Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Quá khứ của teach - Phân từ 2 của teach

teach - taught - taught

Teach

/tiːtʃ/

(v): dạy

V1 của teach

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của teach

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của teach

(past participle – quá khứ phân từ)

teach

Ex: She teaches at our local school.

(Cô dạy ở trường địa phương của chúng tôi.)

taught

Ex: My father taught me how to ride a bike. 

(Bố tôi đã dạy tôi cách đi xe đạp.)

taught

Ex: He has taught for several years before becoming a writer.

(Ông đã dạy trong vài năm trước khi trở thành một nhà văn.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×