Các động từ bắt đầu bằng T
Quá khứ của typewrite - Phân từ 2 của typewrite
Quá khứ của unbend - Phân từ 2 của unbend Quá khứ của tread - Phân từ 2 của tread Quá khứ của thrust - Phân từ 2 của thrust Quá khứ của throw - Phân từ 2 của throw Quá khứ của think - Phân từ 2 của think Quá khứ của tell - Phân từ 2 của tell Quá khứ của telecast - Phân từ 2 của telecast Quá khứ của tear - Phân từ 2 của tear Quá khứ của teach - Phân từ 2 của teach Quá khứ của take - Phân từ 2 của takeQuá khứ của typewrite - Phân từ 2 của typewrite
typewrite - typewrote - typewritten
/ˈtaɪp,raɪt/
(v): đánh máy
V1 của typewrite (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của typewrite (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của typewrite (past participle – quá khứ phân từ) |
typewrite Ex: I can typewrite in computer with keys quickly but write slowly in a pen. (Tôi có thể đánh máy bằng phím nhanh trên máy tính nhưng viết chậm bằng bút.) |
typewrote Ex: She typewrote all the documents last night. (Cô ấy đã đánh máy tất cả các tài liệu tối qua.) |
typewritten Ex: She has typewritten documents for 20 minutes. (Cô ấy đã đánh máy tài liệu trong 20 phút.)
|
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365