Starter Unit
Tiếng Anh 8 Starter Unit Từ vựng
Luyện tập từ vựng Starter Unit Tiếng Anh 8 Friends Plus Tiếng Anh 8 Starter unit Vocabuary: Routines Tiếng Anh 8 Starter unit Language focus: Present simple and present continuous Tiếng Anh 8 Starter unit Vocabulary and listening Tiếng Anh 8 Starter unit Language focus: Past simple, subject and object questionsTiếng Anh 8 Starter Unit Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Starter Unit Tiếng Anh 8 Friends Plus
I. VOCABULARY
1.
(n) thói quen
I’m asking people about their morning routines.
(Tôi đang hỏi mọi người về thói quen buổi sáng của họ.)
2.
(v) dọn dẹp ngăn nắp
I don’t often tidy my room.
(Tôi không thường xuyên dọn dẹp phòng của mình.)
3.
(v) thư giãn
Then I can relax in the evening.
(Sau đó tôi có thể thư giãn vào buổi tối.)
4.
(phr.v) tìm kiếm
I’m looking for a present for my mum.
(Tôi đang tìm một món quà cho mẹ tôi.)
II. LANGUAGE FOCUS
5.
(n) ngũ cốc
I have some cereal or toast.
(Tôi có một ít ngũ cốc hoặc bánh mì nướng.)
6.
(n) bánh mì nướng
I have some cereal or toast.
(Tôi có một ít ngũ cốc hoặc bánh mì nướng.)
7.
(n) bóng rổ
But I’ve got a netball tournament tomorrow.
(Nhưng tôi có một giải đấu bóng rổ vào ngày mai.)
8.
professionally /prəˈfeʃ.ən.əl.i/
(adv) một cách chuyên nghiệp
She started to sing professionally when she was only six.
(Cô bắt đầu ca hát chuyên nghiệp khi chỉ mới sáu tuổi.)
9.
10.
(n) lễ hội vui chơi
It was a funfair last September.
(Đó là một lễ hội vui chơi vào tháng 9 năm ngoái.)
11.
(n) giải đấu
But I’ve got a netball tournament tomorrow.
(Nhưng tôi có một giải đấu bóng rổ vào ngày mai.)
12.
(n) thể thao
I didn’t see you at the sports centre.
(Tôi không thấy bạn ở trung tâm thể thao.)
13.
14.
(adj) căng thẳng
I wasn’t scared, but I was nervous.
(Tôi không sợ hãi, nhưng tôi lo lắng.)
15.
(n) phụ âm
A consonant cluster is a group of consonants without any vowels between them.
(Một cụm phụ âm là một nhóm các phụ âm không có bất kỳ nguyên âm nào giữa chúng.)
16.
(n) học giả/ học sinh được cấp học bổng
There are some excellent pieces by leading scholars.
(Có một số tác phẩm xuất sắc của các học giả hàng đầu.)
17.
(v) khám phá
Scientists have discovered how to predict an earthquake.
(Các nhà khoa học đã khám phá ra cách dự đoán một trận động đất.)
18.
(n) hành tinh
The Solar System has at least eight planets.
(Hệ mặt trời có ít nhất tám hành tinh.)
19.
(n) triển lãm
The exhibition will illustrate how life evolved from water.
(Triển lãm sẽ minh họa sự sống tiến hóa từ nước như thế nào.)
20.
(n) buổi hòa nhạc
The musicians are busy rehearsing for the concert.
(Các nhạc sĩ đang bận rộn tập luyện cho buổi hòa nhạc.)
21.
(n) lễ hội
Hotel rooms in the city are overpriced during the festival.
(Các phòng khách sạn trong thành phố đắt đỏ trong thời gian diễn ra lễ hội.)
22.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365