơ năng trong đời sống, công nghiệp và môi trường. Các bài tập thực hành để hiểu rõ hơn về sự chuyển hóa và bảo toàn cơ năng.

Khái niệm về nhiệt năng - Đo nhiệt năng và chuyển đổi đơn vị - Công thức tính nhiệt lượng.

Khái niệm dẫn nhiệt và các phương pháp áp dụng trong cuộc sống

Khái niệm đối lưu và ứng dụng trong thực tế

Khái niệm và ứng dụng của bức xạ nhiệt

Khái niệm về động cơ nhiệt - Định nghĩa, cấu tạo và nguyên lý hoạt động của động cơ nhiệt

Xem thêm...
×