Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lesson 2 - Unit 8 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

New Words a. Fill in the blank. Listen and repeat. b. What do you use these things for? Ask and answer. Reading a. Two friends are messaging about their camping trip. Circle the thing on the trip Jill and Dave need to bring. b. Read the messages again and answer the questions. Grammar a. Listen and repeat. b. Match the two halves of the sentence. c. Look at the table and write Tim's answers. d. Now, practice the conversation with your patner.

Cuộn nhanh đến câu

New Words - a

a. Fill in the blank. Listen and repeat.

(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)


sleeping bag           flashlight           bottled water        tent                battery              pillow                towel


New Words - b

b. What do you use these things for? Ask and answer.

(Bạn sử dụng những đồ vật này để làm gì? Hỏi và trả lời.)

- What do you use a flashlight for?

(Bạn sử dụng đèn pin để làm gì?)

- To see when it's dark.

(Để nhìn khi trời tối.)


Reading - a

a. Two friends are messaging about their camping trip. Circle the thing on the trip Jill and Dave need to bring.

(Hai người bạn đang nhắn tin về chuyến đi dã ngoại của họ. Khoanh chọn những thứ mà Jill và Dave cần phải mang.)

Jill: Dave, heard you were sick. OK now? Can you go on next week's camping trip?

Dave: I feel better now, thanks. Do we need to bring a tent?

Jill: No, just bring a flashlight to see at night. Remember to bring batteries, too.

Dave: OK. Should we bring food?

Jill: No. We can buy food at the campsite. But we should bring a sleeping bag so we don't get cold at night.

Dave: Great. Anything else?

Jill: No, that's everything. See you later.

Wilmslow school summer camp list

sleeping bag

pillow

money

tower

bottled water

battery

food

camera

cell phone

flastlight

notebook

tent


Reading - b

b. Read the messages again and answer the questions.

(Đọc lại đoạn tin nhắn và trả lời các câu hỏi.)

1. When is their camping trip?

(Chuyến dã ngoại của họ là khi nào?)

……………………………………..

2. What was wrong with Dave?

(Đã có chuyện gì xảy ra với Dave?)

……………………………………..

3. What do they need for their flastlight?

(Họ cần gì cho đèn pin của họ?)

……………………………………..

4. What don’t they need to bring?

(Cái gì họ không cần phải mang theo?)

……………………………………..


Grammar - a

a. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)


Boy: What đo we need to bring?

(Chúng ta cần mang theo những gì?)

Girl: We need to bring a tent so we can sleep.

(Chúng ta cần mang theo lều để chúng ta có thể ngủ.)

Boy: Anthing else?

(Còn gì nữa không?)

Girl: We need to bring bottled watered so we don't get thirsty.

(Chúng ta cần mang theo nước đóng chai để không bị khát nước.)


Grammar - b

b. Match the two halves of the sentence.

(Ghép hai ý của những hai nửa câu.)

1. We need to bring flashlights

2. We should bring jackets

3. They don't have water at the campsite.

4. We are going hiking

5. You need to bring some food

6. You should take a book

A. so you should bring some bottled water.

B. so we can see at night.

C. so you need to bring some boots.

D. so you can eat lunch.

E. so you can read at night.

F. so we don't get cold.


Grammar - c

c. Look at the table and write Tim's answers.

(Nhìn vào bảng và viết câu trả lời của Tim.)

ITEMS TO BRING (đồ dùng mang theo)

REASONS (lý do)

a tent (cái lều)

have somewhere to sleep (có nơi để ngủ)

bottled water (nước uống đóng chai)

don’t get thirsty (không bị khát nước)

jackets (áo khoác)

don’t get cold (không bị lạnh)

comic books (truyện tranh)

have something to read (có gì đó để đọc)

food (thức ăn)

don’t get hungry (không bị đói)

money (tiền)

can buy presents (có thể mua quà)

Jan: Should we bring a tent?

Tim: (1) Yes,We should so we have somewhere to sleep.

Jan: Should we bring a bottled water?

Tim: (2) _________________________________

Jan: Should we bring jackets?

Tim:  (3) _________________________________

Jan: Should we bring a comic book?

Tim: (4) _________________________________

Jan: Should we bring food?

Tim: (5) _________________________________

Jan: Should we bring money?

Tim: (6) _________________________________


Grammar - d

d. Now, practice the conversation with your patner.

