Unit 5: Heritage sites
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 5 Từ vựng
Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 11 English Discovery Tiếng Anh 11 Unit 5 5.1 Vocabulary Tiếng Anh 11 Unit 5 5.2 Grammar Tiếng Anh 11 Unit 5 5.3 Listening Tiếng Anh 11 Unit 5 5.4 Reading Tiếng Anh 11 Unit 5 5.5 Grammar Tiếng Anh 11 Unit 5 5.6 Use of English Tiếng Anh 11 Unit 5 5.7 Writing Tiếng Anh 11 Unit 5 5.8 Speaking Tiếng Anh 11 Unit 5 Focus Review 5Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 5 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 11 English Discovery
5.1. VOCABULARY
1.
(n) đô thị
The acropolis with sanctuaries was established on the highest point of the coastal plain.
(Đô thị với các khu bảo tồn được thành lập trên điểm cao nhất của đồng bằng ven biển.)
2.
(adj) phức hợp
The company has a complex organizational structure.
(Công ty có cơ cấu tổ chức phức tạp.)
3.
(n) phong cảnh
The Rock of Gibraltar is one of Europe's most famous landmarks.
(The Rock of Gibraltar là một trong những địa danh nổi tiếng nhất của châu u.)
4.
(n) kiệt tác
Leonardo's "Last Supper" is widely regarded as a masterpiece.
("Bữa ăn tối cuối cùng" của Leonardo được coi là một kiệt tác.)
5.
(n) núi lửa
Erupting volcanoes discharge massive quantities of dust into the stratosphere.
(Núi lửa phun trào thải một lượng lớn bụi vào tầng bình lưu.)
6.
(n) hệ sinh thái
Pollution can have disastrous effects on the delicately balanced ecosystem.
(Ô nhiễm có thể gây ra những tác động tai hại đối với hệ sinh thái cân bằng tinh tế.)
7.
(v) thành lập
The park was established to preserve Mount Kenya’s natural beauty, wildlife and the surrounding environment.
(Công viên được thành lập để bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên, động vật hoang dã và môi trường xung quanh của Núi Kenya.)
8.
(v) bảo tồn
The park was established to preserve Mount Kenya’s natural beauty, wildlife and the surrounding environment.
(Công viên được thành lập để bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên, động vật hoang dã và môi trường xung quanh của Núi Kenya.)
9.
(adj) quý hiếm
The museum is full of rare and precious treasures.
(Bảo tàng chứa đầy những bảo vật quý hiếm.)
10.
(adj) đa dạng
Students from countries as diverse as Colombia and Lithuania use Cambridge textbooks.
(Học sinh từ các quốc gia đa dạng như Colombia và Litva sử dụng sách giáo khoa Cambridge.)
11.
(n) thánh địa
The chapel became a sanctuary for the refugees.
(Nhà nguyện trở thành nơi tôn nghiêm cho những người tị nạn.)
12.
(n) địa danh stonehenge
Stonehenge, a prehistoric monument, was built more than 5,000 years ago.
(Stonehenge, một di tích thời tiền sử, được xây dựng cách đây hơn 5.000 năm.)
13.
(n) đài kỷ niệm
In the square in front of the hotel stands a monument to all the people killed in the war.
(Ở quảng trường phía trước khách sạn có tượng đài tưởng niệm tất cả những người đã thiệt mạng trong chiến tranh.)
14.
World Heritage site / wɜːld 'herɪtɪdʒ /
(np) di sản thế giới
Today Vilnius' Old City is a UNESCO World Heritage Site.
(Ngày nay, Thành phố Cổ của Vilnius là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận.)
15.
(adj) không thể quên được
One unforgettable morning, we were among the elephants, perfectly situated to watch their descent to the river.
(Một buổi sáng khó quên, chúng tôi ở giữa đàn voi, ở vị trí hoàn hảo để quan sát chúng đi xuống sông.)
16.
(adj) kinh ngạc
All the ideas have a stunning simplicity.
(Tất cả các ý tưởng có một sự đơn giản tuyệt đẹp.)
17.
(adj) đáng nhớ
I haven't seen them since that memorable evening when the boat capsized.
(Tôi đã không gặp họ kể từ buổi tối đáng nhớ khi con thuyền bị lật.)
18.
(v) công nhận
I hadn't seen her for 20 years, but I recognized her immediately.
