Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 1 Skills 1

1. Work in pairs. Look at the picture and discuss the questions below. 2. Read the text about gardening. Match each word in column A with its definition in column B. 3. Read the text again. Complete each sentence with no more than THREE words. 4. Work in pairs. Match each hobby with its benefit(s). One hobby may have more than one benefit. 5. Work in groups. Ask one another the following questions. Then present your partners' answers to the class.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Reading

1. Work in pairs. Look at the picture and discuss the questions below.

(Làm việc theo nhóm. Nhìn vào bức tranh và thảo luận câu hỏi bên dưới.)

1. What can you see in the picture?

(Bạn có thể nhìn thấy gì trong bức tranh?)

2. In your opinion, what is good about gardening?

(Theo ý kiến của bạn, làm vườn có gì tốt?)


Bài 2

2. Read the text about gardening. Match each word in column A with its definition in column B.

(Đọc đoạn văn về làm vườn. Nối mỗi từ ở cột A với định nghĩa của nó ở cột B.)

People divide hobbies into four big groups: doing things, making things, collecting things, and learning things. Gardening belongs to the most popular group - doing things.

Gardening is one of the oldest outdoor activities. It has something for everyone, even for chỉldren. Gardening teaches children about flowers, fruits, and vegetables. They can also learn about insects and bugs. When gardening, children learn to be patient and take on responsibility. They learn to wait for the plants to grow to maturity And if they don’t water their plants, their plants will die. This teaches them valuable lessons about responsibility.

Gardening is also good because everyone in the family can join in and do something together. My mum and I love gardening. We usually spend an hour a day in our garden. It really makes us happy, and we love spending time together.

A

B

1. outdoor

a. a very developed from

2. patient

b. happening outside

3. responsibility

c. the duty of taking care of something

4. maturity

d. very helpful

5. valuable

e. able to wait for a long time


Bài 3

3. Read the text again. Complete each sentence with no more than THREE words.

(Đọc lại đoạn văn. Hoàn thành mỗi câu sau với không quá 3 từ.)

1. Gardening belongs to the group of ____________.

2. Gardening teaches children about flowers, fruits, vegetables,___________.

3. Gardening makes children become ____________ and responsible.

4. It is an activity that everyone in the family can ____________.

5. The author and her mother usually garden for _______ a day.


Bài 4

Speaking

4. Work in pairs. Match each hobby with its benefit(s). One hobby may have more than one benefit.

(Làm việc theo cặp. Kết hợp từng sở thích với (các) lợi ích của nó. Một sở thích có thể có nhiều hơn một lợi ích.)

1. collecting stamps

a.develops your creativity

b. makes you strong

2. horse riding

c. reduces stress

d. helps you be more patient

3. making models

e. helps your hands and eyes work well together


Bài 5

5. Work in groups. Ask one another the following questions. Then present your partners' answers to the class.

(Làm việc nhóm. Hỏi nhau những câu hỏi sau. sau đó trình bày câu trả lời của các bạn trước lớp.)

1. What is your favourite hobby?

(Sở thích yêu thích của bạn là gì?)

2. What are its benefits?

(Lợi ích của nó là gì?)

Example: My friend Mi’s favourite hobby is collecting stamps. It helps her be more patient.

(Ví dụ: Sở thích yêu thích của bạn tôi, Mi là sưu tập tem. Nó giúp cô ấy kiên nhẫn hơn.)


Từ vựng

1. 

belong to /bɪˈlɔŋ tu /

(phr.v): thuộc về

Gardening belongs to the group of doing things.

(Làm vườn thuộc nhóm làm một việc gì đó.)

2. 

insect and bug /ˈɪnˌsɛkt ænd bʌg/

(n): côn trùng và bọ

They can also learn about insects and bugs.

(Họ có thể học tập về những loài côn trùng và loài bọ.)

3. 

outdoor activity /ˈaʊtdɔːr/ /ækˈtɪvɪti/

(n.phr): hoạt động ngoài trời

Gardening is one of the oldest outdoor activities.

(Làm vườn là một trong những hoạt động ngoài trời lâu đời nhất.)

4. 

develop creativity /dɪˈvɛləp ˌkrieɪˈtɪvəti/

(v.phr): phát triển khả năng sáng tạo

Making models develops your creativity.

