Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 7 7.1

1. In pairs, ask and answer the questions. 2. ( I KNOW ) How do you say the words below in your language? Can you add more words? 3. In pairs, use the words in the Vocabulary box to label the shops A-I in the picture. Use the clues below. 4. WORD FRIENDS Match the shops on the left with the items on the right. 5 Listen and complete Jas’s shopping list. What did she forget to buy? 6. Work in pairs. Ask and answer about your favourite shop. Use the following question:

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Types of shops 

I can talk about shops and what they sell.

(Tôi có thể nói về các cửa hàng và các sản phẩm mà họ bán.)

SHOPPING AROUND 

(Đi dạo chơi mua sắm)

VOCABULARY

(Từ vựng)

Types of shops |

(Các loại cửa hàng)

Shopping centres | Money

(Trung tâm mua sắm | Tiền)

GRAMMAR 

be going to | Present Continous

(Chuẩn bị làm gì | Thì hiện tại tiếp diễn)

Although / Despite

(Mặc dù)

Grammar: Are you coming with us?

(Ngữ pháp: Bạn có đi cùng chúng tôi không?)

 

Speaking: New shoes

 

(Nói: Giày mới)

1. In pairs, ask and answer the questions. 

(Làm việc theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi sau đây.)

1. When was the last time you went shopping?

(Lần cuối cùng bạn đi mua sắm là khi nào?)

2. What did you buy?

(Bạn đã mua những gì?)

1. In pairs, ask and answer the questions. 

 


Bài 2

2. ( I KNOW ) How do you say the words below in your language? Can you add more words?

((Tôi biết), Làm thế nào để bạn nói những từ dưới đây bằng ngôn ngữ của bạn? Bạn có thể bổ sung thêm từ vựng có được không?)

Vocabulary

(Từ vựng)

 Types of shops

(Các loại cửa hàng)

Bakery   

(cửa hàng bánh)

Bookshop   

(cửa hàng bán sách)

Butcher’s  

(cửa hàng bán thịt)

Clothes shop

(cửa hàng bán quần áo) 

Florist’s

(cửa hàng bán hoa)

Greengrocer’s

(cửa hàng bán rau củ quả)

Newsagent’s

(cửa hàng bán báo)

 Pharmacy

(cửa hàng bán thuốc) 

Shoe shop

(cửa hàng bán giày)

 

I went to the florist’s. (florist’s = place)

(Tôi đã đến cửa hàng bán hoa. (cửa hàng bán hoa = nơi chốn))

The florist helped me choose some flowers.(florist = person)

(Người bán hoa đã giúp tôi chọn một số bông hoa. (Người bán hoa = người))


Bài 3

3. In pairs, use the words in the Vocabulary box to label the shops A-I in the picture. Use the clues below.

(Theo cặp, sử dụng các từ trong ô Từ vựng để dán nhãn các cửa hàng A-I trong hình. Sử dụng các gợi ý dưới đây.)

  • The shoe shop is closed at the moment.

(Hiện tại cửa hàng giày đã đóng cửa.)

  • There’s a shop which sells fruit and vegetables between the bookshop and the newsagent’s.

(Có một cửa hàng bán trái cây và rau giữa hiệu sách và quầy bán báo.)

  • There are a lot of special offers at the clothes shop.

(Có rất nhiều ưu đãi đặc biệt tại cửa hàng bán quần áo.)

  • The shop between the shoe shop and the florist’s sells meat.

(Cái cửa hàng nằm giữa cửa hàng giày và cửa hàng bán hoa thì bán thịt.)

  • The bakery is next to the pharmacy and it’s always very busy.

(Cửa hàng bánh thì nằm bên cạnh hiệu thuốc và nó thì luôn rất đông đúc.)

 


Bài 4

4. WORD FRIENDS Match the shops on the left with the items on the right.

( Ghép các cửa hàng ở bên trái với các vật phẩm ở bên phải.)

  1. newsagent’s 

  2. greengrocer’s

  3. baker’s / bakery

  4. florist’s

  5. pharmacy

  6. clothes shop

  7. butcher’s

  8. bookshop

a.  cakes, bread, cookies, chocolate

b.  books, maps, stationery

c.  trainers, jacket, dress

d.  flowers, plants, cards

e.  fruits, vegetables

f.  medicine, shampoo, toothpaste

g.  beef, pork, chicken

h.  newspapers, magazines


Bài 5

5 Listen and complete Jas’s shopping list. What did she forget to buy?

(Lắng nghe và hoàn thành danh sách mua sắm của Jas. Cô ấy đã quên mua gì?)