(Một buổi sáng khó quên, chúng tôi ở giữa đàn voi, ở vị trí hoàn hảo để quan sát chúng đi xuống sông.)
19.
(n) cảng
Our hotel room overlooked a pretty little fishing harbour.
(Phòng khách sạn của chúng tôi nhìn ra một cảng cá nhỏ xinh.)
20.
(adj) độc đáo
Each person's genetic code is unique except in the case of identical twins.
(Mã di truyền của mỗi người là duy nhất ngoại trừ trường hợp sinh đôi giống hệt nhau.)
21.
(adj) ngoạn mục
The view from the top of the mountain is breathtaking.
(Khung cảnh nhìn từ đỉnh núi thật ngoạn mục.)
22.
(n) cảnh
They stopped at the top of the hill to admire the scenery.
(Họ dừng lại trên đỉnh đồi để ngắm cảnh.)
5.2. GRAMMAR
23.
archaeologist /ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/
(adj) nhà khảo cổ học
An American archaeologist found it in 1911.
(Một nhà khảo cổ học người Mỹ đã tìm thấy nó vào năm 1911.)
24.
(n) bất động sản
Machu Picchu was built by the Incas in the 1400s as an estate for them.
(Machu Picchu được người Inca xây dựng vào những năm 1400 như một điền trang cho họ.)
25.
biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/
(adj) đa dạng sinh học
The ecotour guides at the Phong Nha – Kẻ Bàng National Park were the most knowledgeable about the area’s biodiversity.
(Các hướng dẫn viên du lịch sinh thái tại Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng là những người am hiểu nhất về đa dạng sinh học của khu vực.)
26.
(adj) ấn tượng
I think the Sydney Opera House is the most impressive masterpiece of 20th century architecture.
(Tôi nghĩ Nhà hát Opera Sydney là kiệt tác ấn tượng nhất của kiến trúc thế kỷ 20.)
27.
(v) công nhận
But it wasn’t until 1983 that it was declared a World Heritage site.
(Nhưng mãi đến năm 1983, nó mới được công nhận là Di sản Thế giới.)
28.
(n) kiến trúc
I think the Sydney Opera House is the most impressive masterpiece of 20th century architecture.
(Tôi nghĩ Nhà hát Opera Sydney là kiệt tác ấn tượng nhất của kiến trúc thế kỷ 20.)
29.
(n) hoàng đế
He'd dressed himself up as a Roman emperor for the fancy-dress party.
(Anh ấy đã hóa trang thành hoàng đế La Mã cho bữa tiệc ăn mặc sang trọng.)
5.3. LISTENING
30.
(n) triểu đại
The Mogul dynasty ruled over India for centuries.
(Triều đại Mogul cai trị Ấn Độ trong nhiều thế kỷ.)
31.
(np) tôn giáo
He's deeply religious and goes to church twice a week.
(Anh ấy rất sùng đạo và đi nhà thờ hai lần một tuần.)
32.
(n) nhà sư
Monk is a member of a religious group of men who often live apart from other people in a monastery and who do not marry or have personal possessions.
(Nhà sư là thành viên của một nhóm tôn giáo gồm những người đàn ông thường sống tách biệt với những người khác trong tu viện và không kết hôn hay có tài sản cá nhân.)
33.
(adj) phức tạp
You want a plain blouse to go with that skirt - nothing too elaborate.
(Bạn muốn một chiếc áo trơn đi cùng với chiếc váy đó - không có gì quá phức tạp.)
5.4. READING
34.
(adj) đích thực
Being on the coast, Hạ Long Bay provides opportunities to try some authentic local seafood.
(Nằm trên bờ biển, Vịnh Hạ Long mang đến cơ hội thử một số hải sản địa phương đích thực.)
35.
(adj) tráng lệ
On today’s show, we have two magnificent World Heritage sites to share with you: Phong Nha – Kẻ Bàng National Park and Hạ Long Bay.
(Trong chương trình hôm nay, chúng tôi có hai di sản thế giới tráng lệ muốn chia sẻ với bạn: Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng và Vịnh Hạ Long.)
36.
(adj) địa chất
It is an area of great geological diversity and has over 800 species of vertebrate animals.
(Đây là khu vực có sự đa dạng về địa chất và có hơn 800 loài động vật có xương sống.)
37.
(adj) có xương sống
It is an area of great geological diversity and has over 800 species of vertebrate animals.
