Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 7 Communication

1. Listen and read the conversation, paying attention to the highlighted parts. 2. Work in pairs. Take turns to ask and answer about the means of transport your family members use every day 3. When you go on the road, which side do you keep, to the right or to the left? 4. Listen and check your answers in 3. Then listen again and complete the sentence with no more than THREE words. 5. Read the strange driving rules below.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Everyday English

Asking and answering about means of transport

(Hỏi và trả lời về phương tiện giao thông)

1. Listen and read the conversation, paying attention to the highlighted parts. 

(Nghe và đọc đoạn hội thoại, chú ý đến những phần được đánh dấu.)


Nick: How does your mum get to work? 

(Mẹ bạn đi làm bằng phương tiện gì?)

Minh: She goes by motorbike. What about your mum?

(Mẹ mình đi bằng xe máy. Còn mẹ của bạn thì sao?)

Nick: She usually goes by bus. Sometimes she cycles

(Mẹ mình thường đi bằng xe buýt. Đôi khi mẹ mình đi xe đạp.)


Bài 2

2. Work in pairs. Take turns to ask and answer about the means of transport your family members use every day.

(Làm việc theo cặp. Hãy lần lượt hỏi và trả lời về các phương tiện giao thông mà các thành viên trong gia đình bạn sử dụng hàng ngày.)



Bài 3

Strange traffic rules!

(Những luật giao thông lạ lùng!)

3. When you go on the road, which side do you keep, to the right or to the left?

(Khi đi trên đường, bạn đi bên nào, bên phải hay bên trái?)

Which countries below keep to the left? Tick () the correct answers.

(Những quốc gia nào dưới đây đi bên trái? Đánh dấu (✓) vào các câu trả lời đúng.)

1. The United Kingdom

 

2. The United States of America

 

3. Australia

 

4. Thailand

 

5. China

 

Bài 4

4. Listen and check your answers in 3. Then listen again and complete the sentence with no more than THREE words.

(Nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn trong bài tập 3. Sau đó nghe lại và hoàn thành câu với không quá BA từ.)


One explanation is that some countries use _______ as the UK.


Bài 5

5. Read the strange driving rules below.

(Đọc các quy tắc lái xe kỳ lạ dưới đây.)

1. In Alaska, you are not allowed to drive with a dog on the roof of your car. 

(Ở Alaska, bạn không được phép lái xe khi có một chú chó trên nóc xe của bạn.)

2. In Moscow, police will fine you if you drive a dirty car. 

(Ở Moscow, cảnh sát sẽ phạt bạn nếu bạn lái một chiếc xe bẩn.)

3. A man has to wear a shirt or T-shirt while driving in Thailand.

(Một người đàn ông phải mặc áo sơ mi hoặc áo phông khi lái xe ở Thái Lan.)

4. In South Africa, you have to let animals go first.

(Ở Nam Phi, khi đang đi trên đường bạn phải nhường cho động vật đi trước.)

5. In Switzerland, you can't wash your car on Sunday.

(Ở Thụy Sĩ, bạn không được rửa xe vào Chủ nhật.)

6. In Wisconsin, USA, you must always ride your bike with your hands on the handlebars.

(Ở Wisconsin, Mỹ, bạn phải luôn cầm ghi đông khi đạp xe.)

Work in groups. Which one do you think is the strangest? 

(Làm việc theo nhóm. Bạn nghĩ điều nào kỳ lạ nhất?)

Do you know any other strange traffic rules?

(Bạn có biết luật giao thông kỳ lạ nào khác không?)


Từ vựng

1.

waste water /weɪst ˈwɔːtə/

(v.phr) Lãng phí nước

We shouldn’t waste water.

(Chúng ta không nên lãng phí nước.)

2.

wear helmet /weə ˈhɛlmɪt/

(v.phr) Đội nón bảo hiểm

When you go snowboarding, always wear helmet.

(Khi bạn trượt tuyết, luôn luôn đội mũ bảo hiểm.)

