Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 7 7.5

1. Listen and find the words and phrases below in the quiz. Then, in pairs, complete the sentences. 2. In pairs, do the quiz. Check your answers on page 101. 3. WORD FRIENDS Complete the sentences with the highlighted verbs in the quiz. Make changes to the forms. 4. Listen to a radio phone-in about money. Mark the sentences T (true) or F (false). 5. In pairs, discuss the sentences from Exercise 3.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

A radio interview about how to save money 

I can identify specific details in a conversation and talk about money.

(Tôi có thể xác định các chi tiết cụ thể trong một đoạn hội thoại và nói về tiền.)


1. Listen and find the words and phrases below in the quiz. Then, in pairs, complete the sentences. 

(Nghe và tìm các từ và cụm từ bên dưới trong bài kiểm tra. Sau đó, theo cặp, hoàn thành các câu.)


How important is MONEY to you?

(TIỀN quan trọng như thế nào đối với bạn?)

1. One day you get 500,000 VND pocket money and earn 500,000 VND from babysitting. Do you put the money ... 

(Một ngày bạn nhận được 500.000 đồng tiền tiêu vặt và 500.000 đồng từ việc trông trẻ. Bạn sẽ đặt tiền ở…)

a)     in a piggy bank? (trong một con heo đất?)

b)     in your purse / wallet / pocket? (trong ví/ bóp tiền/ túi của bạn?)

2. You get 500,000 VND for your birthday. Do you ... 

(Bạn nhận được 500.000 đồng cho ngày sinh nhật của mình. Bạn có …)

a)     save some and spend the rest? (tiết kiệm một số và xài phần còn lại?)

b)     spend it all immediately? (tiêu hết ngay lập tức?)

3. You get too much change in a shop. Do you …

(Bạn nhận được quá nhiều tiền thối trong một cửa hàng. Bạn có …)

a)     keep the money? (Giữ lại chúng?)

b)     tell the shop assistant? (Nói với người bán hàng?)

4. You need a new pair of jeans. Do you ... 

(Bạn cần một chiếc quần jean mới. Bạn có …)

a)     wait for the sales? (chờ đợi giảm giá?) 

b)     buy the pair you like without looking at the price? (mua một chiếc mà bạn thích mà không cần nhìn giá?)

5. A cousin wants to borrow some coins from your collections. Do you ... 

(Một người anh em họ muốn mượn một số đồng xu từ bộ sưu tập của bạn. Bạn có …)

a)     tell him / her that you never lend coins? (nói với anh ấy / cô ấy rằng bạn không bao giờ cho vay tiền?)

b)     give him / her the coins and say he / she can give you back any time? (đưa anh ấy / cô ấy tiền và nói rằng anh ấy / cô ấy có thể trả lại cho bạn bất cứ lúc nào không?)

Watch OUT!

(Cẩn thận)

Borrow - take something from someone else and give it back later 

(Mượn - lấy thứ gì đó từ người khác và trả lại sau)

Lend - give something to someone for some time 

(Cho mượn - cho ai đó một cái gì đó trong một thời gian)


Vocabulary (Từ vựng)

Money (Tiền)

change            piggy bank               pocket money           price            

(tiền thối)         (heo đất)                  (tiền tiêu vặt)                     (giá) 

purse           sales              wallet 

(ví)               (giảm giá)      (bóp tiền)

 

  1. My dad has a wallet, but he keeps his money in his pocket. 

  2. The price of a book is £6.69 and you pay £10. How much______ do you get? 

  3. How much________ do you get a week? 

  4. Prices are always_________ lower in the summer. 

  5. I have a_________ on a shelf in my room.


Bài 2

2. In pairs, do the quiz. Check your answers on page 101. 

(Làm việc theo cặp, làm trắc nghiệm và kiểm tra đáp án trang 101)


Bài 3

3. WORD FRIENDS Complete the sentences with the highlighted verbs in the quiz. Make changes to the forms.

(Hoàn thành các câu với các động từ được đánh dấu trong bài trắc nghiệm. Thực hiện các thay đổi đối với các động từ.)

  1. I think I should get more pocket money. 

  2. It's better to________ money than to spend it. 

  3. My dad sometimes_______moneyto his friends.  

  4. When someone asks to________ money from my mum, she often gives it to them. 

  5. Teenagers should work to__________their money.


Bài 4

4. Listen to a radio phone-in about money. Mark the sentences T (true) or F (false). 

(Nghe đài điện thoại về tiền bạc. Đánh dấu các câu T (đúng) hoặc F (sai))

1. Phuong receives 20,000 VND a week.

(Phương nhận 20.000 đồng một tuần.)

2. She has a lot of money in her piggy bank. 

(Cô ấy có rất nhiều tiền trong con heo đất của mình.)

3. She never buys anything in the shops. 

(Cô ấy không bao giờ mua bất cứ thứ gì trong các cửa hàng.)

4. She doesn't lend money to her friends. 

(Cô ấy không cho bạn bè vay tiền.)

5. She thinks it's good to save money before you buy things. 

(Cô ấy cho rằng tiết kiệm tiền trước khi mua đồ là điều tốt.)

6. She's saving her money for something special.

(Cô ấy đang tiết kiệm tiền của mình cho một cái gì đó đặc biệt.)


Bài 5

5. In pairs, discuss the sentences from Exercise 3.

(Theo cặp, thảo luận về các câu trong Bài tập 3.)

Do you think you should get more pocket money?

I think…


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về năng lượng tiết kiệm

Khái niệm về độ bền cao

iếu giao thông và cung cấp ánh sáng cho các biển báo giao thông. Đèn chiếu sáng công cộng được lắp đặt tại các khu vực công cộng như công viên, sân vận động và khu vực thương mại để tạo ánh sáng đủ cho các hoạt động và an ninh. Trong công nghiệp, các ứng dụng của thiết bị chiếu sáng bao gồm chiếu sáng trong nhà máy, xưởng sản xuất, cảng biển và các khu vực công nghiệp khác. Thiết bị chiếu sáng trong công nghiệp đảm bảo ánh sáng đủ mạnh để làm việc an toàn và hiệu quả trong môi trường sản xuất. Ngoài ra, còn có các loại đèn đặc biệt như đèn tiêu diệt côn trùng, đèn UV và đèn laser được sử dụng trong các ứng dụng chuyên dụng. Tóm lại, thiết bị chiếu sáng có vai trò quan trọng trong đời sống và công nghiệp. Chúng giúp tạo ánh sáng đủ cho các hoạt động hàng ngày và đảm bảo an toàn và hiệu suất trong môi trường sản xuất. Việc lựa chọn và sử dụng thiết bị chiếu sáng phù hợp không chỉ đáp ứng nhu cầu ánh sáng mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

Khái niệm về đèn bàn

Khái niệm về đèn đọc sách

Khái niệm về đèn pha lê

Khái niệm về đèn trang trí | Mô tả chức năng và vai trò của đèn trang trí trong trang trí nội thất

Khái niệm về công trình chiếu sáng

Khái niệm về khí argon

Khái niệm về tuyến đường

Xem thêm...
×