Bài 6

6. Work in pairs. Ask and answer about your favourite shop. Use the following question:

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về cửa hàng yêu thích của bạn. Sử dụng câu hỏi sau:)

  • What’s the name of your favourite shop?

(Tên của cửa hàng mà bạn yêu thích là gì?)

  • Where is it?

(Nó ở đâu?)

  • What does it sell?

(Nó bán những gì?)

  • How often do you go there?

(Thường thì bao lâu bạn đến đó một lần?)

  • Why do you like it?

(Tại sao bạn thích nó?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về sợi tự nhiên và các loại sợi phổ biến

Khái niệm về sợi tổng hợp và vai trò của nó trong ngành dệt may

Khái niệm vải dệt - Định nghĩa và cách dệt vải. Các loại sợi tự nhiên và sợi nhân tạo được sử dụng. Quá trình dệt bằng tay hoặc trên máy dệt. Ưu điểm và ứng dụng rộng rãi. Loại sợi tự nhiên và tổng hợp. Công nghệ cải tiến và quá trình sản xuất vải dệt. Ứng dụng trong đời sống, thời trang và các ngành công nghiệp khác.

Vải dệt kim - Định nghĩa, sản xuất và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp. Tổng quan về các loại vải dệt kim phổ biến và công nghệ sản xuất, bao gồm cả nguyên liệu cần thiết và các bước sản xuất cơ bản.

Khái niệm về vải không dệt

Khái niệm và ứng dụng của màng phủ chống nước trong việc bảo vệ bề mặt khỏi tác động của nước và các yếu tố môi trường khác. Loại màng phủ chống nước và công dụng của chúng. Hướng dẫn sử dụng và bảo quản màng phủ chống nước để đạt hiệu quả tối ưu và tăng tuổi thọ của sản phẩm.

Khái niệm về quần áo - Mô tả, vai trò và loại quần áo thông dụng, chất liệu và phương pháp sản xuất, tính năng và tính chất, phong cách và xu hướng thời trang.

Khái niệm về nhiệt độ cơ thể, định nghĩa và vai trò của nó trong sinh lý học. Nhiệt độ cơ thể là chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe và trạng thái của cơ thể. Nó được đo bằng đơn vị độ Celsius (°C) thông qua việc đặt nhiệt kế dưới nách hoặc sử dụng các thiết bị đo nhiệt độ khác. Nhiệt độ cơ thể của con người thường nằm trong khoảng từ 36 đến 37 độ Celsius. Khi vượt quá giới hạn này, nhiệt độ cơ thể cho thấy sự bất thường và tín hiệu về sự mắc bệnh. Nhiệt độ cơ thể cao hơn 38 độ Celsius thường là dấu hiệu của sốt, một phản ứng của hệ thống miễn dịch khi gặp nhiễm trùng. Nhiệt độ cơ thể cũng có vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động chức năng của cơ thể, bảo đảm quá trình trao đổi chất và hoạt động của các cơ quan nội tạng. Cơ chế điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, bao gồm sự kiểm soát nhiệt độ bên trong và bên ngoài cơ thể. Hiểu và biết cách duy trì nhiệt độ cơ thể là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe và tránh các vấn đề liên quan đến nhiệt độ cơ thể. Tổng quan về các loại nhiệt độ cơ thể, bao gồm nhiệt độ cơ bản, nhiệt độ bề mặt và nhiệt độ nội tạng. Các yếu tố ảnh hưởng đến nhiệt độ cơ thể, bao gồm thời gian trong ngày, tuổi tác, sức khỏe và hoạt động thể chất.

Khái niệm về hút mồ hôi và các sản phẩm hút mồ hôi hiện nay | Đánh giá tác hại của việc sử dụng sản phẩm hút mồ hôi

Nhiệt độ cơ thể và cơ chế điều chỉnh nhiệt độ bên trong cơ thể. Tác động của môi trường, hoạt động thể chất và tình trạng sức khỏe. Các bệnh liên quan đến điều chỉnh nhiệt độ cơ thể như sốt cao và suy giảm chức năng giải nhiệt.

Xem thêm...
×