(Bây giờ, hãy thực hành đoạn hội thoại với bạn của mình.)


Pronunciation - a

a. Focus on the /oʊ/sound.

(Tập trung vào âm /oʊ/.)


b

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Lắng nghe những từ dưới đây và tập trung vào chữ cái được gạch chân.)


soap       

pillow      

phone


Pronunciation - c

c. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


d

d. Read the words with the correct sound to a patner.

(Đọc những từ có âm đúng với 1 người bạn.)


Practice - a

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Thực hành đoạn hội thoại.Thay đổi vai và lặp lại.)

Toby: What do we need for the trip?

Emma: We need to bring a flashlight so we can see at night.

Toby: Should we bring bottled water so we don't get thirsty?

Emma: No. They have water there.

Toby: Okay, what else do we need to bring?

Emma: We need to bring sleeping bags so we don't get cold at night.

Toby: Sorry, did you say we need sleeping bags?

Emma: Yes, that's right.

tent/ cell phone

have somewhere to stay/can call our parents

food/toys

hungry/bored

There's a restaurant/There's lots to do

jackets/books

don't get cold/can read at night

jackets/books


Practice - b

b. Practice with your own ideas.

(Thực hành với ý tưởng của bạn.)


Speaking - a

a. You’re preparing for a camping trip to Cát Tiên National Park.Work in pair. Look at the list and choose the five most important items to bring with you and give the reason why.

(Bạn đang chuẩn bị cho chuyến dã ngoại tại vườn quốc gia Cát Tiên. Làm việc theo cặp. Nhìn vào danh sách và chọn 5 thứ quan trọng bạn mang đi và giải thích lí do.)

- What do we need to bring for our camping trip?

(Chúng ta cần mang gì cho chuyến đi cắm trại của mình?)

- We need to bring bottled water so we don't get thirsty.

(Chúng ta cần mang nước đóng chai để không bị khát.)

- Should we bring a tent so we have somewhere to stay?

(Chúng ta có nên mang lều để có chỗ nghỉ chân không nhỉ?)

- Yes, good idea.

(Ừm, ý kiến hay đó.)

OVERNIGHT ADVENTURE (CHUYẾN THAM HIỂM XUYÊN ĐÊM)

- bottled water (nước đóng chai)

- cell phone (điện thoại di động)

- soap and shampoo (xà phòng và dầu gội)

- tent (lều)

- food (thức ăn)

- jacket (áo khoác)

- sunglasses (kính mát)

- sleeping bags (túi ngủ)

- pillows (cái gối)

- flasglight and betteries (đèn pin và pin)

- toilet paper (giấy vệ sinh)

- comic books (truyện tranh)

- money (tiền)

- toys (đồ chơi)

- candies (kẹo)

- towels (khăn tắm)

 

Items to bring

Reasons

bottle water

don’t get thirsty

 

 

 

 

 

 

 

 


Speaking - b

b. Join another pair and compare your list. Did you choose the same things?

(Tham gia với một cặp khác và so sánh với bảng của bạn. Bạn có chọn những thứ giống nhau không?)


Từ vựng

1.

flashlight /ˈflæʃlaɪt/

(n) đèn pin

What do you use a flashlight for?

(Bạn sử dụng đèn pin để làm gì?)

2.

dark /dɑːk/

(adj) tối

To see when it's dark.

(Tôi không thích vứt bỏ bất cứ thứ gì.)

3.

sick /sɪk/

(adj) ốm

Dave heard you were sick.

(Dave nghe nói bạn bị ốm.)

4.

feel /fiːl/

(v) cảm thấy

I feel better now.

(Bây giờ tôi thấy khá hơn rồi.)

5.

tent /tent/

(n) lều

Do we need to bring a tent?

(Chúng ta có cần mang theo lều không?)

6.

battery /ˈbætri/

(n) pin

Remember to bring batteries, too.

(Nhớ mang theo cả pin.)

7.

food /fuːd/

(n) đồ ăn

Should we bring food?

(Chúng ta có nên mang theo đồ ăn không?)

8.

buy /baɪ/

(v) mua

We can buy food at the campsite.

(Chúng ta có thể mua đồ ăn tại khu cắm trại.)

9.

sleeping bag /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/

(n) túi ngủ

We should bring a sleeping bag.

(Chúng ta nên mang theo túi ngủ.)

