Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Cá Heo Xám
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 3 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 11 English Discovery

3.1. VOCABULARY

1.

atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/

(n) khí quyển

These factories are releasing toxic gasses into the atmosphere.

(Các nhà máy này đang thải khí độc vào bầu khí quyển.)

2.

emission /ɪˈmɪʃn/

(n) khí thải

Bioluminescence is the emission of light from living organisms.

(Phát quang sinh học là sự phát xạ ánh sáng từ các sinh vật sống.)

3.

fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/

(np) nhiên liệu hóa thạch

In recent times, agriculture has become a major fossil fuel energy user.

(Trong thời gian gần đây, nông nghiệp đã trở thành ngành sử dụng năng lượng nhiên liệu hóa thạch lớn.)

4.

climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/

(n) biến đổi khí hậu

The President called for urgent action on climate change.

(Tổng thống kêu gọi hành động khẩn cấp về biến đổi khí hậu.)

5.

deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/

(n) nạn phá rừng

Deforestation is destroying large areas of tropical rainforest.

(Phá rừng đang phá hủy diện tích lớn rừng mưa nhiệt đới.)

6.

decay /dɪˈkeɪ/

(v) tình trạng suy tàn, phân hủy

Fuels made from decaying animals and plants.

(Nhiên liệu làm từ động vật và thực vật đang phân hủy.)

7.

trap /træp/

(v) giữ

A greenhouse stays warm because the glass traps the heat of the sun.

(Nhà kính giữ ấm vì kính giữ nhiệt của mặt trời.)

8.

vapor /ˈveɪ.pɚ/

(n) bốc ra

Poisonous vapors burst out of the factory during the accident.

(Hơi độc bốc ra từ nhà máy trong vụ tai nạn.)

9.

heatwave /ˈhiːtweɪv/

(n) sóng nhiệt

The consequences of this heatwave for our countries and their populations have been appalling.

(Hậu quả của đợt nắng nóng này đối với các quốc gia và dân số của họ thật kinh khủng.)

10.

surface /ˈsɜːfɪs/

(n) bề mặt

Tropical rain forests used to cover ten percent of the earth's surface.

(Rừng mưa nhiệt đới từng bao phủ mười phần trăm bề mặt trái đất.)

11.

emit /iˈmɪt/

(v) phát ra

The machine emits a high-pitched sound when you press the button.

(Máy phát ra âm thanh the thé khi bạn nhấn nút.)

12.

water shortage /ˈwɔː.tər ˈʃɔː.tɪdʒ/

(np) thiếu nguồn nước

He explains that recent changes have drawbacks-from water shortage to the restructuring of family units to the breakup of neighborhood communities.

(Ông giải thích rằng những thay đổi gần đây có những mặt hạn chế - từ tình trạng thiếu nước đến việc tái cấu trúc các đơn vị gia đình cho đến sự tan rã của các cộng đồng lân cận.)

13.

ozone layer depletion /ˈəʊ.zəʊn ˌleɪ.ər dɪˈpliː.ʃən /

(np) sự phá hủy tầng ozone

Stratospheric ozone depletion occurs primarily in the spring.

(Sự suy giảm tầng ozon ở tầng bình lưu xảy ra chủ yếu vào mùa xuân.)

14.

flood /flʌd/

(n) lũ lụt

The whole town flooded when the river burst its banks.

(Cả thị trấn ngập lụt khi dòng sông vỡ bờ.)

15.

escape /ɪˈskeɪp/

(v) trốn thoát

She was lucky to escape serious injury.

(Cô may mắn thoát khỏi vết thương nghiêm trọng.)

16.

global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/

(np) sự nóng lên toàn cầu

The destruction of the rainforests is contributing to global warming.

(Việc phá hủy các khu rừng nhiệt đới đang góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.)

17.

sea level / siː ˈlɛvl /

(np) mực nước biển

The top of Mount Everest is 8,848 m above sea level.

(Đỉnh Everest cao 8.848 m so với mực nước biển.)

18.

greenhouse gas /ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/(n)

(np) khí nhà kính

We need a global system for limiting greenhouse gas emissions.

(Chúng ta cần một hệ thống toàn cầu để hạn chế phát thải khí nhà kính.)

