Các động từ bắt đầu bằng T
Quá khứ của tell - Phân từ 2 của tell
Quá khứ của think - Phân từ 2 của think Quá khứ của throw - Phân từ 2 của throw Quá khứ của thrust - Phân từ 2 của thrust Quá khứ của tread - Phân từ 2 của tread Quá khứ của typewrite - Phân từ 2 của typewrite Quá khứ của telecast - Phân từ 2 của telecast Quá khứ của tear - Phân từ 2 của tear Quá khứ của teach - Phân từ 2 của teach Quá khứ của take - Phân từ 2 của takeQuá khứ của tell - Phân từ 2 của tell
tell - told - told
/tel/
(v): kể/ bảo
V1 của tell (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của tell (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của tell (past participle – quá khứ phân từ) |
tell Ex: Did she tell you her name? (Cô ấy nói với bạn tên của cô ấy à?) |
told Ex: He told the news to everybody he saw. (Anh ấy nói tin tức cho mọi người anh ấy thấy.) |
told Ex: Why wasn't I told about the accident? (Tại sao tôi không được thông báo về vụ tai nạn?) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365