3.

play football / pleɪ ˈfʊtbɔːl /

(v.phr) Chơi đá bóng

The boys play football at the stadium.

(Các bạn nam chơi đá bóng ở sân vận động.)

4.

dangerously /ˈdeɪndʒərəsli/

(adv) Một cách nguy hiểm

Children shouldn’t ride their bikes dangerously.

(Trẻ con không nên chạy xe đạp ẩu.)

5.

be not allowed to do something /biː nɒt əˈlaʊd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/

(v.phr) không được phép làm gì

In Alaska, you are not allowed to drive with a dog on the roof of your car.

(Họ sẽ cần điểm cao để đỗ vào các trường đại học hàng đầu.)

6.

let animals go first /lɛt ˈænɪməlz gəʊ fɜːst/

(v.phr) cho động vật đi trước

In South Africa, you have to let animals go first.

(Ở Nam Phi, bạn phải cho động vật đi trước.)

7.

fine /faɪn/

(v) bị phạt

In Moscow, you will be fined if you drive a dirty car.

(Tại Moscow, bạn sẽ bị phạt nếu bạn chạy xe dơ.)

8.

Handlebars / ˈhændlbɑːz /

(n) tay cầm

In Wisconsin, USA, you must always ride your bike with your hands on the handlebars.

(Tại Wisconsin, Mỹ, bạn phải luôn chạy xe đạp với hai tay trên tay cầm.)

9.

strange /streɪndʒ/

(adj) lạ

Do you have any other strange traffic rules?

( Bạn có bất kì luật giao thông nào lạ không?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về tiến hóa, phân bố các thiên hà và tương tác giữa chúng, tiến hóa của thiên hà, yếu tố ảnh hưởng đến tiến hóa của thiên hà, tương tác giữa các thiên hà

Phương pháp đo đạc khoảng cách thiên hà và tầm quan trọng trong nghiên cứu vũ trụ

Khái niệm về phương pháp tiểu quỹ đạo và ứng dụng trong hóa học. Nguyên lý cơ bản và các loại tiểu quỹ đạo. Các ứng dụng của phương pháp tiểu quỹ đạo trong dự đoán tính chất và quá trình phản ứng hóa học.

Khái niệm phổ đỏ dịch chuyển và cơ chế hoạt động của nó trong hóa học. Ứng dụng của phổ đỏ dịch chuyển trong phân tích chất hữu cơ, chất vô cơ và hợp chất hữu cơ phức tạp. Các loại đồ thị phổ đỏ dịch chuyển như phổ hồng ngoại (IR), NMR và Raman, cùng với cách đọc và phân tích chúng.

Phương pháp hiện tượng kính vòm - định nghĩa, cách áp dụng và ứng dụng trong thực tế. Nguyên lý sự phản xạ, khúc xạ và chùm tia sáng. Các bước thực hiện và ứng dụng trong máy quay phim, thiết bị quang học và hệ thống an ninh.

Khái niệm về thiên hà, các thành phần và định nghĩa. Phương pháp quan sát thiên hà bằng ánh sáng quang học, sóng radio và tia gamma. Các loại thiên hà xoắn ốc, elip, lenticular và không gian. Các thông tin quan trọng từ quan sát thiên hà: khoảng cách, vận tốc, tuổi đời và cấu trúc.

Định luật vận động học của Newton: Định luật thứ nhất về trạng thái chuyển động, định luật thứ hai về quan hệ giữa lực và gia tốc, và định luật thứ ba về tác động và phản tác động.

Khái niệm về hiệu ứng Doppler - Tần số và bước sóng của sóng âm và sóng ánh sáng thay đổi khi nguồn phát và người nghe hoặc quan sát di chuyển tương đối đối với nhau.

Góc đường kính thiên hà: khái niệm, các loại góc đường kính và phương pháp đo lường, ý nghĩa và ứng dụng trong nghiên cứu thiên văn và các lĩnh vực khác.

Khái niệm về phương pháp mô phỏng máy tính

Xem thêm...
×