Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 2 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 7 English Discovery

2.1. VOCABULARY

1.

appearance /əˈpɪərəns/

(n) ngoại hình

There was nothing unusual about her physical appearance.

(Không có gì bất thường về ngoại hình của cô ấy.)

2.

tracksuit /ˈtræksuːt/

(n) quần và áo ấm rộng ( dùng khi tập thể thao)

Children are great spenders when it comes to shoes, tracksuits, ties or any form of equipment.

(Trẻ em là những người chi tiêu nhiều khi nói đến giày dép, bộ đồ thể thao, cà vạt hoặc bất kỳ hình thức thiết bị nào.)

3.

trainers /ˈtreɪ.nɚ/

(n) huấn luyện viên

Her new trainer has promised to make an olympic athlete of her.

(Huấn luyện viên mới của cô ấy đã hứa sẽ trở thành một vận động viên olympic của cô ấy.)

4.

hoodie /ˈhʊd.i/

(n) áo dài tay có mũ

In winter students wear a hoodie or sweaters above shirts.

(Vào mùa đông, học sinh mặc áo dài tay có mũ hoặc áo len bên trên áo sơ mi.)

5.

accessories /əkˈsɛsəriz/

(n) phụ kiện

She wore a green wool suit with matching accessories.

(Cô mặc một bộ đồ len màu xanh lá cây với các phụ kiện phù hợp.)

6.

baseball cap /ˈbeɪs.bɔːl ˌkæp/

(n) mũ bóng chày

He was one of the first players to wear baseball caps reversed.

(Anh ấy là một trong những cầu thủ đầu tiên đội mũ lưỡi trai đội ngược.)

7.

necklace /ˈnekləs/

(n) vòng cổ

Her diamond necklace glittered brilliantly under the spotlights.

(Chiếc vòng cổ kim cương của cô lấp lánh rực rỡ dưới ánh đèn sân khấu.)

8.

scarf /skɑːf/

(n) khăn quàng cổ

She wound a scarf around her neck.

(Cô quấn một chiếc khăn quanh cổ.)

9.

striped /straɪpt/

(adj) sọc

Do you prefer plain or striped shirts?

(Bạn thích áo sơ mi trơn hay sọc?)

10.

woolly /ˈwʊl.i/

(adj) làm bằng len

In urgent need of protection-habitat for the woolly spider monkey.

(Cần bảo vệ khẩn cấp môi trường sống cho khỉ nhện len.)

11.

trousers /ˈtraʊzəz/

(n) quần vải dài

I need a new pair of trousers to go with this jacket

(Tôi cần một chiếc quần tây mới để đi với chiếc áo khoác này.)

1.2 GRAMMAR

12.

brush /brʌʃ/

(v) chải

She brushed her hair with long, regular strokes.

(Cô chải tóc dài và vuốt đều đặn.)

13.

uniform /ˈjuːnɪfɔːm/

(n) đồng phục

Photographs show him wearing the T-shirt and ripped jeans that were the student's uniform of the time.

(Các bức ảnh cho thấy anh mặc áo phông và quần jean rách là đồng phục của học sinh thời đó.)

 2.3 READING AND VOCABURARY

14.

destination /ˌdestɪˈneɪʃn/

(n) điểm đến

His letter never reached its destination.

(Bức thư của anh ấy không bao giờ đến nơi.)

15.

excited /ɪkˈsaɪtɪd/

(v) hào hứng

An excited crowd waited for the singer to arrive.

(Một đám đông hào hứng chờ nam ca sĩ đến.)

16.

relaxed /rɪˈlækst/

(adj) thoải mái

She seemed relaxed and in control of the situation.

(Cô ấy có vẻ thoải mái và kiểm soát được tình hình.)

17.

interesting /ˈɪntrəstɪŋ/

(adj) thú vị

She's got some very interesting things to say on the subject.

(Cô ấy có một số điều rất thú vị để nói về chủ đề này.)

18.

interested /ˈɪntrəstɪd/

(adj) có hứng thú

I've always been interested in the origins of blues music.

(Tôi luôn hứng thú đến nguồn gốc của nhạc blues.)

