Unit 2: Family and friends
Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Unit 2 2.1 Tiếng Anh 7 Unit 2 2.2 Tiếng Anh 7 Unit 2 2.3 Tiếng Anh 7 Unit 2 2.4 Tiếng Anh 7 Unit 2 2.5 Tiếng Anh 7 Unit 2 2.6 Tiếng Anh 7 Unit 2 2.7 Tiếng Anh 7 Unit 2 Vocabulary in action Tiếng Anh 7 Unit 2 RevisionTiếng Anh 7 English Discovery Unit 2 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 7 English Discovery
2.1. VOCABULARY
1.
(n) ngoại hình
There was nothing unusual about her physical appearance.
(Không có gì bất thường về ngoại hình của cô ấy.)
2.
(n) quần và áo ấm rộng ( dùng khi tập thể thao)
Children are great spenders when it comes to shoes, tracksuits, ties or any form of equipment.
(Trẻ em là những người chi tiêu nhiều khi nói đến giày dép, bộ đồ thể thao, cà vạt hoặc bất kỳ hình thức thiết bị nào.)
3.
(n) huấn luyện viên
Her new trainer has promised to make an olympic athlete of her.
(Huấn luyện viên mới của cô ấy đã hứa sẽ trở thành một vận động viên olympic của cô ấy.)
4.
(n) áo dài tay có mũ
In winter students wear a hoodie or sweaters above shirts.
(Vào mùa đông, học sinh mặc áo dài tay có mũ hoặc áo len bên trên áo sơ mi.)
5.
(n) phụ kiện
She wore a green wool suit with matching accessories.
(Cô mặc một bộ đồ len màu xanh lá cây với các phụ kiện phù hợp.)
6.
baseball cap /ˈbeɪs.bɔːl ˌkæp/
(n) mũ bóng chày
He was one of the first players to wear baseball caps reversed.
(Anh ấy là một trong những cầu thủ đầu tiên đội mũ lưỡi trai đội ngược.)
7.
(n) vòng cổ
Her diamond necklace glittered brilliantly under the spotlights.
(Chiếc vòng cổ kim cương của cô lấp lánh rực rỡ dưới ánh đèn sân khấu.)
8.
(n) khăn quàng cổ
She wound a scarf around her neck.
(Cô quấn một chiếc khăn quanh cổ.)
9.
(adj) sọc
Do you prefer plain or striped shirts?
(Bạn thích áo sơ mi trơn hay sọc?)
10.
(adj) làm bằng len
In urgent need of protection-habitat for the woolly spider monkey.
(Cần bảo vệ khẩn cấp môi trường sống cho khỉ nhện len.)
11.
(n) quần vải dài
I need a new pair of trousers to go with this jacket
(Tôi cần một chiếc quần tây mới để đi với chiếc áo khoác này.)
1.2 GRAMMAR
12.
(v) chải
She brushed her hair with long, regular strokes.
(Cô chải tóc dài và vuốt đều đặn.)
13.
(n) đồng phục
Photographs show him wearing the T-shirt and ripped jeans that were the student's uniform of the time.
(Các bức ảnh cho thấy anh mặc áo phông và quần jean rách là đồng phục của học sinh thời đó.)
2.3 READING AND VOCABURARY
14.
(n) điểm đến
His letter never reached its destination.
(Bức thư của anh ấy không bao giờ đến nơi.)
15.
(v) hào hứng
An excited crowd waited for the singer to arrive.
(Một đám đông hào hứng chờ nam ca sĩ đến.)
16.
(adj) thoải mái
She seemed relaxed and in control of the situation.
(Cô ấy có vẻ thoải mái và kiểm soát được tình hình.)
17.
(adj) thú vị
She's got some very interesting things to say on the subject.
(Cô ấy có một số điều rất thú vị để nói về chủ đề này.)
18.
(adj) có hứng thú
I've always been interested in the origins of blues music.
(Tôi luôn hứng thú đến nguồn gốc của nhạc blues.)
19.
(n) khó chịu
You really annoyed me in the meeting this morning.
(Bạn thực sự làm tôi khó chịu trong cuộc họp sáng nay.)
20.
(adv) thường xuyên
We meet regularly each morning for coffee.
(Chúng tôi gặp nhau thường xuyên mỗi sáng để uống cà phê.)
21.
(n) trang phục
The dancers leading the procession were in colourful and elaborate costumes.
(Các vũ công dẫn đầu đoàn rước trong trang phục sặc sỡ và cầu kỳ.)
22.
(n) sự tự do
Children are allowed much more freedom these days.
(Họ không muốn dành cuộc sống của họ ở nông trại như cha mẹ lam lũ vất vả.)
