Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh

Thì hiện tại hoàn cấu trúc chung: S + have/has Ved/V3. Có các trạng từ nhận biết: just, already, recently, yet, so far, before, ever, never, since, for,... được dùng để diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn ở hiện tại, diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ,...

1. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành

1.1. Thể khẳng định

Cấu trúc: S + have/ has + VpII

S = I/ We/ You/ They + have

S = He/ She/ It + has

VpII: động từ phân từ II (cột thứ 3 bảng động từ bất quy tắc)

Ví dụ:

She has lived in Saigon since she was a little girl.

(Cô ấy đã sống ở Sài Gòn kể từ khi còn bé.)

We have worked in this factory for 15 years.

(Chúng tôi đã làm việc trong nhà máy này được 15 năm.)

1.2. Thể phủ định

Cấu trúc: S + have/ has + not + VpII

Lưu ý:

have not = haven’t

has not = hasn’t

Ví dụ:

They haven’t played football for years.

(Họ đã không chơi bóng đá trong nhiều năm.)

She hasn’t met her classmates for a long time.

(Cô ấy đã không gặp các bạn cùng lớp trong một thời gian dài.)

2.3. Thể nghi vấn

1.3.1. Câu hỏi Yes/No question

Cấu trúc: Have/ Has + S + VpII +… ?

Trả lời: Yes, S + have/ has./ No, S + haven’t/ hasn’t.

Ví dụ:

Has he ever travelled to Europe? - Yes, he has./ No, he hasn’t.

(Anh ấy đã bao giờ đi tới Châu Âu chưa? – Rồi./ Chưa.)

Have you finished your homework yet? - Yes, I have./ No, I haven’t.

(Cậu đã làm xong bài về nhà chưa? – Rồi. / Chưa.)

1.3.2. Câu hỏi Wh

Cấu trúc: Wh-word + have/ has + S (+ not) + VpII +…?

Ví dụ:

Where have you and your kids been?

(Cậu và các con cậu vừa đi đâu thế?)

Why has he not eaten this cake yet?

(Tại sao anh ấy vẫn chưa ăn cái bánh này?)

2. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành

2.1. Diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn ở hiện tại.

Jane has stayed with her parents since she graduated.

(Jane đã ở cùng bố mẹ kể từ khi cô ấy tốt nghiệp.)

Those books haven’t been read for years.

(Những cuốn sách kia đã không được đọc trong nhiều năm.)

I’ve drunk four cups of coffee today. Perhaps I’ll drink more before today finished.

(Hôm nay tôi đã uống bốn ly cà phê. Có thể tôi còn uống thêm nữa trước khi hết ngày hôm nay.)

2.2. Diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ.

David has written five books and is working on another one.

(David đã viết được năm cuốn sách và đang tiếp tục với cuốn tiếp theo.)

Our family have seen this film three times.

(Gia đình tôi đã xem bộ phim này ba lần.)

2.3. Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại

LƯU Ý: thường có dùng “ever” hoặc “never”

My last birthday was the best day I have ever had.

(Ngày sinh nhật vừa rồi là ngày tuyệt vời nhất tôi từng có.)

I have never been to America.

(Tôi chưa bao giờ tới nước Mỹ.)

2.4. Diễn tả một hành động, sự việc vừa mới xảy ra.      

We have just eaten.

(Chúng tôi vừa mới ăn xong.)

Has Jaden just arrived?

(Jaden vừa mới đến phải không?)

2.5. Dùng để thể hiện khi thời điểm xảy ra sự việc không quan trọng hoặc không được biết rõ. 

I can’t get home. I have lost my bike.

(Tôi không thể về nhà. Tôi vừa mất xe đạp.)

Someone has taken my seat.

(Ai đó đã chiếm chỗ ngồi của tôi rồi.)

2. 6. Dùng để nói về sự việc vừa mới xảy ra và hậu quả của nó vẫn còn tác động đến hiện tại

I’ve broken my watch so I don’t know what time it is.

(Tôi đã làm vỡ đồng hồ vậy nên tôi không biết bây giờ là mấy giờ.)

They have cancelled the meeting.

(Họ đã hủy buổi họp.)

The sales team has doubled its turnover.

(Phòng buôn bán đã tăng doanh thu bán hàng lên gấp đôi.)

3. Những dấu hiệu nhận biết

before: trước đây

ever: đã từng

never: chưa từng, không bao giờ

for + quãng thời gian: trong khoảng (for years, for a long time,..)

since + mốc thời gian: từ khi (since 2001,…)

not … yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn)

…the first/ second…time : lần đầu tiên/ thứ hai…

just = recently =  lately: gần đây, vừa mới

already: rồi

so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ

Ví dụ:

I have bought six bags so far.

(Tôi đã mua sáu cái cặp cho tới bây giờ.)

Since 2015, Rosie has just met her husband twice.

(Kể từ 2015 thì Rosie mới chỉ gặp chồng cô ấy hai lần.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về Joule - Định nghĩa, vai trò và công thức tính Joule - Ứng dụng trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về kilowattgiờ

Khái niệm công suất và công thức tính công suất trong vật lý. Sự khác nhau giữa công suất và năng lượng. Ví dụ về tính toán công suất trong các trường hợp khác nhau. Ứng dụng của công suất trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về đo lường hiệu suất

Khái niệm về hệ thống điện và vai trò của nó trong đời sống và công nghiệp

Khái niệm về công suất thiết bị điện

Khái niệm về tủ lạnh, vai trò và cấu tạo của nó. Lịch sử phát triển và tiến bộ của tủ lạnh. Nguyên lý hoạt động và quá trình làm lạnh, nóng và chuyển đổi năng lượng. Bảo dưỡng và sử dụng tủ lạnh, cách làm sạch, sắp xếp và lưu trữ thực phẩm.

Khái niệm về máy điều hòa: định nghĩa, nguyên lý hoạt động và lợi ích cho sức khỏe. Cấu tạo của máy điều hòa: thành phần chính và cách hoạt động. Các loại máy điều hòa: máy điều hòa không khí, máy điều hòa nhiệt độ và máy điều hòa đa chức năng. Lựa chọn và bảo dưỡng máy điều hòa: hướng dẫn lựa chọn máy phù hợp và khuyến cáo bảo dưỡng để máy hoạt động hiệu quả và bền bỉ.

Khái niệm về công suất - Định nghĩa và đơn vị đo của nó

Khái niệm về mức tiêu thụ điện và cách tính toán

Xem thêm...
×