Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bạch Tuộc Xám
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 5 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 5: Achieve Tiếng Anh 7 Friends Plus

I. VOCABULARY

1.

world records /wɜːld ˈrɛkɔːdz /

(n.phr): kỷ lục thế giới

Where can you find information about world records?

(Bạn có thể tìm thông tin về các kỷ lục thế giới ở đâu?)

2.

fraction /ˈfrækʃn/

(n): phân số, một phần nhỏ của cái gì

The company's computers only represent a fraction of the market.

(Máy vi tính của công ty chỉ thể hiện một phần nhỏ của thị trường. )

3.

millennium /mɪˈleniəm/

(n): thiên niên kỷ

How did you celebrate the millennium?

(Bạn đã kỷ niệm thiên niên kỷ như thế nào?)

4.

decade /ˈdekeɪd/

(n): thập kỷ

The nineties were a decade of rapid advances.

(Những năm chín mươi là một thập kỷ của những tiến bộ nhanh chóng.)

5.

quarter /ˈkwɔːtə(r)/

(n): một phần tư

The programme lasted an hour and a quarter.

(Chương trình kéo dài một giờ và mười lăm phủt)

6.

ton /tʌn/

(n): tấn

They've got tons of money.

(Họ có rất nhiều tiền)

7.

butterfly /ˈbʌtəflaɪ/

(n): bướm

How long does a butterfly live?

(Một con bướm sống được bao lâu?)

8.

reckon /ˈrekən/

(v): nghĩ

What do you reckon?

(Bạn nghĩ gì?)

9.

guess /ɡes/

(v): đoán

Have a guess!

(Hãy đoán xem!)

10.

astronaut /ˈæstrənɔːt/

(n): phi hành gia

In 1970 three American astronauts travelled more than four hundred 3 kilometres from Earth, around the moon, and back to Earth again.

(Năm 1970, ba phi hành gia người Mỹ đã đi hơn bốn trăm 3 km từ Trái đất, vòng quanh mặt trăng và quay trở lại Trái đất một lần nữa.)

11.

climb /klaɪm/

(v): leo

Thirteen-year-old Malavath Poorna from India climbed Mount Everest in 2014.

(Malavath Poorna, 13 tuổi đến từ Ấn Độ đã leo lên đỉnh Everest vào năm 2014.)

12.

writer /ˈraɪtə(r)/

(n): nhà văn

Agatha Christie was one of the most popular writers in history, selling more than two 100 books.

(Agatha Christie là một trong những nhà văn nổi tiếng nhất trong lịch sử, bán được hơn 100 cuốn sách.)

13.

hot dog / hɒt dɒg/

(n): bánh mì kẹp xúc xích

Takeru Kobayashi once ate 110 hot dogs in ten minutes.

(Takeru Kobayashi đã từng ăn 110 chiếc bánh mì kẹp xúc xích trong vòng mười phút.)

II. READING

14.

performance /pəˈfɔːməns/

(n): màn trình diễn

What do you eat to have the best performance?

(Bạn ăn gì để có hiệu suất tốt nhất?)

15.

bodybuilder /ˈbɒdibɪldə(r)/

(n): vận động viên thể hình

Can I become a bodybuilder?

(Tôi có thể trở thành một vận động viên thể hình không?)

16.

practise /ˈpræktɪs/

(v): luyện tập

You should practise bodybuilding regularly and have a good diet.

(Bạn nên thường xuyên luyện tập thể hình và có chế độ ăn uống khoa học)

17.

scrambled eggs / ˈskræmbld ɛgz/

(n): trứng khuấy

I love scrambled eggs.

(Tôi thích trứng khuấy.)

18.

soft-boiled eggs / sɒft-bɔɪld ɛgz/

(n): trứng luộc lòng đào

What are the benefits of soft-boiled eggs?

(Lợi ích của trứng luộc là gì?)

19.

make decorations /meɪk ˌdɛkəˈreɪʃənz/ /

(phr.v): trang trí

Some people were making decorations from old tyres and bottles.

(Một số người đang làm đồ trang trí từ lốp xe và chai cũ.)

20.

grill chicken breast /grɪld ˈʧɪkɪn brɛst/

(phr.v): nướng ức gà

How long do you grill chicken breasts per side?

(Bạn nướng ức gà trong bao lâu mỗi bên?)

