Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Châu Chấu Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 4 Communication and Culture / CLIL

1. Listen and complete the conversation with the words from the box. Then practise it in pairs. 2. Imagine you are back from a volunteer trip. Work in pairs. Take on a role and act out a conversation like the one in 1. Use the expressions below to help you. 1. Read the text below and complete the diagram about Save the children. 2. Work in groups. Use the diagram to talk about Save the children.

Cuộn nhanh đến câu

Everyday English - 1

Expressing feelings (Thể hiện cảm xúc)

1. Listen and complete the conversation with the words from the box. Then practise it in pairs.

(Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại với các từ trong hộp. Sau đó thực hành nó theo cặp.)


A. excited                               B. worried                          C. cheerful                             D. confused

Nam: Hi Lan! You look very (1) ________today! I heard you went on a volunteer trip to the mountains. How was it?

Lan: Great! I'm so happy and relaxed now though at first I was (2) ________. I didn't understand the purpose of the trip. I knew nothing about the place, so I also felt a little bit (3) _____.

Nam: Oh, did you go there with other members of the volunteer club? Was everything OK?

Lan: Yes, we went as a team. The local people were so friendly and helpful. Now we are preparing for our next volunteer trip in the summer. I'm so (4) _______about it.


Everyday English - 2

2. Imagine you are back from a volunteer trip. Work in pairs. Take on a role and act out a conversation like the one in 1. Use the expressions below to help you.

(Hãy tưởng tượng bạn trở về sau một chuyến đi tình nguyện. Làm việc theo cặp. Hãy nhập vai và thực hiện một cuộc trò chuyện giống như trong 1. Sử dụng các cách diễn đạt bên dưới để giúp bạn.)

Useful expressions

- I feel / felt /am/ was excited / confused / confident/ pleased...

(Tôi cảm thấy / dã cảm thấy / vui mừng / bối rối / tự tin / hài lòng ...)

- To be honest / I'm /l was a little bit stressed / disappointed / upset...

(Thành thật mà nói / tôi có một chút căng thẳng / thất vọng / buồn bã ...)

- Volunteering / Helping people made me feel happy / grateful / appreciated...

(Công việc tình nguyện / Việc giúp đỡ mọi người khiến tôi cảm thấy hạnh phúc / biết ơn / được đánh giá cao...)


Culture - 1

Save the Childen (Cứu giúp trẻ em)

1. Read the text below and complete the diagram about Save the children.

(Đọc văn bản dưới đây và hoàn thành sơ đồ về Cứu trẻ em.)


Save the Children is an international non-governmental organisation that helps improve children's lives. It was set up in the United Kingdom in 1919, and now it is working in 120 countries around the world.

Save the Children started its work in Viet Nam in 1990. It provides practical support in different areas. One of the areas that the organisation particularly focuses on is education. It has organised different training courses to help teachers improve their teaching skills and use digital technology in their classrooms. It is also working on projects that create more opportunities for children in remote areas to go to school. By providing these children with books and other school materials, Save the Children makes sure they have access to learning. In addition, the organisation offers training on life-saving skills for both teachers and students in case of disasters. Children and households in need can also receive support from Save the Children.


Culture - 2

2. Work in groups. Use the diagram to talk about Save the children.

(Làm việc nhóm. Sử dụng sơ đồ để nói về Cứu trẻ em.)


Từ vựng

1.

cheerful /ˈtʃɪəfl/

(adj): vui vẻ

She is a cheerful and friendly girl.

(Cô ấy là một cô gái vui vẻ và thân thiện.)

2.

confused /kənˈfjuːzd/

(adj): bối rối

This difficult question makes me confused about my own answer.

(Câu hỏi khó này khiến tôi bối rối về câu trả lời của chính mình.)

3.

be preparing for something /biː prɪˈpeərɪŋ fɔː ˈsʌmθɪŋ/

(v.phr): chuẩn bị cho việc gì đó

Now we are preparing for our next volunteer trip in the summer.

(Bây giờ chúng tôi đang chuẩn bị cho chuyến đi tình nguyện tiếp theo của chúng tôi vào mùa hè.)

4.

appreciate /əˈpriːʃieɪt/

(v): đánh giá

I highly appreciate this performance.

(Tôi đánh giá rất cao màn trình diễn này.)

5.

grateful /ˈɡreɪtfl/

(adj): biết ơn

I'm so grateful for your help.

(Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)

6.

practical /ˈpræktɪkl/

(adj): thực tế

It provides practical support in different areas.

(Nó cung cấp hỗ trợ thiết thực trong các lĩnh vực khác nhau.)

7.

focus on /ˈfəʊkəs ɒn/

(v.phr): chú trọng vào

One of the areas that the organisation particularly focuses on is education.

(Một trong những lĩnh vực mà tổ chức này đặc biệt chú trọng là giáo dục.)

8.

digital technology /ˈdɪʤɪtl tɛkˈnɒləʤi/

(n.phr): công nghệ kỹ thuật số

It has organised different training courses to help teachers improve their teaching skills and use digital technology in their classrooms.

(Nó đã tổ chức các khóa đào tạo khác nhau để giúp giáo viên nâng cao kỹ năng giảng dạy và sử dụng công nghệ kỹ thuật số trong lớp học của họ.)

9.

life-saving skills /ˈlaɪfˈseɪvɪŋ skɪlz/

(n.phr): kỹ năng cứu người

In addition, the organisation offers training on life-saving skills for both teachers and students in case of disasters.

(Ngoài ra, tổ chức còn cung cấp các khóa đào tạo về kỹ năng cứu người cho cả giáo viên và học sinh trong trường hợp có thiên tai.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về quá trình vật lý

Năng lượng và hiệu quả sử dụng

Khái niệm thiết bị công nghiệp và vai trò của chúng trong sản xuất. Thiết bị công nghiệp tạo sản phẩm và dịch vụ, tăng năng suất, cải thiện chất lượng và đảm bảo an toàn. Thiết bị công nghiệp có độ bền cao, hoạt động ổn định và tiết kiệm thời gian và nguồn lực. Các loại thiết bị công nghiệp bao gồm máy móc, thiết bị đo lường, điều khiển và bảo vệ. Cấu trúc và nguyên lý hoạt động của các thiết bị công nghiệp bao gồm động cơ điện, máy phát điện và bơm. Các ứng dụng của thiết bị công nghiệp giúp nâng cao năng suất, chất lượng và giảm thiểu thời gian và chi phí sản xuất.

Khái niệm về truyền nhiệt - Định nghĩa và các dạng truyền nhiệt - Cơ chế truyền nhiệt bằng dẫn nhiệt, dẫn điện và bức xạ - Định luật truyền nhiệt (Fick, Fourier, Stefan-Boltzmann) - Ứng dụng của truyền nhiệt trong tản nhiệt, cách nhiệt và sản xuất năng lượng.

Khái niệm về nhiệt sản sinh

Quá trình đốt cháy và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp

Khái niệm đơn vị đo nhiệt năng

Khái niệm về liều lượng thuốc

Khái niệm về bệnh nhân

Khái niệm về nhãn hàng hoá

Xem thêm...
×