Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Grammar Unit 7 Tiếng Anh 7 Global Success

Ngữ pháp: "it" chỉ khoảng cách & should/ shouldn't Unit 7 Tiếng Anh 7 Global Success

I. Đại từ “it” để chỉ khoảng cách.

- Chúng ta sử dụng đại từ “it” làm chủ ngữ của câu để chỉ khoảng cách.

- Cấu trúc: It is + (about) khoảng cách + from place 1 + to place 2.

(Khoảng bao xa từ địa điểm 1 đến địa điểm 2)

- Ví dụ: It is about 300 metres from my house to the bus stop.

(Khoảng 300 mét từ nhà tôi đến trạm xe buýt.)

II. should/ shouldn’t

Chúng ta sử dụng should (nên) và dạng phủ định là shouldn’t (không nên). Sau should/ shouldn’tđộng từ dạng nguyên thể.

- để đưa ra lời khuyên

Ví dụ: You shouldn’t go out late at night.

(Bạn không nên đi chơi muộn về đêm.)

- để nói rằng điều gì là đúng đắn hoặc tốt nhất để làm.

Ví dụ: We should go now, or we might get stuck in a traffic jam.

(Chúng ta nên đi bây giờ, hoặc chúng ta có thể bị tắc đường.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giới thiệu về xử lý tín hiệu - Vai trò và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Tín hiệu và các loại tín hiệu - Mô tả và ứng dụng của tín hiệu âm thanh, hình ảnh và điện. Phân tích tín hiệu - Phương pháp phân tích tín hiệu thời gian, tần số và thời gian-tần số. Xử lý tín hiệu số - Phương pháp lọc, nén và mã hóa tín hiệu số. Ứng dụng của xử lý tín hiệu - Ứng dụng trong âm thanh, hình ảnh, truyền thông, y tế và điện tử.

Giới thiệu về dữ liệu số và vai trò của nó trong đời sống và công nghệ. Hệ thống số phổ biến và cách chuyển đổi giữa chúng. Phương pháp biểu diễn dữ liệu số bao gồm số nguyên, số thực, số phức và các đại lượng khác. Các phép toán cơ bản và nâng cao trên dữ liệu số. Ứng dụng của dữ liệu số trong xử lý ảnh, âm thanh, video và máy tính.

Khái niệm về hiệu quả công việc

Khái niệm về xử lý ảnh và ứng dụng trong công nghệ thông tin, y học, công nghiệp, nghiên cứu khoa học và nghệ thuật. Các công cụ xử lý ảnh bao gồm phép biến đổi, lọc và phân tích ảnh. Đặc trưng ảnh và trích xuất đặc trưng để hiểu và xử lý ảnh. Các kỹ thuật xử lý ảnh bao gồm lọc thông tin, phân đoạn ảnh, tái tạo ảnh và nén ảnh. Ứng dụng của xử lý ảnh trong đời sống và công nghiệp bao gồm nhận diện khuôn mặt, xử lý ảnh y tế và xử lý ảnh vệ tinh.

Khái niệm về phân tích tín hiệu màu sắc

Khái niệm về thành phần màu sắc

Khái niệm về điều chỉnh màu sắc

Khái niệm về phân tích tín hiệu vị trí

Giới thiệu về thao tác xử lý ảnh, định nghĩa và vai trò của nó trong công nghệ thông tin. Thao tác xử lý ảnh là quá trình biến đổi hình ảnh để tạo ra thông tin hữu ích hoặc cải thiện chất lượng.

Khái niệm về công cụ mạnh mẽ | Tầm quan trọng trong cuộc sống và công việc

Xem thêm...
×