Unit 2: Fit for life
Tiếng anh 7 unit 2 2d. Everyday English
Tiếng Anh 7 Unit 2 2e. Grammar Tiếng Anh 7 Unit 2 2f. Skills Tiếng Anh 7 Unit 2 2. CLIL Tiếng Anh 7 Unit 2 2. Right on! Tiếng Anh 7 Unit 2 2. Progress check Tiếng Anh 7 Unit 2 2c. Vocabulary Tiếng Anh 7 Unit 2 2b. Grammar Tiếng Anh 7 Unit 2 2a. Reading Tiếng Anh 7 Unit 2 Unit opener Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 7 Right on! Tiếng Anh 7 Right on! Unit 2 Từ vựngTiếng anh 7 unit 2 2d. Everyday English
1 Read the dialogue and fill in the gaps with the sentences (A-G). Two sentences are extra. 2. Listen and check your answers. What do you notice about the speakers’ intonation and rhythm? 3. Take roles and read the dialogue in Exercise 1 aloud. Then say what Dan ordered. 4. Imagine you are in the school canteen. Use the menu to act out a dialogue similar to the one in Exercise 1. Mind your intonation and rhythm.
Bài 1
1. Read the dialogue and fill in the gaps with the sentences (A-G). Two sentences are extra.
(Đọc đoạn hội thoại và điền các câu (A-G) vào chỗ trống. Có hai câu không được điền vào.)
Bài 2
2. Listen and check your answers. What do you notice about the speakers’ intonation and rhythm?
(Nghe và kiểm tra đáp án. Bạn cần chú ý gì về ngữ điệu và nhịp điệu nói?).
Bài 3
3. Take roles and read the dialogue in Exercise 1 aloud. Then say what Dan ordered.
(Đóng vai và đọc đoạn hội thoại trong bài 1 thành tiếng. Sau đó nói xem Dan đã gọi những gì.)
Bài 4
4. Imagine you are in the school canteen. Use the menu to act out a dialogue similar to the one in Exercise 1. Mind your intonation and rhythm.
(Tưởng tượng bạn đang ở căn tin trường học. Sử dụng thực đơn để diễn một đoạn hội thoại tương tự như bài 1. Chú ý ngữ điệu và nhịp điệu của bạn.)
The school canteen (Căn tin trường học) |
|
Lunches (món ăn trưa) |
chicken and potatoes £2.50 (gà và khoai tây) pasta with tomato sauce £2.50 (mì ống xốt cà chua) steak and rice £3.50 (bít tết và cơm) |
Side dishes (Món ăn kèm) |
carrots small 50p (đĩa cà rốt cỡ bé) carrots large 80p (đĩa cà rốt cỡ lớn) salad £1.00 (món rau trộn) |
Desserts (Món tráng miệng) |
apple pie £2.00 (bánh táo) ice cream £2.00 (kem) fruit and yoghurt £2.00 (trái cây và sữa chua) |
Drinks (Đồ uống) |
orange juice £1.50 (nước cam) mineral water 90p (nước khoáng) milk £1.10 (sữa) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365