Unit 1: My world
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 1 Từ vựng
Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 7 Right on! Tiếng Anh 7 Unit 1 Unit opener Tiếng Anh 7 Unit 1 1a. Reading Tiếng Anh 7 Unit 1 1b. Grammar Tiếng Anh 7 Unit 1 1c. Vocabulary Tiếng Anh 7 Unit 1 1d. Everyday English Tiếng Anh 7 Unit 1 1e. Grammar Tiếng Anh 7 Unit 1 1f. Skills Tiếng Anh 7 Unit 1 1. CLIL (Citizenship) Tiếng Anh 7 Unit 1 1. Right on! Tiếng Anh 7 Unit 1 1. Progress checkTiếng Anh 7 Right on! Unit 1 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 1 Tiếng anh lớp 7 Right On!
1.
2.
3.
(n): giày cao gót
Is it a black suit or high heels?
(Đó là một bộ đồ đen hay một đôi giày cao gót?)
4.
5.
6.
7.
(adj): nổi tiếng
Who is your favorite famous person?
(Người nổi tiếng yêu thích của bạn là ai? )
8.
9.
(adj): căn hộ
In a four-bedroom flat with my parents, sister, and our cat.
(Trong một căn hộ bốn phòng ngủ với bố mẹ, chị gái và con mèo của chúng tôi. )
10.
(n): tôn trọng
My parents respect my hobbies and opinions.
(Bố mẹ tôn trọng sở thích và quan điểm của tôi. )
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
(n): tượng đài.
Don't sit on monuments to take selfies.
(Đừng ngồi trên tượng đài để chụp ảnh tự sướng.)
24.
25.
(n): ria mép
Is he the one with a short beard and a mustache?
(Anh ta có phải là người có bộ râu ngắn và bộ ria mép không?)
26.
27.
28.
29.
30.
(adv): tối nay
They are coming with us tonight.
(Họ sẽ đến với chúng tôi tối nay.)
31.
32.
33.
(n): biểu diễn
We go to a school music performance.
(Chúng tôi đi xem một buổi biểu diễn âm nhạc của trường.)
34.
(n): lịch trình
I have a very busy schedule.
(Tôi có một lịch trình rất bận rộn.)
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
(v): kết thúc
At school, you all start and finish at the same time.
(Ở trường, tất cả các bạn bắt đầu và kết thúc cùng một lúc.)
44.
45.
(n); xe lăn
Some walk around while others use a wheelchair.
(Một số đi bộ xung quanh trong khi những người khác sử dụng xe lăn.)
46.
(n): việc học
Some students are good at schoolwork.
(Một số học sinh học giỏi.)
47.
48.
49.
(adv): thường
Where do you usually go on holiday in the summer?
(Bạn thường đi đâu vào kỳ nghỉ vào mùa hè?)
50.
51.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365