10.

bring /brɪŋ/

(v) mang theo

What do we need to bring?

(Chúng ta cần mang theo những gì?)

11.

sleep /sliːp/

(n) ngủ

We can sleep.

(Chúng ta có thể ngủ.)

12.

bottled water /ˌbɑː.t̬əld ˈwɑː.t̬ɚ/

(n) nước đóng chai

We need to bring bottled water.

(Chúng tôi cần mang theo nước đóng chai.)

13.

thirsty /ˈθɜːsti/

(adj) khát

We don't get thirsty.

(Chúng tôi không khát.)

14.

towel /ˈtaʊəl/

(v) khăn tắm

You need to bring a towel.

(Bạn cần mang theo khăn tắm.)

15.

jackets /ˈdʒæk.ɪt/

(n) áo khoác

We should bring jackets.

(Chúng ta nên mang theo áo khoác.)

16.

boots /buːts/

(n) ủng

You need to bring some boots.

(Bạn cần mang theo một số ủng.)

17.

lunch /lʌntʃ/

(n) ăn trưa

You can eat lunch.

(Bạn có thể ăn trưa.)

18.

night /nait/

(n) ban đêm

You can read at night.

(Bạn có thể đọc vào ban đêm.)

19.

somewhere /ˈsʌmweə(r)/

(adv) nơi nào đó

We should so we have somewhere to sleep.

(Chúng ta nên có một nơi nào đó để ngủ.)

20.

comic /ˈkɒmɪk/

(adj) truyện tranh

Should we bring comic books?

(Chúng ta có nên mang theo truyện tranh không?)

21.

money /ˈmʌni/

(n) tiền

Should we bring money?

(Chúng ta có nên mang theo tiền không?)

22.

hungry /ˈhʌŋɡri/

(adj) đói

We don't get hungry.

(Chúng tôi không bị đói.)

23.

presents /ˈprez.ənt/

(n) quà

We can buy presents.

(Chúng ta có thể mua quà.)

24.

pillow /ˈpɪləʊ/

(n) cái gối

I have a pillow.

(Tôi có một cái gối.)

25.

soap /səʊp/

(n) xà phòng

I have soap.

(Tôi có xà phòng.)

26.

sunglasses /ˈsʌnɡlɑːsɪz/

(n) kính râm

I want to buy sunglasses.

(Tôi muốn mua kính râm.)

27.

candy /ˈkændi/

(n) kẹo

I want to buy candies.

(Tôi muốn mua kẹo.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về tiêu thụ năng lượng

Khái niệm về Etylen Oxide

Khái niệm về Ethylene Diamine

Khái niệm và ứng dụng của Ethylene glycol trong hóa học và công nghiệp

Khái niệm về Ethylene Carbonate

Khái niệm và loại ô nhiễm đất, ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe con người, cùng các giải pháp giảm thiểu ô nhiễm đất - Tìm hiểu tại đây.

Khái niệm sử dụng cẩn thận: Ý nghĩa và lĩnh vực áp dụng | Cẩn thận trong sức khỏe, an toàn lao động, giao thông, vệ sinh môi trường | Nguyên tắc sử dụng cẩn thận: Chủ động ngăn ngừa, phòng ngừa nguy hiểm, hạn chế rủi ro | Lợi ích của sử dụng cẩn thận: Bảo vệ sức khỏe, đảm bảo an toàn, giảm thiểu thiệt hại.

Giảm thiểu tác động tiêu cực - giới thiệu, phân loại và ứng dụng

Khái niệm về chất tẩy rửa và vai trò của nó trong đời sống và công nghiệp. Chất tẩy rửa là một loại hợp chất được sử dụng để làm sạch và làm mịn bề mặt. Chúng có vai trò quan trọng trong việc giữ gìn vệ sinh cá nhân và làm sạch các bề mặt như sàn nhà, bồn cầu và bếp. Ngoài ra, chất tẩy rửa cũng được sử dụng trong công nghiệp để làm sạch máy móc, thiết bị và khu vực công cộng như nhà ga, nhà hàng và bệnh viện.

Khái niệm về Ethylene Oxide - định nghĩa và vai trò trong hóa học. Cấu trúc, tính chất và ứng dụng của Ethylene Oxide. Sản xuất và ứng dụng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân, dược phẩm và công nghiệp.

Xem thêm...
×