23.
24.
(n) kính râm
Wear sunglasses to protect vulnerable skin around the eyes.
(Đeo kính râm để bảo vệ vùng da dễ bị tổn thương quanh mắt.)
2.4 GRAMMAR
25.
(v) tham gia
All the children took part in the Thanksgiving play.
(Tất cả trẻ em đã tham gia vở kịch Lễ Tạ ơn.)
26.
(n) giải đấu
They were defeated in the first round of the tournament.
(Họ đã bị đánh bại ở vòng đầu tiên của giải đấu.)
27.
(adj) thuộc âm nhạc
Musical instruments hang from the walls of the restaurant.
(Các nhạc cụ treo trên các bức tường của nhà hàng.)
28.
(n) áo trơn
The sleeve of his plain shirt was torn at the elbow.
(Tay áo sơ mi trơn của anh ta bị rách ở khuỷu tay.)
1.5 LISTENING AND VOCABULARY
29.
(n) nhân cách
He is well qualified for the job, but he does lack personality.
(Anh ấy có đủ năng lực cho công việc, nhưng anh ấy thiếu nhân cách.)
30.
31.
(adj) chăm chỉ
We want to thank our hard-working volunteers.
(Chúng tôi muốn cảm ơn những tình nguyện viên chăm chỉ của chúng tôi.)
32.
(adj) dễ gần
Sales reps need to be outgoing, because they are constantly meeting customers.
(Các đại diện bán hàng cần phải đi ra ngoài, vì họ thường xuyên gặp gỡ khách hàng.)
33.
(adj) vui vẻ
You're in a cheerful mood this morning.
(Bạn đang có một tâm trạng vui vẻ sáng nay.)
34.
(adj) hống hách,độc đoán
Henry, who is extremely bossy, wants to be in charge.
(Henry, người cực kỳ hách dịch, muốn được phụ trách.)
35.
(adj) có ích
He made several helpful suggestions.
(Anh ấy đã đưa ra một số đề xuất hữu ích.)
36.
(adj) yên tĩnh
It's so quiet without the kids here.
(Thật yên tĩnh khi không có những đứa trẻ ở đây.)
37.
(adj) bừa bộn
Her desk was so untidy that she spent the whole day trying to establish some sort of order.
(Bàn làm việc của cô ấy bừa bộn đến nỗi cô ấy đã dành cả ngày để cố gắng thiết lập một số thứ tự.)
38.
(adj) thích tán gẫu
She is a chatty girl at home, but out in company she has been reclusive and has only just started to talk to children.
(Cô ấy là một cô gái thích tán gẫu ở nhà, nhưng ở ngoài công ty, cô ấy đã sống ẩn dật.)
39.
(adj) thất thường
He was moody, quarrelsome and indifferent to her and their son.
(Anh thất thường, hay cãi vã và thờ ơ với cô và con trai của họ.)
40.
(adj) thô lỗ
He's got no manners - he's rude to everyone.
(Anh ấy không có cách cư xử - anh ấy thô lỗ với mọi người.)
41.
(adj) lạc quan
The past ten years have seen some very positive developments in East-West relations.
(Mười năm qua đã chứng kiến một số bước phát triển rất tích cực trong quan hệ Đông - Tây.)
42.
(n) tắc đường
It is random, because one can't know where there will be an accident, a traffic jam.
(Đó là ngẫu nhiên, bởi vì người ta không thể biết được nơi nào sẽ xảy ra tai nạn, tắc đường.)
2.6 SPEAKING
43.
(v) lo lắng
She's worried she might not be able to find another job.
(Cô ấy lo lắng (rằng) cô ấy có thể không tìm được việc làm khác.)
44.
(adj) tồi tệ
We have just received some terrible news.
(Chúng tôi vừa nhận được một số tin tức tồi tệ.)
2.7 ENGLISH IN USE
45.
(n) kỳ nghỉ
We thought we'd go to France for our summer holiday.
(Chúng tôi nghĩ rằng chúng tôi sẽ đến Pháp cho kỳ nghỉ hè của chúng tôi.)
46.
(n) lễ phục sinh
We're going to my parents for Easter.
(Chúng tôi sẽ đến gặp bố mẹ tôi vào lễ Phục sinh.)
47.
(n) con gái
Her daughter works for a multinational in the Netherlands.
(Con gái cô ấy làm việc cho một công ty đa quốc gia ở Hà Lan.)
48.
(n) cuối tuần
How much would a weekend for two in New York cost ?
(Giá một ngày cuối tuần cho hai người ở New York là bao nhiêu?)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365