3.2. GRAMMAR

19.

annual rainfall /ˈæn.ju.əl ˈreɪn.fɔːl/

(np) lượng mưa hàng năm

I was surprised to learn that the annual rainfall increased in the south of Vietnam but decreased in the north.

(Tôi rất ngạc nhiên khi biết rằng lượng mưa hàng năm tăng ở miền Nam Việt Nam nhưng lại giảm ở miền Bắc.)

20.

melt /melt/

(v) tan chảy

I learned that the polar ice caps are melting very quickly.

(Tôi biết được rằng băng ở hai cực đang tan chảy rất nhanh.)

21.

combat /ˈkɒmbæt/

(n) chống

Your wish to find a way to combat climate change will come true.

(Mong ước tìm ra cách chống biến đổi khí hậu của bạn sẽ thành hiện thực.)

22.

slow down /sləʊ daʊn/

(vp) chậm lại

The doctor has told him to slow down or he'll have a heart attack.

(Bác sĩ đã bảo anh ấy đi chậm lại nếu không anh ấy sẽ bị đau tim.)

23.

urgent /ˈɜː.dʒənt/

(adj) khẩn cấp

The most urgent thing in a fire is to make sure everyone is out of the building.

(Điều khẩn cấp nhất trong trường hợp hỏa hoạn là đảm bảo mọi người đều ra khỏi tòa nhà.)

24.

recycle /ˌriːˈsaɪkl/

(v) tái chế

The Japanese recycle more than half their waste paper.

(Người Nhật tái chế hơn một nửa giấy thải của họ.)

25.

announce /əˈnaʊns/

(v) thông báo

They announced the death of their mother in the local paper.

(Họ thông báo về cái chết của mẹ mình trên tờ báo địa phương.)

3.3. LISTENING

26.

drought /draʊt/

(n) hạn hán

This year (a) severe drought has ruined the crops.

(Năm nay (a) hạn hán nghiêm trọng đã tàn phá mùa màng.)

27.

malaria /məˈleə.ri.ə/

(n) bệnh sốt rét

While the primary endpoint studies clinical malaria, the occurrence of infection is of interest as well.

(Trong khi điểm cuối chính nghiên cứu bệnh sốt rét lâm sàng, sự xuất hiện của nhiễm trùng cũng được quan tâm.)

28.

typhoon /taɪˈfuːn/

(n) bão nhiệt đới

The 169,000-ton vessel went down during a typhoon in the South China Sea.

(Con tàu 169.000 tấn bị chìm trong một cơn bão ở Biển Đông)

29.

dengue fever /ˈdeŋ.ɡi./

(np) sốt xuất huyết

Dengue fever is a mosquito-borne tropical disease caused by the dengue virus.

(Sốt xuất huyết là một bệnh nhiệt đới do muỗi truyền, do vi rút Dengue gây ra.)

30.

coastal /ˈkəʊstl/

(adj) bờ biển

The coastal resorts are deserted in winter.

(Các khu nghỉ mát ven biển vắng vẻ vào mùa đông.)

31.

extreme weather /ɪkˈstriːmˈweð.ər/

(np) thời tiết khắc nghiệt

A large unknown is the effect of climate change on extreme weather events, such as droughts, floods, and storms.

(Một ẩn số lớn là tác động của biến đổi khí hậu đối với các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt, chẳng hạn như hạn hán, lũ lụt và bão.)

32.

sea temperature /siː ˈtem.prə.tʃər/

(np) nhiệt độ nước biển

The effect of sea temperature on oil and the complete feedback loops for different environmental variables are also added.

(Ảnh hưởng của nhiệt độ nước biển đối với dầu và các vòng phản hồi hoàn chỉnh đối với các biến môi trường khác nhau cũng được thêm vào.)

33.

spread /spred/

(v) lan rộng

The fire spread very rapidly because of the strong wind.

(Ngọn lửa lan rất nhanh do gió mạnh.)

3.4. READING

34.

carbon dioxide carbon dioxide

(np) khí cacbonic

A molecule of carbon dioxide (CO2) has one carbon atom and two oxygen atoms.