(Đây là khu vực có sự đa dạng về địa chất và có hơn 800 loài động vật có xương sống.)
38.
/ˈzɪp.laɪ.nɪŋ/
Tourists visit for hiking, kayaking, camping, swimming and ziplining.
(Khách du lịch ghé thăm để đi bộ đường dài, chèo thuyền kayak, cắm trại, bơi lội và ziplining.)
39.
(n) đá vôi
The spot is admired for its limestone sites and unique scenes.
(Nơi này được ngưỡng mộ vì các địa điểm đá vôi và những cảnh độc đáo.)
40.
(n) kêu gọi
The police have issued an appeal to the public to stay away from the area over the weekend.
(Cảnh sát đã đưa ra lời kêu gọi công chúng tránh xa khu vực này vào cuối tuần.)
41.
(n) cao nguyên
Which place is formed by a limestone plateau?
(Nơi nào được hình thành bởi một cao nguyên đá vôi?)
42.
(v) hậu duệ
In Vietnamese, the name means “where the dragon descends into the sea”.
(Trong tiếng Việt, cái tên này có nghĩa là “nơi rồng xuống biển”.)
43.
tourist destination /ˈtʊərɪst ˌdɛstɪˈneɪʃən/
(np) điểm du lịch
Hạ Long Bay is one of Vietnam’s most popular tourist destinations.
(Vịnh Hạ Long là một trong những điểm du lịch nổi tiếng nhất của Việt Nam.)
44.
tropical forest /ˈtrɒp.ɪ.kəl ˈfɒr.ɪst/
(np) rừng nhiệt đới
The park’s landscape is formed by a limestone plateau and tropical forest.
(Cảnh quan của công viên được hình thành bởi một cao nguyên đá vôi và rừng nhiệt đới.)
45.
(n) cảnh quan
The park’s landscape is formed by a limestone plateau and tropical forest.
(Cảnh quan của công viên được hình thành bởi một cao nguyên đá vôi và rừng nhiệt đới.)
46.
tầm quan trọng
The discovery of the new drug is of great significance for/to people suffering from heart problems.
(Việc phát hiện ra loại thuốc mới có ý nghĩa to lớn đối với/đối với những người mắc các vấn đề về tim.)
47.
(adj) văn hóa
The US is often accused of cultural imperialism.
(Hoa Kỳ thường bị cáo buộc là chủ nghĩa đế quốc văn hóa.)
48.
(adj) lịch sử
She specializes in historical novels set in 18th-century England.
(Cô ấy chuyên về tiểu thuyết lịch sử lấy bối cảnh nước Anh thế kỷ 18.)
49.
(n) hang
It also has some huge caves and underground rivers.
(Nó cũng có một số hang động lớn và sông ngầm.)
5.5. GRAMMAR
50.
(n) thành lũy
Tourists wanting to see historic Việt Nam should visit the Imperial Citadel of Thăng Long.
(Du khách muốn xem Việt Nam lịch sử nên đến thăm Hoàng thành Thăng Long.)
51.
(adj) thuộc hoàng gia
Tourists wanting to see historic Việt Nam should visit the Imperial Citadel of Thăng Long.
(Du khách muốn xem Việt Nam lịch sử nên đến thăm Hoàng thành Thăng Long.)
52.
royal palace /ˈrɔɪ.əl ˈpæl.ɪs/
(np) cung điện hoàng gia
Originally built in the Lý Dynasty, it remained the cave of numerous Vietnamese dynasties until 1810.
(Được xây dựng lần đầu tiên vào thời nhà Lý, nó vẫn là hang động của nhiều triều đại Việt Nam cho đến năm 1810.)
53.
(v) khai quật
So far, only a small portion of Thăng Long has been excavated.
(Cho đến nay, chỉ một phần nhỏ của Thăng Long đã được khai quật.)
54.
(n) kho báu
So far, only a small portion of Thăng Long has been excavated.
(Cho đến nay, chỉ một phần nhỏ của Thăng Long đã được khai quật.)
55.
(n) ngôi mộ
When they opened up the tomb they found treasure beyond their wildest dreams.
(Khi họ mở ngôi mộ, họ đã tìm thấy kho báu ngoài những giấc mơ điên rồ nhất của họ.)
56.
(n) quốc hội
On Tuesday the country's parliament voted to establish its own army.