19.

annoy /əˈnɔɪ/

(n) khó chịu

You really annoyed me in the meeting this morning.

(Bạn thực sự làm tôi khó chịu trong cuộc họp sáng nay.)

20.

regularly /ˈreɡjələli/

(adv) thường xuyên

We meet regularly each morning for coffee.

(Chúng tôi gặp nhau thường xuyên mỗi sáng để uống cà phê.)

21.

costumes /ˈkɒstjuːmz/

(n) trang phục

The dancers leading the procession were in colourful and elaborate costumes.

(Các vũ công dẫn đầu đoàn rước trong trang phục sặc sỡ và cầu kỳ.)

22.

freedom /ˈfriːdəm/

(n) sự tự do

Children are allowed much more freedom these days.

(Họ không muốn dành cuộc sống của họ ở nông trại như cha mẹ lam lũ vất vả.)

23.

gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/

(v) làm vườn

My mother has always enjoyed gardening.

24.

sunglasses /ˈsʌnɡlɑːsɪz/

(n) kính râm

Wear sunglasses to protect vulnerable skin around the eyes.

(Đeo kính râm để bảo vệ vùng da dễ bị tổn thương quanh mắt.)

2.4 GRAMMAR

25.

take part in /teɪk pɑːt ɪn/

(v) tham gia

All the children took part in the Thanksgiving play.

(Tất cả trẻ em đã tham gia vở kịch Lễ Tạ ơn.)

26.

tournament /ˈtʊənəmənt/

(n) giải đấu

They were defeated in the first round of the tournament.

(Họ đã bị đánh bại ở vòng đầu tiên của giải đấu.)

27.

musical /ˈmjuːzɪkl/

(adj) thuộc âm nhạc

Musical instruments hang from the walls of the restaurant.

(Các nhạc cụ treo trên các bức tường của nhà hàng.)

28.

plain shirt /pleɪn. ʃɜːt/

(n) áo trơn

The sleeve of his plain shirt was torn at the elbow.

(Tay áo sơ mi trơn của anh ta bị rách ở khuỷu tay.)

1.5 LISTENING AND VOCABULARY

29.

personality /ˌpɜːsəˈnæləti/

(n) nhân cách

He is well qualified for the job, but he does lack personality.

(Anh ấy có đủ năng lực cho công việc, nhưng anh ấy thiếu nhân cách.)

30.

big-headed /ˌbɪɡ ˈhedɪd/

(adj) cố chấp

She's so big-headed!

(Cô ấy thật quá cố chấp!)

31.

hard-working /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/

(adj) chăm chỉ

We want to thank our hard-working volunteers.

(Chúng tôi muốn cảm ơn những tình nguyện viên chăm chỉ của chúng tôi.)

32.

outgoing /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/

(adj) dễ gần

Sales reps need to be outgoing, because they are constantly meeting customers.

(Các đại diện bán hàng cần phải đi ra ngoài, vì họ thường xuyên gặp gỡ khách hàng.)

33.

cheerful /ˈtʃɪəfl/

(adj) vui vẻ

You're in a cheerful mood this morning.

(Bạn đang có một tâm trạng vui vẻ sáng nay.)

34.

bossy /ˈbɒsi/

(adj) hống hách,độc đoán

Henry, who is extremely bossy, wants to be in charge.

(Henry, người cực kỳ hách dịch, muốn được phụ trách.)

35.

helpful /ˈhelpfl/

(adj) có ích

He made several helpful suggestions.

(Anh ấy đã đưa ra một số đề xuất hữu ích.)

36.

quiet /ˈkwaɪət/

(adj) yên tĩnh

It's so quiet without the kids here.

(Thật yên tĩnh khi không có những đứa trẻ ở đây.)

37.

untidy /ʌnˈtaɪdi/

(adj) bừa bộn

Her desk was so untidy that she spent the whole day trying to establish some sort of order.

(Bàn làm việc của cô ấy bừa bộn đến nỗi cô ấy đã dành cả ngày để cố gắng thiết lập một số thứ tự.)

38.

chatty /ˈtʃæti/

(adj) thích tán gẫu

She is a chatty girl at home, but out in company she has been reclusive and has only just started to talk to children.

