Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 8 Unit 4 4.5 Listening and Vocabulary

1. Look at the photos. How are these teenagers feeling? What may make the girl in photo A sad? 2. Listen to the conversation between Nancy and Kelly talking about their sons’ problems. Mark the statements T (true) or F (false). 3. Listen again and tick (ü) the words / phrases used for hesitation devices and fillers in the conversation that you can hear. 4. Choose the best summary of the dialogue. 5. The following phrases are from the listening. Choose the suitable phrase to complete the followin

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Look at the photos. How are these teenagers feeling? What may make the girl in photo A sad?

(Nhìn vào những bức ảnh. Những thanh thiếu niên này cảm thấy thế nào? Điều gì có thể khiến cô gái trong ảnh A buồn?)


Bài 2

2. Listen to the conversation between Nancy and Kelly talking about their sons’ problems. Mark the statements T (true) or F (false).

(Hãy nghe cuộc trò chuyện giữa Nancy và Kelly nói về những vấn đề của con trai họ. Đánh dấu các câu T (đúng) hoặc F (sai).)


1. Nancy’s son is no longer sad.

(Con trai của Nancy không còn buồn nữa.)

2. Kelly’s son thought his family members were not interested in him.

(Con trai của Kelly nghĩ rằng các thành viên trong gia đình không quan tâm đến mình.)

3. Kelly spent more time with her son.

(Kelly dành nhiều thời gian hơn cho con trai.)

4. Nancy asks if talking to her son helps him.

(Nancy hỏi liệu nói chuyện với con trai cô ấy có giúp ích gì cho anh ấy không.)

5. Kelly was comparing her son with his older brother.

(Kelly đang so sánh con trai mình với anh trai của nó.)


Bài 3

3. Listen again and tick (✓) the words / phrases used for hesitation devices and fillers in the conversation that you can hear.

(Nghe lại và đánh dấu (✓) vào các từ/cụm từ dùng cho các thiết bị ngập ngừng và từ lấp đầy trong đoạn hội thoại mà bạn có thể nghe được.


1. Er (Ơ)

2. I see (Tôi hiểu rồi)

3. The thing is … (Vấn đề là…)

4. Um (Ừm)

5. Well (Chà)


Bài 4

4. Choose the best summary of the dialogue.

(Chọn bản tóm tắt tốt nhất của cuộc đối thoại.)

1. Nancy is telling Kelly about teenagers’ problems.

(Nancy đang nói với Kelly về những vấn đề của thanh thiếu niên.)

2. Kelly is telling Nancy how she cheered up her son.

(Kelly đang nói với Nancy rằng cô ấy đã cổ vũ con trai mình như thế nào.)

3. Nancy is giving Kelly some advice.

(Nancy đang cho Kelly một số lời khuyên.)

4. Kelly is asking Nancy how to cheer up her son.

(Kelly đang hỏi Nancy cách làm con trai cô ấy vui lên.)


Bài 5

5. The following phrases are from the listening. Choose the suitable phrase to complete the following sentences. Make changes when necessary.

(Các cụm từ sau đây là từ bài nghe. Chọn cụm từ thích hợp để hoàn thành các câu sau. Thực hiện các thay đổi khi cần thiết.)

(be) around (somebody)

((được) xung quanh (ai đó))

compare

(so sánh)

spend family time

(dành thời gian cho gia đình)

get better

(trở nên tốt hơn)

get over

(vượt qua)

(be) interested in (somebody / something)

((được) thích thú với (ai đó / cái gì đó))

1. Whenever our family gets together, we _______ with each other.

2. As teenagers grow up, they don’t like their parents to _______ them _______ other people.

3. My boy friend just hung up on me. I think he is not _______ me any more.

4. A: She just broke down when she heard of the news.

    B: Don’t worry. She will _______ soon.

5. Please cheer up! You will _______ your problem in a few days.

6. Teenagers often want to be _______ their friends because they get along with them.


Bài 6

6. Work in groups. Draw a happy and sad face of two teenagers and write all the activities that makes them happy or sad. Share your drawing and list with your class.

(Làm việc nhóm. Vẽ khuôn mặt vui và buồn của hai thiếu niên và viết tất cả các hoạt động khiến họ vui hoặc buồn. Chia sẻ bản vẽ và danh sách của bạn với lớp học của bạn.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm và ứng dụng của phân tử C2H6 trong hóa học và công nghệ

Khái niệm về hình hộp chữ nhật và các thành phần của nó. Công thức tính diện tích và thể tích. Các đường chéo và hình chiếu. Các bài toán ứng dụng liên quan đến hình hộp chữ nhật.

Khái niệm về độ bền phân tử

Khái niệm về áp suất không khí bình thường, định nghĩa và đơn vị đo lường. Áp suất không khí bình thường là áp suất của không khí xung quanh chúng ta trong điều kiện thông thường, được đo bằng đơn vị Pascal (Pa). Đơn vị đo lường chính thức của áp suất là Pascal (Pa), tương đương với một Newton trên một mét vuông (1 Pa = 1 N/m²). Áp suất không khí bình thường được sử dụng để so sánh và đo áp suất trong các hệ thống khí quyển. Áp suất không khí bình thường có thể thay đổi theo độ cao và điều kiện thời tiết, nhưng trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào áp suất không khí bình thường ở mức trung bình. Áp suất không khí bình thường và độ cao. Mô tả quan hệ giữa áp suất không khí bình thường và độ cao trên mực nước biển. Áp suất không khí bình thường là áp suất của không khí xung quanh chúng ta trong điều kiện bình thường, ở mức độ biểu kiến của độ cao ở mực nước biển. Áp suất không khí bình thường giảm theo độ cao tăng lên do trọng lực. Ảnh hưởng của nhiệt độ đến áp suất không khí bình thường. Mô tả ảnh hưởng của nhiệt độ đến áp suất không khí bình thường và quan hệ giữa chúng. Nhiệt độ ảnh hưởng đến áp suất không khí bình thường. Khi nhiệt độ tăng, áp suất không khí cũng tăng và ngược lại. Sự tương tác giữa nhiệt độ và các phân tử không khí làm tăng hoặc giảm áp suất. Ứng dụng của áp suất không khí bình thường. Các ứng dụng của áp suất không khí bình thường trong đời sống và công nghiệp. Áp suất không khí bình thường có nhiều ứng dụng quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và trong công nghiệp. Trong cuộc sống hàng ngày, áp suất không khí bình thường được sử dụ

Khái niệm về chất nhiên liệu

Khái niệm và ứng dụng của polyethylene trong đời sống và công nghiệp. Quy trình sản xuất polyethylene từ etylen và chất xúc tác. Các loại polyethylene và ứng dụng của chúng.

Khái niệm về phân tử CO2 và vai trò của nó trong hóa học. Cấu trúc và tính chất của phân tử CO2. Tác động của CO2 đến hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu. Nguyên nhân và tác động của CO2 đến môi trường tự nhiên.

Khái niệm về nguyên tử oxy

Khí nhà kính: Định nghĩa, vai trò và tác hại

Khái niệm biến đổi khí hậu, hiện tượng nóng lên toàn cầu, biến đổi khí hậu trong các mùa, và giải pháp giảm thiểu biến đổi khí hậu.

Xem thêm...
×