Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 8 Unit 1 1.4 Grammar

1. Who do you speak to when you’ve got a problem with your computer, tablet or phone? 2. Listen and read the dialogue. What problem does Duy have? 3. Study the Grammar box. Find more examples of verbs + -ing or verbs + to-infinitive in the dialogue. 4. Choose the correct option. 5. Work in groups. Choose a technological gadget and describe it. Use at least four verbs in the Grammar box. The other groups have to guess the name of the gadget.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Who do you speak to when you’ve got a problem with your computer, tablet or phone?

(Bạn sẽ nói chuyện với ai khi gặp sự cố với máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của mình?)

parent? (cha mẹ?)      

friend? (bạn?)

shop assistant? (nhân viên bán hàng?)          

teacher? (giáo viên?)


Bài 2

2. Listen and read the dialogue. What problem does Duy have?

(Nghe và đọc đoạn đối thoại. Duy có vấn đề gì?)

 

It’s upside down

Duy: Hi, Lan. Are you busy?

Lan: Yes. I’m trying to finish my homework, but it’s taking ages. I’d love to be outside in this weather.

Duy: Me too, but I’ve got a problem with my computer. Thu says you’re good at fixing things.

Lan: Well, I enjoy trying. What’s up?

Duy: I’m making a poster for a competition. I prefer using my own photos, but when I upload them from my phone to the computer, they’re upside down.

Lan: That’s strange.

Duy: It’s really annoying. I want to put the posters up in town, but now I’ve got ten photos … upside down!


Bài 3

3. Study the Grammar box. Find more examples of verbs + -ing or verbs + to-infinitive in the dialogue.

(Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Tìm thêm các ví dụ về động từ + -ing hoặc động từ + nguyên mẫu có “to” trong đoạn hội thoại.)

Grammar

(Ngữ pháp)

verb + -ing and verb + to-infinitive

(V-ing và to V)

verb + -ing (động từ + -ing)

After: avoid, can’t stand, enjoy, finish, look forward to, (not) mind, miss, practise, stop, and after prepositions

(Sau: avoid, can’t stand, enjoy, finish, look forward to, (not) mind, miss, practise, stop, và sau giới từ)

I don’t mind coming to your house. / She’s good at fixing things.

(Tôi không ngại đến nhà bạn. / Cô ấy giỏi sửa chữa mọi thứ.)

verb + to-infinitive (động từ + nguyên mẫu có “to”)

After: agree, allow, ask, choose, decide, forget, hope, learn, offer, plan, try, want, would like / love

(Sau: agree, allow, ask, choose, decide, forget, hope, learn, offer, plan, try, want, would like / love)

I’d love to be in the park in this weather.

(Tôi muốn được ở trong công viên trong thời tiết này.)

verb + -ing or + to-infinitive (động từ + -ing hoặc + nguyên mẫu có “to”)

After: like, love, hate, prefer, start (with little change in meaning)

(Sau:like, love, hate, prefer, start (ý nghĩa ít thay đổi))

I prefer making my own poster. / I prefer to make my own posters.

(Tôi thích làm áp phích của riêng tôi hơn. / Tôi thích tự làm áp phích hơn.)

After: stop, try, regret, remember, forget (change in meaning)

(Sau: stop, try, regret, remember, forget (thay đổi ý nghĩa))

Please remember to bring your camera / I remember using a game comsole to play games on TV in 2001.

(Hãy nhớ mang theo máy ảnh của bạn / Tôi nhớ đã sử dụng máy chơi game để chơi trò chơi trên TV vào năm 2001.)


Bài 4

4. Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

1. There’s a concert on TV tonight. I hope watching / to watch it when I get home.

2. My cousin’s learning Chinese and would like to visit / visiting China one day.

3. Homemade pizza is amazing, but I’m not very good at making / to make it.

4. Thu misses to see / seeing her friends from her old school.


Bài 5

5. Work in groups. Choose a technological gadget and describe it. Use at least four verbs in the Grammar box. The other groups have to guess the name of the gadget.

(Làm việc nhóm. Chọn một tiện ích công nghệ và mô tả nó. Sử dụng ít nhất bốn động từ trong hộp Ngữ pháp. Các nhóm khác phải đoán tên của tiện ích.)

Group A: I like taking photos with this device. I decided to buy it as a birthday present. I remember using it the first time during my family holidays. It allows me to store hundreds of photos in its memory card. What is it?

(Nhóm A: Tôi thích chụp ảnh bằng thiết bị này. Tôi quyết định mua nó như một món quà sinh nhật. Tôi nhớ đã sử dụng nó lần đầu tiên trong những ngày lễ của gia đình tôi. Nó cho phép tôi lưu trữ hàng trăm bức ảnh trong thẻ nhớ của nó. Nó là gì?)

Group B: Is it a camera?

(Nhóm B: Nó có phải là máy ảnh không?)

Group A: Yes, it is.

(Nhóm A: Đúng vậy.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Polymer - Giới thiệu, phương pháp tổng hợp, tính chất và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp

Chất lượng nước và ảnh hưởng của nước ô nhiễm đến con người và động vật

Giới thiệu về phản ứng trạng thái rắn và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp

Giới thiệu về hóa học hữu cơ đồng phân và các ứng dụng của chúng trong dược phẩm, hóa dược, hóa sinh, công nghệ thực phẩm và hóa học vật liệu

Khái niệm đồng phân - Khái quát về đồng phân và các loại khác nhau, cũng như các phương pháp phân tích và ứng dụng trong công nghiệp.

Tính chất vật lý của chất khí: khối lượng riêng, áp suất, nhiệt độ, thể tích và khí quyển

Khái niệm về sự tạo phức trong hóa học - Các loại phức hóa học - Cơ chế tạo phức - Ứng dụng của sự tạo phức trong hóa học - Tầm quan trọng của sự tạo phức trong hóa học.

Cấu trúc hợp chất hữu cơ và tầm quan trọng của nó trong hóa học hữu cơ

Chất chống oxy hóa - Khái niệm, tính chất và cách sử dụng

Phân tích hợp chất hữu cơ - Khái niệm và phương pháp phân tích | Tìm hiểu sự khác biệt giữa hợp chất hữu cơ và vô cơ, cách tiếp cận phân tích các phân tử hữu cơ bằng phương pháp phân tích tinh thể, phân tích phổ và phân tích cấu trúc. Đồng thời, khám phá cách phân tích các phản ứng hữu cơ bằng phương pháp phân tích phổ và phân tích cấu trúc của sản phẩm phản ứng. Cuối cùng, tìm hiểu các ứng dụng của phân tích hợp chất hữu cơ trong lĩnh vực hóa học, sinh học, y học và công nghệ.

Xem thêm...
×