(Một phân tử carbon dioxide (CO2) có một nguyên tử carbon và hai nguyên tử oxy.)

35.

carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/

(np) khí thải carbon

There are many ways to reduce your carbon footprint.

(Có nhiều cách để giảm dấu chân carbon của bạn.)

36.

carpool /ˈkɑːˌpuːl/

(n) đi chung xe

Buying electric cars and carpooling will help prevent global warming.

(Mua ô tô điện và đi chung xe sẽ giúp ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu.)

37.

reduce /ri'dju:s/

(v) giảm

There are many ways to reduce your carbon footprint.

(Có nhiều cách để giảm dấu chân carbon của bạn.)

38.

reuse /ˌriːˈjuːz/

(v) tái sử dụng

To conserve resources, please reuse this carrier bag.

(Để tiết kiệm tài nguyên, vui lòng tái sử dụng túi vận chuyển này.)

39.

shade /ʃeɪd/

(n) che nắng

They also can shade your home, thus making it cooler so you don’t need to run your air conditioners as much.

(Chúng cũng có thể che nắng cho ngôi nhà của bạn, do đó làm cho ngôi nhà mát hơn nên bạn không cần phải chạy máy điều hòa không khí nhiều.)

40.

go green /ɡəʊ ɡriːn/

(vp) sống xanh

Making a choice to go green will save you money and help the environment.

(Lựa chọn sống xanh sẽ giúp bạn tiết kiệm tiền và giúp ích cho môi trường.)

41.

filter /ˈfɪl.tər/

(n) bộ lọc

Changing your air conditioner filters helps reduce emission of carbon dioxide.

(Thay bộ lọc điều hòa không khí của bạn giúp giảm lượng khí thải carbon dioxide.)

42.

process /ˈprəʊses/

(n) quá trình

The transport process emits the largest amount of carbon dioxide.

(Quá trình vận chuyển thải ra lượng khí carbon dioxide lớn nhất.)

43.

import /ˈɪmpɔːt/

(v) nhập khẩu

We import a large number of cars from Japan.

(Chúng tôi nhập khẩu một số lượng lớn ô tô từ Nhật Bản.)

44.

release /rɪˈliːs/

(v) ra tù

He was released from prison after serving two years of a five-year sentence.

(Anh ta được ra tù sau khi chấp hành xong hai năm bản án 5 năm.)

45.

tire /taɪər/

(n) lốp xe

He clipped the edge of the curb with his front tire.

(Anh ấy đã tông vào mép lề đường bằng lốp trước của mình.)

46.

fluorescent /flɔːˈres.ənt/

(adj) huỳnh quang

I think fluorescent light bulbs is the most important.

(Tôi nghĩ bóng đèn huỳnh quang là quan trọng nhất.)

47.

lung /lʌŋ/

(n) phổi

Plants use their lungs to make oxygen.

(Thực vật sử dụng phổi của chúng để tạo ra oxy.)

48.

willingness /ˈwɪl.ɪŋ.nəs/

(n) sẵn sàng

She shows a willingness to work on her own initiative.

(Cô ấy thể hiện sự sẵn sàng làm việc theo sáng kiến của riêng mình.)

49.

item /ˈaɪ.t̬əm/

(n) vật phẩm

You may wish to reuse some of your old items to help out, too.

(Bạn cũng có thể muốn sử dụng lại một số vật phẩm cũ của mình để giúp đỡ.)

50.

help out /hɛlp aʊt/

(vp) giúp đỡ

You may wish to reuse some of your old items to help out, too.

(Bạn cũng có thể muốn sử dụng lại một số vật phẩm cũ của mình để giúp đỡ.)

51.

decision /dɪˈsɪʒn/

(n) quyết định

She has had to make some very difficult decisions.

(Cô đã phải đưa ra một số quyết định rất khó khăn.)

3.5. GRAMMAR

52.

penguin /ˈpeŋɡwɪn/

(n) chim cánh cụt

I love watching those penguins.

(Tôi thích xem những chú chim cánh cụt đó.)

53.

polar ice cap /ˈpəʊ.lər aɪs kæp/

(np) chỏm băng địa cực

They may not be around much longer because the polar ice caps are melting.