(Cô ấy là một cô gái thích tán gẫu ở nhà, nhưng ở ngoài công ty, cô ấy đã sống ẩn dật.)

39.

moody /ˈmuːdi/

(adj) thất thường

He was moody, quarrelsome and indifferent to her and their son.

(Anh thất thường, hay cãi vã và thờ ơ với cô và con trai của họ.)

40.

rude /ruːd/

(adj) thô lỗ

He's got no manners - he's rude to everyone.

(Anh ấy không có cách cư xử - anh ấy thô lỗ với mọi người.)

41.

positive /ˈpɒzətɪv/

(adj) lạc quan

The past ten years have seen some very positive developments in East-West relations.

(Mười năm qua đã chứng kiến một số bước phát triển rất tích cực trong quan hệ Đông - Tây.)

42.

traffic jam /'træfɪk dʒæm/

(n) tắc đường

It is random, because one can't know where there will be an accident, a traffic jam.

(Đó là ngẫu nhiên, bởi vì người ta không thể biết được nơi nào sẽ xảy ra tai nạn, tắc đường.)

2.6 SPEAKING

43.

worry /ˈwʌri/

(v) lo lắng

She's worried she might not be able to find another job.

(Cô ấy lo lắng (rằng) cô ấy có thể không tìm được việc làm khác.)

44.

terrible /ˈterəbl/

(adj) tồi tệ

We have just received some terrible news.

(Chúng tôi vừa nhận được một số tin tức tồi tệ.)

2.7 ENGLISH IN USE

45.

holiday /ˈhɒlədeɪ/

(n) kỳ nghỉ

We thought we'd go to France for our summer holiday.

(Chúng tôi nghĩ rằng chúng tôi sẽ đến Pháp cho kỳ nghỉ hè của chúng tôi.)

46.

Easter /ˈiːstə(r)/

(n) lễ phục sinh

We're going to my parents for Easter.

(Chúng tôi sẽ đến gặp bố mẹ tôi vào lễ Phục sinh.)

47.

daughter /ˈdɔːtə(r)/

(n) con gái

Her daughter works for a multinational in the Netherlands.

(Con gái cô ấy làm việc cho một công ty đa quốc gia ở Hà Lan.)

48. 

weekend /ˈwiːk.end/

(n) cuối tuần

How much would a weekend for two in New York cost ?

(Giá một ngày cuối tuần cho hai người ở New York là bao nhiêu?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về hiện tượng thiên văn mới

Khái niệm về vỏ máy bay và vai trò của nó trong máy bay. Các thành phần cấu thành bao gồm da máy bay, khung sườn và bề mặt mài mòn. Các loại vỏ máy bay thông dụng bao gồm vỏ kim loại, vỏ composite và vỏ hỗn hợp kim loại và composite. Các yếu tố ảnh hưởng đến vỏ máy bay bao gồm sức ép, nhiệt độ, độ ẩm, tác động va chạm và ăn mòn. Quá trình sửa chữa và bảo trì vỏ máy bay bao gồm kiểm tra, phát hiện lỗi và thay thế các bộ phận hỏng.

Khái niệm và cấu trúc ống dẫn khí: loại ống, vật liệu và kích thước, vai trò trong việc vận chuyển khí đến các địa điểm khác nhau. Hướng dẫn lắp đặt và bảo trì, đồng thời đưa ra các biện pháp để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nguy cơ và rủi ro khi sử dụng ống dẫn khí và hướng dẫn để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Khái niệm về tấm nhôm: định nghĩa, cấu trúc và ứng dụng của tấm nhôm trong công nghiệp và xây dựng

Sản phẩm công nghệ cao: Định nghĩa, đặc điểm và ứng dụng

Khái niệm về ốc vít và vai trò trong cơ khí

Khái niệm về kẹp giữ và các loại kẹp giữ thông dụng

Khái niệm về bộ phận nhôm

Khái niệm về bộ phận làm mát

Khái niệm về khung hình ảnh và các thành phần cấu thành nên nó. Các kỹ thuật chụp ảnh khung hình và phân tích về cấu trúc, màu sắc, ánh sáng và tầm nhìn của khung hình.

Xem thêm...
×