Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Nai Nâu
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 8 Starter Unit Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Starter Unit Tiếng Anh 8 Friends Plus

I. VOCABULARY

1.

routine /ruːˈtiːn/

(n) thói quen

I’m asking people about their morning routines.

(Tôi đang hỏi mọi người về thói quen buổi sáng của họ.)

2.

tidy /ˈtaɪdi/

(v) dọn dẹp ngăn nắp

I don’t often tidy my room.

(Tôi không thường xuyên dọn dẹp phòng của mình.)

3.

relax /rɪˈlæks/

(v) thư giãn

Then I can relax in the evening.

(Sau đó tôi có thể thư giãn vào buổi tối.)

4.

look for /lʊk. fɔːr/

(phr.v) tìm kiếm

I’m looking for a present for my mum.

(Tôi đang tìm một món quà cho mẹ tôi.)

II. LANGUAGE FOCUS

5.

cereal /ˈsɪəriəl/

(n) ngũ cốc

I have some cereal or toast.

(Tôi có một ít ngũ cốc hoặc bánh mì nướng.)

6.

toast /təʊst/

(n) bánh mì nướng

I have some cereal or toast.

(Tôi có một ít ngũ cốc hoặc bánh mì nướng.)

7.

netball /ˈnet.bɔːl/

(n) bóng rổ

But I’ve got a netball tournament tomorrow.

(Nhưng tôi có một giải đấu bóng rổ vào ngày mai.)

8.

professionally /prəˈfeʃ.ən.əl.i/

(adv) một cách chuyên nghiệp

She started to sing professionally when she was only six.

(Cô bắt đầu ca hát chuyên nghiệp khi chỉ mới sáu tuổi.)

9.

score /skɔː(r)/

(v) ghi điểm

Mesut Özil scored two goals.

(Mesut Özil ghi hai bàn.)

10.

funfair /ˈfʌnfeə(r)/

(n) lễ hội vui chơi

It was a funfair last September.

(Đó là một lễ hội vui chơi vào tháng 9 năm ngoái.)

11.

tournament /ˈtʊənəmənt/

(n) giải đấu

But I’ve got a netball tournament tomorrow.

(Nhưng tôi có một giải đấu bóng rổ vào ngày mai.)

12.

sport /spɔːt/

(n) thể thao

I didn’t see you at the sports centre.

(Tôi không thấy bạn ở trung tâm thể thao.)

13.

scared /skerd/

(adj) sợ hãi

I wasn’t scared, but I was nervous.

14.

nervous /ˈnɜːvəs/

(adj) căng thẳng

I wasn’t scared, but I was nervous.

(Tôi không sợ hãi, nhưng tôi lo lắng.)

15.

consonant /ˈkɒn.sə.nənt/

(n) phụ âm

A consonant cluster is a group of consonants without any vowels between them.

(Một cụm phụ âm là một nhóm các phụ âm không có bất kỳ nguyên âm nào giữa chúng.)

16.

scholar /ˈskɒlə(r)/

(n) học giả/ học sinh được cấp học bổng

There are some excellent pieces by leading scholars.

(Có một số tác phẩm xuất sắc của các học giả hàng đầu.)

17.

discover /dɪˈskʌvə(r)/

(v) khám phá

Scientists have discovered how to predict an earthquake.

(Các nhà khoa học đã khám phá ra cách dự đoán một trận động đất.)

18.

planet /ˈplæn.ɪt/

(n) hành tinh

The Solar System has at least eight planets.

(Hệ mặt trời có ít nhất tám hành tinh.)

19.

exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/

(n) triển lãm

The exhibition will illustrate how life evolved from water.

(Triển lãm sẽ minh họa sự sống tiến hóa từ nước như thế nào.)

20.

concert /ˈkɒnsət/

(n) buổi hòa nhạc

The musicians are busy rehearsing for the concert.

(Các nhạc sĩ đang bận rộn tập luyện cho buổi hòa nhạc.)

21.

festival /ˈfestɪvl/

(n) lễ hội

Hotel rooms in the city are overpriced during the festival.

(Các phòng khách sạn trong thành phố đắt đỏ trong thời gian diễn ra lễ hội.)

22.

parade /pəˈreɪd/

(n) diễu hành

From our hotel room window, we had a grandstand view of the parade.

(Từ cửa sổ phòng khách sạn, chúng tôi có thể quan sát khán đài của cuộc diễu hành.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

"Fading Prevention trong các ngành in ấn, sơn, nhuộm và các ngành công nghiệp khác: định nghĩa, vai trò, nguyên nhân và các phương pháp bảo vệ sản phẩm."

Khái niệm về wear and tear prevention

Tại sao nên tiết kiệm tiền? Giới thiệu về tầm quan trọng của việc tiết kiệm tiền, những lợi ích và cách lập kế hoạch tiết kiệm, phương pháp tiết kiệm tiền và thực hành tiết kiệm tiền.

Khái niệm về clothing replacement

Ironing - Định nghĩa, quá trình và công dụng của việc sử dụng bàn ủi ironing. Loại bàn ủi và kỹ thuật sử dụng ironing.

Khái niệm về Storing

Khái niệm về Delicate Clo và cách sử dụng hiệu quả

Khái niệm về Importance

Chăm sóc quần áo: Tuổi thọ và vẻ ngoài. Giặt, sấy, ủi và lưu trữ đúng cách để kéo dài tuổi thọ và giữ quần áo luôn mới mẻ.

Khái niệm Prevent Damage và vai trò của nó trong việc bảo vệ và duy trì sức khỏe cơ thể. Các nguyên nhân gây ra Damage và các biện pháp Prevent Damage bao gồm thói quen ăn uống, lối sống lành mạnh, tập thể dục, chăm sóc sức khỏe và vệ sinh cá nhân. Các lợi ích của Prevent Damage là giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến Damage, tăng cường sức đề kháng và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Xem thêm...
×