(Thiết kế mô hình phát triển khả năng sáng tạo.)

5. 

reduce stress /rɪˈdjuːs strɛs/

(v.phr): giảm căng thẳng

Collecting stamps reduces stress.

(Sưu tầm tem giúp giảm căng thẳng.)

6. 

patient /ˈpeɪʃnt/

(adj): kiên nhẫn

Gardening helps you be more patient.

(Làm vườn giúp bạn trở nên kiên nhẫn hơn.)

7. 

take on responsibility /teɪk ɒn rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti/

(v.phr): chịu trách nhiệm

When gardening, children learn to be patient and take on responsibility.

(Khi làm vườn trẻ con học được tính kiên nhẫn và tinh thần chịu trách nhiệm.)

8. 

join in /ʤɔɪn ɪn/

(phr.v): tham gia

Gardening is also good because everyone in the family can join in and do something together.

(Làm vườn cũng hữu ích vì mọi người trong gia đình có thể tham gia và làm một việc gì đó cùng nhau.)

9. 

maturity /məˈtʃʊərəti/

(n): sự trưởng thành

They learn to wait for the plants to grow to maturity.

(Họ học được cách chờ cây cối lớn lên và trưởng thành.)

10. 

make someone happy /meɪk ˈsʌmwʌn ˈhæpi/

(v.phr): làm ai đó vui vẻ

It really makes us happy.

(Nó thật sự làm chúng tôi thấy vui.)

11. 

spend time together /spɛnd taɪm təˈgɛðə/

(v.phr): dành thời gian cho nhau

We love spending time together.

(Chúng tôi thích dành thời gian cho nhau.)

12. 

valuable lesson /ˈvæljʊəbl ˈlɛsn/

(n.phr): bài học giá trị

This teaches them valuable lessons and responsibility.

(Việc này dạy họ những bài học giá trị và tinh thần trách nhiệm.)

13. 

water plants /ˈwɔːtə plɑːnts/

(v.phr): tưới cây

If they don’t water their plants, their plants will die.

(Nếu họ không tưới cây, cây của họ sẽ chết.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giới thiệu về sức khỏe máu - Tầm quan trọng và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể

Giới thiệu về đi bộ, lợi ích và tầm quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Các bước chuẩn bị trước khi đi bộ, kỹ thuật đi bộ đúng cách và lợi ích của đi bộ cho sức khỏe. Các lưu ý khi đi bộ, chọn địa điểm phù hợp và giữ an toàn khi đi qua đường.

Tổng quan về chạy bộ: Lịch sử, lợi ích và kiến thức cơ bản về chạy bộ. Các loại chạy bộ: Đường phố, địa hình và trên máy chạy bộ. Kỹ thuật chạy bộ: Đặt chân, thở và điều chỉnh tốc độ. Lựa chọn giày chạy bộ: Kiểu dáng, chất liệu và kích cỡ. Lịch trình tập luyện chạy bộ: Cho người mới và có kinh nghiệm.

Giới thiệu về bơi lội và các loại hình bơi lội phổ biến

Khái niệm về Lớp tập thể dục

Khái niệm về chất làm sạch - Định nghĩa và vai trò trong làm sạch và vệ sinh. Các loại chất làm sạch phổ biến và cơ chế hoạt động của chúng. Tác động của chất làm sạch đến môi trường và sức khỏe con người. Cách giảm thiểu tác động tiêu cực.

Khái niệm về khói thuốc lá và tác động đến sức khỏe. Chất gây nghiện như nicotine và các chất độc hại khác. Tác động của khói thuốc lá đến sức khỏe và môi trường. Các biện pháp hạn chế hút thuốc và giúp người hút thuốc bỏ thuốc.

Giới thiệu về giảm thiểu sử dụng các chất độc hại

Tại sao cần sử dụng nước uống sạch

Giảm độc tố - Tác dụng và quan trọng cho sức khỏe. Loại bỏ chất độc tích tụ từ môi trường và thức ăn. Cải thiện chức năng tiêu hóa và hấp thụ dưỡng chất. Tăng cường sức đề kháng và giảm căng thẳng.

Xem thêm...
×