Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 1 1c. Vocabulary

1 Listen and repeat. 2 Write the adjectives (1-9) in Exercise 1 to match their justifications (a-i). Check in your dictionary. 3 Listen and match the people to the character adjectives. 4 Use the adjectives in Exercise 2 to talk about your friends and family members as in the example.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)



Bài 2

2. Write the adjectives (1-9) in Exercise 1 to match their justifications (a-i). Check in your dictionary.

(Viết các tính từ (1-9) trong Bài tập 1 để nối với cách giải thích của chúng (a-i). Kiểm tra từ điển của bạn.)

 

a. ________: hates waiting for things/people

 

b. ________: tell people what to do

 

c. ________: talks a lot

 

d. ________: smiles a lot

 

e. ________: likes giving people things

 

f. ________: only cares about himself/herself

 

g. ________: lots of people like him/her

 

h. ________: does a lot of things

 

i. ________: always tells the truth


Bài 3

3. Listen and match the people to the character adjectives.

(Lắng nghe và nối mọi người với các tính từ đặc điểm.)


1. Helen

2. Greg

3. Andy

a. selfish

b. cheerful

c. honest



Bài 4

4. Use the adjectives in Exercise 2 to talk about your friends and family members as in the example.

(Sử dụng các tính từ trong Bài tập 2 để nói về bạn bè và các thành viên trong gia đình của bạn như trong ví dụ.)

A: What is your best friend like?

(Bạn tốt nhất của bạn như thế nào?)

B: He’s cheerful. He smiles a lot. 

(Anh ấy vui vẻ. Anh ấy cười rất nhiều.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×