(Chúng có thể không còn tồn tại lâu nữa vì các chỏm băng ở hai cực đang tan chảy.)

54.

frightening /ˈfraɪtnɪŋ/

(adj) đáng sợ

It is frightening to think what might happen if she left him.

(Thật đáng sợ khi nghĩ điều gì có thể xảy ra nếu cô rời bỏ anh.)

55.

concern /kənˈsɜːn/

(v) quan tâm

It seems that global warming is an increasing concern around the world.

(Có vẻ như sự nóng lên toàn cầu là một mối quan tâm ngày càng tăng trên toàn thế giới.)

56.

joyful /ˈdʒɔɪfl/

(adj) vui vẻ

I don't have very much to feel joyful about/over at the moment.

(Tôi không có nhiều điều để cảm thấy vui vẻ về/vào lúc này.)

57.

effect /ɪˈfekt/

(n) ảnh hưởng

I think I'm suffering from the effects of too little sleep.

(Tôi nghĩ mình đang chịu ảnh hưởng của việc ngủ quá ít.)

3.6. USE OF ENGLISH

58.

renewable /rɪˈnjuːəbl/

(adj) tái tạo

Mike has to write a report about renewable energy.

(Mike phải viết một báo cáo về năng lượng tái tạo.)

59.

solar energy /ˈsəʊlər ˈɛnəʤ/

(n) năng lượng mặt trời

Mike’s father says that solar energy produces greenhouse gasses.

(Cha của Mike nói rằng năng lượng mặt trời tạo ra khí nhà kính.)

60.

solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/

(n) tấm pin mặt trời

After all, most of our neighbors are using solar panels.

(Rốt cuộc, hầu hết những người hàng xóm của chúng ta đang sử dụng các tấm pin mặt trời.)

61.

generate /ˈdʒenəreɪt/

(v) tái tạo

Wind power does not generate greenhouse gasses.

(Điện gió không tạo ra khí nhà kính.)

62.

turn off /tɜːn ɒf/

(vp) tắt

We turned off the track and headed across the fields.

(Chúng tôi tắt đường đua và băng qua cánh đồng.)

63.

turbine /ˈtɜː.baɪn/

(n) tua-bin

Could we out a wind turbine in our backyard?

(Chúng ta có thể tháo tua-bin gió ở sân sau không?)

64.

wind power /wɪnd ˈpaʊə/

(np) điện gió

Wind power does not generate greenhouse gasses.

(Điện gió không tạo ra khí nhà kính.)

65.

hall /hɔːl/

(n) hội trường

Do we have to walk quietly in this hall?

(Chúng ta có phải đi bộ lặng lẽ trong hội trường này?)

3.7. WRITING

66.

government /ˈɡʌvənmənt/

(n) chính phủ

The minister has announced that there will be no change in government policy.

(Bộ trưởng đã thông báo rằng sẽ không có thay đổi trong chính sách của chính phủ.)

67.

expression /ɪkˈspreʃn/

(n) biểu thức

Use expressions for talking about global warming.

(Sử dụng biểu thức để nói về sự nóng lên toàn cầu.)

68.

tackle /ˈtækl/

(v) xử lý

There are many ways of tackling this problem.

(Có nhiều cách để giải quyết vấn đề này.)

69.

minimize /ˈmɪnɪmaɪz/

(v) giảm thiểu

A number of man-made causes contribute to this world problem, but various actions can be taken to minimize its effects.

(Một số nguyên nhân do con người tạo ra góp phần gây ra vấn đề thế giới này, nhưng có thể thực hiện nhiều hành động khác nhau để giảm thiểu tác động của nó.)

70.

contribute /kənˈtrɪbjuːt/

(v) góp phần

A number of man-made causes contribute to this world problem, but various actions can be taken to minimize its effects.

(Một số nguyên nhân do con người tạo ra góp phần gây ra vấn đề thế giới này, nhưng có thể thực hiện nhiều hành động khác nhau để giảm thiểu tác động của nó.)

3.8. SPEAKING

71.

coal /kəʊl/

(n) than đá

Well currently most of Vietnam gets its energy from burning coal and fossil fuels.

(Hiện tại, hầu hết Việt Nam lấy năng lượng từ việc đốt than và nhiên liệu hóa thạch.)