21.

bake sweet potato /beɪkt swiːt pəˈteɪtəʊ/

(phr.v): nướng khoai lang

How long does it take to bake a sweet potato in foil?

(Mất bao lâu để nướng một củ khoai lang trong giấy bạc?)

22.

hard-boiled egg /ˈhɑːdˈbɔɪld ɛg/

(n): trứng luộc kĩ

What happens if you boil a hard boiled egg too long?

23.

carrot stick /ˈkærət stɪk/

(phr.n): cây cà rốt

What does the phrase carrot stick mean?

(Cụm từ cây cà rốt có nghĩa là gì?)

24.

brown rice / braʊn raɪs/

(phr.n): gạo lứt

Is brown rice healthy?

(Gạo lứt có tốt cho sức khỏe không?)

25.

green beans / griːn biːnz/

(phr.n): đậu xanh

How should I select fresh green beans?

(Tôi nên chọn đậu xanh tươi như thế nào?)

26.

instruction /ɪnˈstrʌkʃn/

(n): hướng dẫn

Just follow our instructions and you won’t look different from a famous bodybuilder.

(Chỉ cần làm theo hướng dẫn của bạn và bạn sẽ trông không khác một vận động viên thể hình nổi tiếng.)

27.

calorie /ˈkæləri/

(n): calo

A basketball player needs between 2,500 and 5,000 calories per day.

(Một cầu thủ bóng rổ cần từ 2.500 đến 5.000 calo mỗi ngày.)

28.

nutrient /ˈnjuːtriənt/

(n): chất dinh dưỡng

Bananas contain helpful nutrients that make the body feel full of energy.

(Chuối chứa các chất dinh dưỡng hữu ích giúp cơ thể tràn đầy năng lượng)

29.

carbohydrate /ˌkɑːbəʊˈhaɪdreɪt/

(n): cacbohidrat

Each banana, on average, contains 30g of carbohydrates, and about 0.01g of vitamin C.

(Trung bình mỗi quả chuối chứa 30g carbohydrate và khoảng 0,01g vitamin C.)

30.

reduce /ri'dju:s/

(v): giảm

Potassium reduces a sudden pain in muscles.

(Kali làm giảm cơn đau đột ngột ở cơ)

31.

contain /kənˈteɪn/

(v): chứa đựng

Each banana, on average, contains 30g of carbohydrates, and about 0.01g of vitamin C.

(Trung bình mỗi quả chuối chứa 30g carbohydrate và khoảng 0,01g vitamin C)

32.

muscle /ˈmʌsl/

(n): cơ bắp

Potassium reduces a sudden pain in muscles.

(Kali làm giảm cơn đau đột ngột ở cơ)

33.

league /liːɡ/

(n): liên đoàn

NBA (The National Basketball Association) is a professional basketball league in North America.

(NBA (Hiệp hội bóng rổ quốc gia) là một giải đấu bóng rổ chuyên nghiệp ở Bắc Mỹ)

34.

medal /ˈmedl/

(n): huy chương

What do you think about the title of the text – Meals for medals?

(Em nghĩ gì về tiêu đề của văn bản - Bữa ăn để lấy huy chương?)

III. LANGUAGE FOCUS

35.

compare /kəmˈpeə(r)/

(v): so sánh

I can compare sporting achievements.

(Tôi có thể so sánh thành tích thể thao.)

36.

jump /dʒʌmp/

(v): nhảy

Can I jump as high as NBA stars?

(Tôi có thể nhảy cao như các ngôi sao NBA không?)

37.

dangerous /ˈdeɪndʒərəs/

(adj): nguy hiểm

The situation is extremely dangerous.

(Tình hình vô cùng nguy cấp.)

38.

horrible /ˈhɒrəbl/

(adj): kinh khủng

What horrible weather!

(Thời tiết khủng khiếp!)

39.

tasty /ˈteɪsti/

(adj): ngon

It is a tasty meal.

(Đó là một bữa ăn ngon.)

40.

programme /ˈprəʊɡræm/

(n): chương trình

What time is that programme on?

(Chương trình đó đang diễn ra lúc mấy giờ?)

41.

unhealthy /ʌnˈhelθi/

(adj): không khỏe mạnh

They looked poor and unhealthy.

(Họ trông thật tội nghiệp và không khỏe mạnh.)

IV. VOCABULARY AND LISTENING

42.

expert /ˈekspɜːt/

(n): chuyên gia

A mathematics expert and computer programmer . She was also a university professor.

