Các động từ bắt đầu bằng T
Quá khứ của think - Phân từ 2 của think
Quá khứ của throw - Phân từ 2 của throw Quá khứ của thrust - Phân từ 2 của thrust Quá khứ của tread - Phân từ 2 của tread Quá khứ của typewrite - Phân từ 2 của typewrite Quá khứ của tell - Phân từ 2 của tell Quá khứ của telecast - Phân từ 2 của telecast Quá khứ của tear - Phân từ 2 của tear Quá khứ của teach - Phân từ 2 của teach Quá khứ của take - Phân từ 2 của takeQuá khứ của think - Phân từ 2 của think
think - thought - thought
/θɪŋk/
(v): nghĩ
V1 của think (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của think (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của think (past participle – quá khứ phân từ) |
think Ex: I didn't think people were allowed to park here. (Tôi không nghĩ mọi người được phép đậu xe ở đây.) |
thought Ex: I thought I heard a scream. (Tôi nghĩ rằng tôi đã nghe thấy một tiếng hét.)
|
thought Ex: It was once thought that the sun travelled around the earth. (Người ta từng cho rằng mặt trời xoay quanh Trái Đất.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365