72.

burn /bɜːn/

(v) đốt

Well currently most of Vietnam gets its energy from burning coal and fossil fuels.

(Hiện tại, hầu hết Việt Nam lấy năng lượng từ việc đốt than và nhiên liệu hóa thạch.)

73.

electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/

(n) điện

We should look for other ways to generate electricity, such as solar or wind energy.

(Chúng ta nên tìm những cách khác để tạo ra điện, chẳng hạn như năng lượng mặt trời hoặc năng lượng gió.)

74.

crop /krɒp/(n)

(n) vụ mùa

It rained a lot last year and nearly destroyed all of his crops.

(Năm ngoái trời mưa rất nhiều và gần như phá hủy tất cả mùa màng của anh ấy.)

75.

destroy /di'strɔi/

(v) phá hủy

It rained a lot last year and nearly destroyed all of his crops.

(Năm ngoái trời mưa rất nhiều và gần như phá hủy tất cả mùa màng của anh ấy.)

76.

look for /lʊk. fɔːr/

(vp) tìm kiếm

We should look for other ways to generate electricity, such as solar or wind energy.

(Chúng ta nên tìm những cách khác để tạo ra điện, chẳng hạn như năng lượng mặt trời hoặc năng lượng gió.)

77.

increase /ˈɪŋkriːs/

(v) tăng lên

Incidents of armed robbery have increased over the last few years.

(Các vụ cướp có vũ trang đã gia tăng trong vài năm qua.)

78.

pattern /ˈpæt.ən/

(n) mô hình

A pattern is beginning to emerge from our analysis of the accident data.

(Một mô hình đang bắt đầu xuất hiện từ phân tích của chúng tôi về dữ liệu tai nạn.)

79.

storm /stɔːm/

(n) cơn bão

They're still cleaning up the storm damage.

(Họ vẫn đang dọn dẹp thiệt hại do bão.)

80.

rice field / raɪs fiːldz /

(np) cánh đồng lúa

Salt water is starting to flood local rice fields in Mike’s village.

(Nước mặn đang bắt đầu tràn vào các cánh đồng lúa ở làng của Mike.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về giếng dầu và vai trò quan trọng của nó trong ngành dầu khí, cùng cấu trúc, thành phần và quá trình khai thác dầu từ giếng, bao gồm các phương pháp khoan và đánh giếng, kỹ thuật nạo vét và sử dụng công nghệ hiện đại, cùng với các vấn đề liên quan đến môi trường, an toàn lao động và kinh tế.

Khái niệm về hiệu quả kinh tế

Khái niệm về khả năng sản xuất

Thiệt hại về sức khỏe: Khái niệm, loại và nguyên nhân gây ra, hậu quả và biện pháp phòng ngừa - Tối đa 150 ký tự.

Đánh giá rủi ro: quy trình, phân loại và công cụ phổ biến - Tìm hiểu khái niệm, quy trình và phân loại rủi ro tài chính, môi trường, kinh doanh và công nghệ. Cùng với đó là giới thiệu các công cụ phân tích SWOT, phân tích Monte Carlo và ma trận rủi ro để đánh giá và quản lý rủi ro hiệu quả.

Khái niệm quản lý rủi ro và quy trình quản lý rủi ro: xác định, đánh giá, ưu tiên hóa và ứng phó. Công cụ và phương pháp quản lý rủi ro: phân tích SWOT, cây rủi ro và biểu đồ Ishikawa. Quản lý rủi ro trong lĩnh vực kinh doanh: phân tích thị trường, quản lý tài chính và quản lý nhân sự.

Giới thiệu về Fracking - Tổng quan về khái niệm và nguyên tắc hoạt động của Fracking trong ngành công nghiệp dầu khí.

Khái niệm về đánh giá đá phiến và vai trò trong ngành công nghiệp khẩu thác và sử dụng đá phiến

Khái niệm về trích xuất dầu mỏ và các phương pháp trích xuất, cấu trúc của cụm dầu mỏ, quy trình trích xuất và vấn đề liên quan.

Tăng khả năng trích xuất: Định nghĩa, phương pháp và ứng dụng

Xem thêm...
×