(Một chuyên gia toán học và lập trình viên máy tính. Cô ấy cũng là một giáo sư đại học )

43.

scientist /ˈsaɪəntɪst/

(n): nhà khoa học

The scientist who discovered radium was Marie Curie.

(Nhà khoa học phát hiện ra radium là Marie Curie)

44.

champion /ˈtʃæmpiən/

(n): nhà vô địch

She beat the world champion, Garry Kasparov, in 2002.

(Cô đánh bại nhà vô địch thế giới, Garry Kasparov, vào năm 2002.)

45.

composer /kəmˈpəʊzə(r)/

(n): nhà soạn nhạc

Wolfgang Amadeus Mozart is a talented musician and composer

( Wolfgang Amadeus Mozart là một nhạc sĩ và nhà soạn nhạc tài năng.)

46.

inventor /ɪnˈventə(r)/

(n): nhà phát minh

Leonardo da Vinci A is a mathematician , scientist, inventor and artist. Leonardo was a genius with many different talents.

(Leonardo da Vinci A là một nhà toán học, nhà khoa học, nhà phát minh và nghệ sĩ. Leonardo là một thiên tài với nhiều tài năng khác nhau)

47.

be good at /biː gʊd æt/

(adj): giỏi về

Clare isn’t very good at maths

(Clare không giỏi toán lắm.)

48.

boring /ˈbɔːrɪŋ/

(adj): nhàm chán

I think it’s probably boring to be a writer.

(Tôi nghĩ rằng việc trở thành một nhà văn có lẽ rất nhàm chán.)

49.

IQ /aɪ-kjuː/

(n): chỉ số thông minh

William was a genius with a very high IQ, but in the end he lived a lonely life.

(William là một thiên tài với chỉ số IQ rất cao, nhưng cuối cùng anh lại sống một cuộc đời cô đơn)

50.

strict /strɪkt/

(adj): nghiêm khắc

How strict are you?

(Bạn nghiêm khắc như thế nào?)

V. SPEAKING

51.

give advice /gɪv ədˈvaɪs/

(v.phr): đưa ra lời khuyên

I can give advice to help people.

(Tôi có thể đưa ra lời khuyên để giúp mọi người.)

52.

play an instrument /pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/

(v.phr): chơi (nhạc cụ)

What can you do best: sing, dance, or play an instrument?

(Bạn có thể làm gì tốt nhất: hát, nhảy hoặc chơi một nhạc cụ?.)

53.

salsa /ˈsælsə/

(n): nhảy salsa

I really want to learn to dance salsa.

(Tôi thực sự muốn học nhảy salsa.)

54.

suppose /səˈpəʊz/

(v): cho rằng

Well, you can watch videos on YouTube. I suppose so

(Bạn có thể xem video trên YouTube. Tôi cho là vậy.)

55.

tennis racket /ˈtɛnɪs ˈrækɪt/

(n): vợt tennis

She recently saved money and bought a new tennis racket.

(Gần đây cô ấy đã tiết kiệm tiền và mua một cây vợt tennis mới.)

VI. WRITING

56.

biography /baɪˈɒɡrəfi/

(n): tiểu sử

I can order information in a biography using paragraphs and topic sentences.

(Tôi có thể sắp xếp thông tin trong tiểu sử bằng cách sử dụng các đoạn văn và câu chủ đề.)

57.

admire /ədˈmaɪə(r)/

(v): ngưỡng mộ

What famous people from the past do you admire?

(Bạn ngưỡng mộ những người nổi tiếng nào trong quá khứ?)

58.

detective /dɪˈtektɪv/

(n): trinh thám

She had the idea for a detective story and she published her first novel in 1920.

(Cô ấy có ý tưởng cho một câu chuyện trinh thám và cô ấy đã xuất bản cuốn tiểu thuyết đầu tiên của mình vào năm 1920.)

59.

shy /ʃaɪ/

(adj): nhút nhát, mắc cỡ

She was a very shy person, so she was happier to stay in and write than to meet people.

(Cô ấy là một người rất nhút nhát, vì vậy cô ấy hạnh phúc khi ở lại và viết hơn là gặp gỡ mọi người.)

60.

novel /ˈnɒvl/

(n): tiểu thuyết

She wrote more than sixty novels, as well as plays and poetry, and sold more than two billion books.

(Cô đã viết hơn 60 cuốn tiểu thuyết, cũng như kịch và thơ, và bán được hơn hai tỷ cuốn sách.)