(Hôm thứ Ba, quốc hội nước này đã bỏ phiếu thành lập quân đội riêng.)
57.
(adj) giằng xé
I was torn. Part of me wanted to leave, and part wanted to stay.
(Tôi đã bị giằng xé. Một phần trong tôi muốn rời đi, và một phần muốn ở lại.)
58.
(adj) mất kiên nhẫn
Tourists (who are) waiting to check in at their hotel are becoming impatient.
(Khách du lịch (những người) đang chờ nhận phòng tại khách sạn của họ đang trở nên mất kiên nhẫn.)
59.
(v) triển lãm
The exhibit at the National Museum is the best place where you can learn about Vietnamese history.
(Triển lãm tại Bảo tàng Quốc gia là nơi tốt nhất để bạn có thể tìm hiểu về lịch sử Việt Nam.)
60.
(n) hướng dẫn viên du lịch
I hope Phong Nha – Kẻ Bàng will be the first national park to train and employ locals to become tour guides.
(Tôi hy vọng Phong Nha – Kẻ Bàng sẽ là vườn quốc gia đầu tiên đào tạo và sử dụng người dân địa phương để trở thành hướng dẫn viên du lịch.)
61.
(vp) hứng thú
Tourists who want to visit a historical site should see the royal palace, but those who are interested in shopping should go to the local market.
(Khách du lịch muốn tham quan di tích lịch sử nên đến thăm cung điện hoàng gia, nhưng những người thích mua sắm nên đến chợ địa phương.)
5.6. USE OF ENGLISH
62.
(vp) lan truyền
How should I go about telling her the bad news?
(Tôi nên xử lý việc nói cho cô ấy tin xấu thế nào bây giờ?)
63.
(vp) chống lại, đi ngược lại với...
Public opinion is going against the government on this issue.
(Ý kiến quần chúng đang trái nhiều với chính phủ trong vấn đề này.)
64.
65.
(vp) quay lại
Children go back to school after the holidays.
(Trẻ em trở lại trường học sau kỳ nghỉ lễ.)
66.
(vp) cố gắng đạt được
Go for it, John! You know you can beat him.
(Cố gắng giành được nó, John! Bạn biết bạn có thể đánh bại anh ta mà)
67.
(vp) kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng
Go over your work before you hand it in.
(Kiểm tra kỹ công việc của bạn trước khi nộp nó)
68.
(vp) kiểm tra, thực hiện công việc
I always start the day by going through my email.
(Tôi luôn bắt đầu công việc bằng việc kiểm tra email của mình)
69.
(vp) kiêng, nhịn
There wasn't time for breakfast, so I had to go without.
(Không có thời gian cho bữa sáng, vì vậy tôi phải nhịn)
5.7. WRITING
70.
(adj) quá đông đúc
The world market for telecommunications is already overcrowded with businesses.
(Thị trường viễn thông thế giới đã quá đông đúc với các doanh nghiệp.)
71.
72.
(n) tượng
They planned to put up/erect a statue of the president.
(Họ đã lên kế hoạch dựng/dựng một bức tượng của tổng thống.)
73.
(n) đèn lồng
The painting on the lantern is essentially a panoramic image running seamlessly around the lantern.
(Tranh vẽ trên lồng đèn thực chất là những bức tranh toàn cảnh chạy liền mạch xung quanh lồng đèn.)
74.
(adj) khách du lịch
This used to be a pretty little fishing town, but now it's become very touristy.
(Đây từng là một thị trấn nhộn nhịp nhưng rất nhiều người đã chuyển đi trong những năm gần đây.)
75.
(adj) nhộn nhịp
This used to be a bustling town but a lot of people have moved away over recent years.
(Đây từng là một thị trấn nhộn nhịp nhưng rất nhiều người đã chuyển đi trong những năm gần đây.)
5.8. SPEAKING
76.
(adj) chính trị
The National Front is an extremely right-wing political party in Britain.
(Mặt trận Quốc gia là một đảng chính trị cực hữu ở Anh.)
77.
(v) chôn
His father is buried in the cemetery on the hill.
(Cha anh được chôn cất tại nghĩa trang trên đồi.)
78.
(adj) phù hợp
They focus on aspects of their topic that is most interesting and relevant to the audience,
(Họ tập trung vào các khía cạnh của chủ đề thú vị nhất và phù hợp với khán giả.)
79.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365