Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 8 Unit 1 1.5 Listening and Vocabulary

1. Do the quiz and compare the results with the class. Then go to page 101 to read what your answers say about you. 2. Complete the gaps with words from the quiz. Listen and check. 3. Listen to the first part of a radio programme. What is the programme about? Choose the correct answer. 4. Listen to the second part of programme. Mark the sentences T (true) or F (false). 5. How important is technology in your life? What technology do you use and what do you like doing with it? Write five sentenc

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Do the quiz and compare the results with the class. Then go to page 101 to read what your answers say about you.

(Làm bài trắc nghiệm và so sánh kết quả với cả lớp. Sau đó, hãy đến trang 101 để đọc những câu trả lời của bạn nói gì về bạn.)

1. When do you use the Internet?

(Khi nào bạn sử dụng Internet?)

a. In the evening.

(Vào buổi tối.)

b. Probably at lunchtime.

(Có lẽ vào giờ ăn trưa.)

c. The minute I wake up.

(Ngay khi tôi thức dậy.)

2. When is it too late to text somebody?

(Khi nào là quá muộn để nhắn tin cho ai đó?)

a. On a weekday, after 10.00 p.m.

(Vào một ngày trong tuần, sau 10 giờ tối.)

b. At midnight.

(Lúc nửa đêm.)

c. It’s never too late.

(Không bao giờ là quá muộn.)

3. What do you do when you have a free moment?

(Bạn làm gì khi có thời gian rảnh?)

a. I listen to music.

(Tôi nghe nhạc.)

b. I read a book.

(Tôi đọc một quyển sách.)

c. I go online.

(Tôi lên mạng.)

4. How often do you check your text messages?

(Bạn kiểm tra tin nhắn văn bản của mình bao lâu một lần?)

a. Once a day. I don’t get many.

(Một lần một ngày. Tôi không nhận được nhiều.)

b. I do not have a phone.

(Tôi không có điện thoại.)

c. I check them all the time.

(Tôi kiểm tra chúng mọi lúc.)


Bài 2

2. Complete the gaps with words from the quiz. Listen and check.

(Hoàn thành các khoảng trống với các từ trong câu đố. Nghe và kiểm tra.)


Vocabulary

(Từ vựng)

Time

(Thời gian)

second, __(1)___ , hour

6.00 a.m., __(2)___

in the morning / the afternoon / __(3)___

on a school day / __(4)___ / Sunday(s)

at the weekend / __(5)___ / mealtimes / lunchtime

__(6)___ / twice / three times a day / a week / a month / a year


Bài 3

3. Listen to the first part of a radio programme. What is the programme about? Choose the correct answer.

(Nghe phần đầu tiên của một chương trình phát thanh. Chương trình nói về cái gì? Chọn câu trả lời đúng.)


a. The number of families that use phones or tablets in their free time.

(Số gia đình sử dụng điện thoại hoặc máy tính bảng khi rảnh rỗi.)

b. How much time families spend on their phones or tables.

(Gia đình dành bao nhiêu thời gian cho điện thoại hoặc bảng của họ.)


Bài 4

4. Listen to the second part of programme. Mark the swntences T (true) or F (false).

(Nghe phần thứ hai của chương trình. Đánh dấu các câu T (đúng) hoặc F (sai).)


1. Evebody in Gemma’s family has a smartphone.

(Mọi người trong gia đình Gemma đều có điện thoại thông minh.)

2. First Gemma gets up and then she checks her messages.

(Đầu tiên Gemma thức dậy và sau đó cô ấy kiểm tra tin nhắn của mình.)

3. Gemma’s mum uses her smartphone to read the news.

(Mẹ của Gemma sử dụng điện thoại thông minh của mình để đọc tin tức.)

4. A phone app helps Gemma’s mum when she’s running.

(Một ứng dụng điện thoại hỗ trợ mẹ của Gemma khi cô ấy chạy bộ.)

5. Sometimes Gemma’s brother doesn’t hear his mum’s question.

(Đôi khi anh trai của Gemma không nghe thấy câu hỏi của mẹ mình.)

6. Gemma thinks they should talk more in her family.

(Gemma nghĩ rằng họ nên nói chuyện nhiều hơn trong gia đình cô ấy.)


Bài 5

5. How important is technology in your life? What technology do you use and what do you like doing with it? Write five sentences.

(Công nghệ quan trọng như thế nào trong cuộc sống của bạn? Bạn sử dụng công nghệ nào và bạn thích làm gì với nó? Hãy viết năm câu.)

Technology is very important to me. It’s useful because I can go online and do my homework and I can chat with friends.

(Công nghệ rất quan trọng với tôi. Nó rất hữu ích vì tôi có thể lên mạng và làm bài tập về nhà cũng như trò chuyện với bạn bè.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về chất tẩy rửa và nguyên tắc sử dụng đúng số lượng chất tẩy rửa

Textile - Khái niệm, loại, quy trình sản xuất và tính chất của sản phẩm, ứng dụng trong ngành công nghiệp thời trang và đời sống hàng ngày.

Khái niệm về Appearance

Khái niệm về cảm giác và vai trò trong tâm lý học. Các loại cảm giác như nhiệt độ, ánh sáng, âm thanh, vị giác, khứu giác và không gian. Cơ chế hoạt động của cảm giác và ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý và thể chất.

Highend Couture Materials and Techniques: Creating High-Quality and Unique Fashion Products. Silk, lace, satin, and wool are common materials used in highend couture. Each material has its purpose, such as silk for evening gowns and lace for intricate details. Sewing techniques such as hand sewing, Haute Couture sewing, and draping are used to create delicacy and uniqueness. Embroidery techniques like hand embroidery, beadwork, and floral embroidery add sophistication. Cutting and sewing techniques like draping, draping technique, and tailoring create well-fitting and perfect products. The combination of materials and techniques requires creativity and artistic spirit to create unique shapes and structures.

Khái niệm về Creative Visions và vai trò của nó trong sáng tạo và đổi mới

Khái niệm về vật liệu và vai trò của nó trong đời sống và công nghiệp. Phân loại vật liệu thành vật liệu cơ bản, vật liệu hỗn hợp và vật liệu chức năng. Mô tả cấu trúc và tính chất của vật liệu, bao gồm tính chất vật lý và hóa học. Sản xuất và ứng dụng của vật liệu trong đời sống và công nghiệp.

Styles trong thiết kế website: Cách sử dụng và tác dụng của CSS Styles, Inline Styles, Internal Styles và External Styles để tạo tính thẩm mỹ, nhất quán và tương tác trên trang web.

Khái niệm và ứng dụng của designs trong thiết kế sản phẩm, quảng cáo, trang web và nội thất.

Khái niệm Moisture-wicking Properties và vai trò trong vật liệu và sản phẩm công nghệ

Xem thêm...
×