61.

translation /trænzˈleɪʃn/

(n): bản dịch

There are translations of her books in more than 100 languages.

(Có các bản dịch sách của cô ấy trong hơn 100 ngôn ngữ.)

62.

mystery /ˈmɪstri/ (n)

(n): bí ẩn

People love her work because the characters and the mysteries are so interesting.

(Mọi người yêu thích công việc của cô ấy vì các nhân vật và những bí ẩn rất thú vị)

VII. CULTURE

63.

calculate /ˈkælkjuleɪt/

(v): tính toán

I can calculate speed using distance and time.

(Tôi có thể tính toán tốc độ bằng cách sử dụng khoảng cách và thời gian)

64.

equation /ɪˈkweɪʒn/

(n): công thức

To calculate average speed, you need the following equation.

(Để tính tốc độ trung bình, bạn cần công thức sau)

65.

freestyle /ˈfriːstaɪl/

(n): phong cách tự do

In the 200m freestyle, swimmers must swim four lengths of the pool.

(Ở nội dung 200m tự do, các vận động viên bơi lội phải bơi hết bốn chiều dài của bể bơi.)

66.

average speed /ˈævərɪʤ spiːd/

(n): tốc độ trung bình

Now calculate the average speed of all the swimmers in km/h.

(Bây giờ hãy tính tốc độ trung bình của tất cả những người bơi lội theo km / h.)

67.

para cycling track race / ˈpærə -ˈsaɪklɪŋ træk reɪs/

(phr.n): cuộc đua xe đạp para-bike

In 2014 Dame Sarah Storey completed the 3 kilometre para-cycling track race in 3 hours, 32 minutes and 5 seconds (3.54 hours).

(Năm 2014, Dame Sarah Storey đã hoàn thành cuộc đua xe đạp đường dài 3 km trong 3 giờ 32 phút và 5 giây (3,54 giờ).)

68.

drive one lap /draɪv wʌn læp/

(phr.v): lái một vòng

In 2015, Lewis Hamilton drove one lap (5.3 kilometres) in the Australian Grand Prix in 1 minute, 30 seconds.

(Năm 2015, Lewis Hamilton đã lái một vòng (5,3 km) tại Australian Grand Prix trong 1 phút 30 giây.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về axetilen và kim loại kiềm - Cấu trúc, tính chất và ứng dụng

Khái niệm về phương pháp đo hấp thụ - Định nghĩa, cách thức hoạt động, thiết bị và ứng dụng

Khái niệm về Dung dịch Acid sulfuric và vai trò của nó trong hóa học. Cấu trúc và tính chất của Acid sulfuric. Tác dụng của Acid sulfuric với các chất khác. Ứng dụng của Acid sulfuric trong công nghiệp và đời sống.

Hỗn hợp acid sulfurickali permanganat - Định nghĩa, vai trò và ứng dụng trong hóa học và công nghiệp - Tính chất vật lý và hóa học, cách tính tỷ lệ pha trộn và lưu ý an toàn khi sử dụng (150 ký tự).

Phân tích cấu trúc trong khoa học và kỹ thuật: phương pháp tinh thể và phân tử, ứng dụng trong xác định cấu trúc của phân tử và tinh thể, tìm hiểu tính chất và ứng dụng của vật liệu.

Khái niệm về hợp chất mới và phương pháp tạo ra, tính chất, ứng dụng của hợp chất mới trong đời sống và công nghiệp.

Polyacetylene: Definition, Structure, Properties, and Applications

Khái niệm về quá trình trùng hợp

Khái niệm về khối polymer và vai trò của nó trong hóa học. Cấu trúc và tính chất của khối polymer. Loại khối polymer tự nhiên và tổng hợp. Quá trình sản xuất và ứng dụng của khối polymer trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về điều kiện ảnh hưởng và các yếu tố tác động: thời tiết, môi trường, sức khỏe, tâm trạng và cảm xúc. Ứng phó bằng kỹ năng lắng nghe, chấp nhận, tìm giải pháp, hỗ trợ bản thân và đánh giá lại cách ứng phó. Tác động đến cuộc sống, sự nghiệp, sức khỏe và quan hệ với người khác. Cách ứng phó bao gồm thay đổi cách suy nghĩ, tập trung vào điều kiện khả thi và tạo ra kế hoạch hành động.

Xem thêm...
×