Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Câu hỏi Wh

Câu hỏi Wh- (Wh- questions) là các câu hỏi dùng để lấy thông tin. Nó thường được bắt đầu với các từ để hỏi: what, where, when, who, why, whose, which,...

Câu hỏi Wh- (Wh- questions) là các câu hỏi dùng để lấy thông tin. Nó thường được bắt đầu với các từ để hỏi.

1. Các từ để hỏi thông dụng nhất trong tiếng Anh

1.1. whoai => dùng để hỏi về người

Who is that man? (Người đàn ông kia là ai?)

Who do you love most? (Bạn yêu quý ai nhất?)

1.2. whose(cái gì) của ai => hỏi về quan hệ sở hữu

Whose car is this? (Ô tô này của ai?)

Whose bag is that? (Túi kia của ai?)

1.3. whatcái gì => hỏi thông tin của vật/việc nào đó       

What is your name? (Bạn tên gì?)

What do you think about that girl? (Bạn nghĩ gì về cô gái đó?)

1.4. whereở đâu => hỏi về một vị trí / địa điểm

Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

Where’s my pen? (Bút mực của tôi đâu?)

1.5. when: khi nào => hỏi về thời gian    

When does the plane take off? (Khi nào máy bay cất cánh?)

When does the meeting start? (Khi nào cuộc họp bắt đầu?)

1.6. whyvì sao => hỏi lí do         

Why don’t we play chess? (Sao chúng ta không chơi cờ nhỉ?)

Why does water boil at 100 degrees? (Vì sao nước sôi ở 100 độ C?)

1.7. how: như thế nào/ bằng cách nào => hỏi về phương pháp / đặc tính / tình trạng        

How does this computer work? (Máy vi tính này hoạt động như thế nào?)

How are you? (Bạn khỏe không?)

1.8. which(người/ cái) nào=> hỏi sự lựa chọn   

Which is better exercise – soccer or basketball?

(Bài tập luyện nào tốt hơn – bóng đá hay bóng rổ?)

Which is your apple?

(Quả táo nào là của bạn?)

2. Công thức, cấu trúc câu hỏi Wh

2.1. Khi có trợ động từ hoặc động từ khiếm khuyết

- Cấu trúc: Từ để hỏi + trợ động từ / động từ khiếm khuyết + chủ ngữ + động từ chính?

+ Các trợ động từ phổ biến bao gồm be, do và have.

+ Các động từ khiếm khuyết như will, shall, would, can, could, must, should, may, might,…

- Câu hỏi Wh là câu hỏi lấy thông tin nên chúng ta không thể trả lời Yes/No. Thay vào đó, chúng ta sẽ cung cấp thông tin cho người hỏi.

- Ví dụ:

+ Who am I? - I don’t know.

(Tôi là ai? – Tôi không biết.)

+ Which is your pen? - All of these are mine.

(Cây bút nào là của bạn? – Tất cả những cái này là của tôi.)

+ Where is he? - He’s standing on the riverbank.

(Anh ấy đâu? – Anh ấy đang đứng bên bờ sông.)

+ What does she have? - She has many strawberries.

(Cô ấy có gì? – Cô ấy có nhiều dâu tây.)

+ Why is the cat eating food? – Because she’s hungry.

(Vì sao cô ấy ăn thức ăn? – Vì cô ấy đói.)

+ When do we have class? - We have class in the afternoon.

(Khi nào chúng ta có lớp học? - Chúng ta có lớp học vào buổi chiều.)

+ How do they go to school? - They go to school by bike.

(Họ đi học bằng phương tiện gì? - Họ đi học bằng xe đạp.)

2.2. Khi không có trợ động từ hay động từ khiếm khuyết

- Nếu các từ để hỏi what, which, who và whose là chủ ngữ không cần mượn trợ động từ: Chủ ngữ + động từ?

=> chủ ngữ chính là từ để hỏi.

- Ví dụ:

What stinks? - I don’t know.

(Cái gì bốc mùi? - Tôi không biết.)

Which team won? - Team A won.

(Đội nào thắng? - Đội A thắng.)

Who made this? - It’s not me.

(Ai làm nó? - Không phải tôi.)

Whose phone rang? - It’s mine.

(Điện thoại của ai reo? - Của tôi.)

- So sánh:

Who owns this pen? (Ai sở hữu  cây bút này?)    

=> Ở đây, who là chủ ngữ, còn this pen là tân ngữ => ta không dùng trợ động từ

Who do you love most? (Bạn yêu quý ai nhất?)

=> Ở đây, who là tân ngữ, còn you là chủ ngữ => ta phải dùng trợ động từ do


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Grunge: Khái niệm, lịch sử và ảnh hưởng của nó đến văn hóa đương đại

Khái niệm về ý thức vẻ đẹp truyền thống

Khái niệm về technology - Định nghĩa và vai trò trong đời sống và kinh tế

Khái niệm về new materials: Định nghĩa và vai trò trong việc thay đổi cuộc sống con người. Các loại new materials bao gồm kim loại, polymer, composite, vật liệu thông minh và siêu nhẹ. Các tính chất của new materials bao gồm độ bền, độ cứng, độ dẻo dai, độ bền mài mòn, độ bền nhiệt và độ bền tác động. Ứng dụng của new materials trong sản xuất xe hơi, máy bay, tàu thủy và vật liệu xây dựng.

Phương pháp sản xuất truyền thống và công nghệ mới, phương pháp sản xuất tiên tiến và sản xuất sạch

Khái niệm về sáng tạo và vai trò của nó trong đời sống và công việc. Yếu tố cần thiết để có được sáng tạo bao gồm khả năng quan sát, tưởng tượng, giải quyết vấn đề và đổi mới. Cách khuyến khích sáng tạo bao gồm cung cấp không gian tự do, thử thách và hỗ trợ. Ứng dụng của sáng tạo trong cuộc sống, công việc và xã hội.

Khái niệm về Fashion Production

Overall Look and Feel of Clothing: Definition, Elements, and Importance in Fashion

Khái niệm Soft and Comfortable trong thiết kế và sản xuất sản phẩm, định nghĩa và vai trò của nó. Thuộc tính của Soft and Comfortable, bao gồm độ mềm, độ bền, độ co giãn và khả năng hấp thụ mồ hôi. Các loại vật liệu Soft and Comfortable, bao gồm vải cotton, polyester, silk và bamboo. Ứng dụng của Soft and Comfortable trong quần áo, giày dép, đồ nội thất và đồ gia dụng.

Khái niệm về Luxurious - Định nghĩa và yếu tố tạo nên sự sang trọng. Đặc điểm và tính chất của Luxurious. Sản xuất và ứng dụng của Luxurious trong đời sống và công nghiệp.

Xem thêm...
×