Các động từ bắt đầu bằng T
Quá khứ của teach - Phân từ 2 của teach
Quá khứ của tear - Phân từ 2 của tear Quá khứ của telecast - Phân từ 2 của telecast Quá khứ của tell - Phân từ 2 của tell Quá khứ của think - Phân từ 2 của think Quá khứ của throw - Phân từ 2 của throw Quá khứ của thrust - Phân từ 2 của thrust Quá khứ của tread - Phân từ 2 của tread Quá khứ của typewrite - Phân từ 2 của typewrite Quá khứ của take - Phân từ 2 của takeQuá khứ của teach - Phân từ 2 của teach
teach - taught - taught
/tiːtʃ/
(v): dạy
V1 của teach (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của teach (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của teach (past participle – quá khứ phân từ) |
teach Ex: She teaches at our local school. (Cô dạy ở trường địa phương của chúng tôi.) |
taught Ex: My father taught me how to ride a bike. (Bố tôi đã dạy tôi cách đi xe đạp.) |
taught Ex: He has taught for several years before becoming a writer. (Ông đã dạy trong vài năm trước khi trở thành một nhà văn.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365