Unit 1: My world
Tiếng Anh 7 Unit 1 1c. Vocabulary
Tiếng Anh 7 Unit 1 1d. Everyday English Tiếng Anh 7 Unit 1 1e. Grammar Tiếng Anh 7 Unit 1 1f. Skills Tiếng Anh 7 Unit 1 1. CLIL (Citizenship) Tiếng Anh 7 Unit 1 1. Right on! Tiếng Anh 7 Unit 1 1. Progress check Tiếng Anh 7 Unit 1 1b. Grammar Tiếng Anh 7 Unit 1 1a. Reading Tiếng Anh 7 Unit 1 Unit opener Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 7 Right on! Tiếng Anh 7 Right on! Unit 1 Từ vựngTiếng Anh 7 Unit 1 1c. Vocabulary
1 Listen and repeat. 2 Write the adjectives (1-9) in Exercise 1 to match their justifications (a-i). Check in your dictionary. 3 Listen and match the people to the character adjectives. 4 Use the adjectives in Exercise 2 to talk about your friends and family members as in the example.
Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Bài 2
2. Write the adjectives (1-9) in Exercise 1 to match their justifications (a-i). Check in your dictionary.
(Viết các tính từ (1-9) trong Bài tập 1 để nối với cách giải thích của chúng (a-i). Kiểm tra từ điển của bạn.)
a. ________: hates waiting for things/people
b. ________: tell people what to do
c. ________: talks a lot
d. ________: smiles a lot
e. ________: likes giving people things
f. ________: only cares about himself/herself
g. ________: lots of people like him/her
h. ________: does a lot of things
i. ________: always tells the truth
Bài 3
3. Listen and match the people to the character adjectives.
(Lắng nghe và nối mọi người với các tính từ đặc điểm.)
1. Helen 2. Greg 3. Andy |
a. selfish b. cheerful c. honest |
Bài 4
4. Use the adjectives in Exercise 2 to talk about your friends and family members as in the example.
(Sử dụng các tính từ trong Bài tập 2 để nói về bạn bè và các thành viên trong gia đình của bạn như trong ví dụ.)
A: What is your best friend like?
(Bạn tốt nhất của bạn như thế nào?)
B: He’s cheerful. He smiles a lot.
(Anh ấy vui vẻ. Anh ấy cười rất nhiều.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365