Unit 8: The World around Us
Lesson 1 - Unit 8 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 8 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World Lesson 3 - Unit 8 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World Review – Unit 8 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World Writing – Unit 8 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 8 Từ vựngLesson 1 - Unit 8 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
New Words a. Fill in the blank. Listen and repeat. b. Discuss outdoor acticities you want to go. Listening a. Listen to three people talking about where to go on vacation. Tick the place where they decide to go. b. Now, listen and fill the blank. Conversation Skills Asking for confirmation Grammar a. Listen and repeat. b. Circle the correct modals. c. Complete the dialogue. d. Now, practice the conversation with your partner.
New Words - a
a. Fill in the blank. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
rafting canyon cave hinking kayaking campsite |
New Words - b
b. Discuss outdoor acticities you want to go.
(Thảo luận về hoạt động ngoài trời mà bạn muốn tham gia.)
- I want to go rafting.
(Tôi muốn đi thuyền bè.)
- Yes, me too.
(Vâng, mình cũng muốn.)
Listening - a
a. Listen to three people talking about where to go on vacation. Tick the place where they decide to go.
(Lắng nghe 3 người nói chuyện về nơi họ đi trong kì nghỉ. Đánh dấu vào địa điểm họ quyết định đi.)
|
Black Hawk Cave |
|
Blue River Canyon |
Listening - b
b. Now, listen and fill the blank.
(Bây giờ hãy nghe và điền vào ô trống.)
|
Black Hawl Cave |
Blue River Canyon |
Activities |
___________________ |
___________________ |
Travel Time |
___________________ |
two hours by train |
Places to stay |
hotel |
___________________ |
Conversation
Conversation Skills
Asking for confirmation (Yêu cầu xác nhận một cái gì đó)
To confirmation you understood everything. say:
(Để xác nhận bạn đã hiểu mọi thứ. Bạn sẽ nói)
Sorry, did you say ...? (Xin lỗi, bạn đã nói ...?)
Sorry, was that...? (Xin lỗi, đó là ...?)
Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Sorry, could you repeat that?
(Xin lỗi bạn có thể lặp lại điều đó được không?)
Sorry, could you say that again?
(Xin lỗi bạn có thể nói lại điều đó được không?)
Grammar - a
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
A: Where should we go on our trip?
(Chuyến đi này chúng ta nên đi đâu?)
B: We should go to White Eagle Cave.
(Chúng ta nên đi Hang Đaị bàng trắng.)
A: What can we do there?
(Chúng ta có thể làm gì ở đây?)
B: We can go rock climbing and swimming.
(Chúng ta có thể leo đá và bơi.)
Grammar - b
b. Circle the correct modals.
(Khoanh tròn vào động từ khuyết thiếu đúng.)
1. The water is too dangerous. We can/can’t go kayaking there.
2. The canyon is beautiful. We should/shouldn’t go hinking there.
3. The bus comes in five minutes. We can/can’t go back to the campsite.
4. We should/shouldn’t take the bus. It’s too slow. Let’s go by train.
5. We can/can’t stay at this campsite. It’s closed.
6. We should/shouldn’t go hiking there today. It’s raining very hard.
Grammar - c
c. Complete the dialogue.
(Hoàn thành đoạn hội thoại.)
Sam: Where should we go on the trip.
Max: (1) We should go to Blackwood Forest.
Sam: What (2) ____________?
Max: We can go hinking and rafting.
Sam: Can we go swimming there?
Max: (3) ____________. It is too dangerous.
Sam: Should I bring a coat?
Max: (4) ____________. It’s really cold tonight.
Sam: Should we go by bus?
Max: (5) ____________. It’s really slow.
Grammar - d
d. Now, practice the conversation with your partner.
(Bây giờ, thực hành đoạn hội thoại với bạn của mình.)
Pronunciation - a
a. Stress the first syllable for the most gerunds.
(Nhấn mạnh vào âm đầu tiên cho hầu hết các danh động từ.)
Pronunciation - b
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe những từ sau và nhấn mạnh vào chữ cái được gạch chân.)
camping hiking kayaking
Pronunciation - c
c. Listen and cross out the one with the wrong word stress.
(Nghe và gạch từ có trọng âm sai.)
playing rafting
Pronunciation - d
d. Read the words with the correct stress to the patner.
(Đọc những từ có trọng âm đúng với bạn đồng hành của mình.)
Practice - a
a. Practise the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành đoạn hội thoại. Đổi vai cho nhau và lặp lại.)
Teddy: Where should we go on the trip?
(Chúng ta sẽ đi đâu vào kì nghỉ này?)
Lisa: We should go to Misty Canyon.
(Chúng ta nên đi hẻm núi Misty.)
Teddy: What can we do there?
(Chúng ta có thể làm gì ở đó?)
Lisa: We can go rock climbing and fishing.
(Chúng ta có thể leo núi và câu cá.)
Teddy: How should we go there?
(Chúng ta sẽ đi như thế nào?)
Lisa: We should take the bus. It takes two hours.
(Chúng ta nên đi bằng xe buýt. Nó chỉ mất 2 giờ.)
Teddy: Where can we stay?
(Chúng ta sẽ ở đâu?)
Lisa: We can stay at a hotel.
(Chúng ta sẽ ở khách sạn.)
Practice - b
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của bạn.)
Speaking - a
Making Arrangements for a Class Trip!
(Sắp xếp chuyến đi tham quan cho cả lớp!)
a. We’re making plans for a class trip. Work in pair. Student B. Student A, answer the student B’s questions about Hoang Tien caves then ask student B questions about Cúc Phương Nation Park and complete the table.
(Chúng ta đang lên kế hoạch cho chuyến đi của lớp. Làm việc theo nhóm. Học sinh B, Học sinh A trả lời câu hỏi của học sinh B về động Hoàng Tiên sau đó sẽ hỏi học sinh B về vườn quốc gia Cúc Phương và hoàn thành bảng.)
COME VISIT HANG TIÊN CAVES! (HÃY ĐẾN THAM QUAN HANG TIÊN CAVES!) - Enjoy rock climbing, hiking, and visiting caves (Trải nghiệm leo núi, đi bộ đường dài và tham quan các hang động) - Only five hours by bus (Chỉ năm giờ đi xe buýt) - Many campsites and nearby (Nhiều khu cắm trại và lân cận) |
|
|
Cúc Phương National Park |
- What / do there? - How long/ get there? - Where / stay? |
|
Speaking - b
b. Where are you going to do?
(Chúng ta sẽ đi đâu?)
We are going to go to...
Từ vựng
1.
2.
3.
(n): chuyến đi
Where should we go on our trip?
(Chúng ta nên đi đâu trong chuyến đi của mình?)
4.
5.
6.
7.
(n) đi bộ đường dài
You shouldn't go hiking there.
(Bạn không nên đi bộ đường dài ở đó.)
8.
9.
10.
11.
(n) leo núi
We can go rock climbing and swimming.
(Chúng ta có thể leo núi và bơi lội.)
12.
13.
14.
15.
(n) khu cắm trại
We can't go back to the campsite.
(Chúng ta không thể quay lại khu cắm trại.)
16.
17.
18.
19.
20.
21.
(n) câu cá
We can go rock climbing and fishing.
(Chúng ta có thể đi leo núi và câu cá.)
22.
23.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365