Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 2 Reading: An online article

Name three things you own which you don’t really need. 1.Look at the title, headings and photos in the article on this page. What is different about these people’s lifestyles? Why do you think they decided to live this way?

Cuộn nhanh đến câu

THINK!

 THINK! (SUY NGHĨ!)

Name three things you own which you don’t really need.

(Kể tên ba thứ bạn sở hữu mà bạn không thực sự cần.)


Bài 1

 STUDY STRATEGY (Chiến lược học tập)

Predicting content (Đoán nội dung)

Before you read, look at the title and the pictures. This will help you understand the content of the text.

(Trước khi đọc hãy nhìn vào tiêu đề và hình ảnh. Điều này sẽ giúp bạn hiểu được nội dung của văn bản.)

 

1. Look at the title, headings and photos in the article on this page. What is different about these people’s lifestyles? Why do you think they decided to live this way?

(Nhìn vào tiêu đề và hình ảnh trong bài viết trên trang này. Lối sống của những người này có gì khác biệt? Bạn nghĩ tại sao họ lại quyết định sống theo cách này?)

 

Alternative lives

People who have chosen to live differently

 

Living without waste

Lauren Singer has always been interested in the environment. After finishing her degree in environmental studies, she made up her mind to live a ‘zero-waste’ lifestyle because she was shocked that people are so wasteful. Since then, she hasn’t used any ‘disposable’ products. (1) _____ She either reuses containers or buys products without packaging. She even makes her own toothpaste. She has managed to reduce her waste so much that two years of her rubbish filled only one 500 gram jar!

Lauren has been blogging about her lifestyle for the last few years and her blog gives useful advice and ideas for people who want to reduce their impact on the environment.

 

Living without money

Daniel Suelo is a modern nomad – he’s moneyless and homeless, so he moves around to find food and shelter. He sometimes looks after people’s houses for two or three weeks, but usually he lives in the caves of Utah, in the USA. When he was younger he worked as a cook, but he dropped out of society and hasn’t used money since 2000. He says he’s happier since he made his decision.

Mark Boyle is another moneyless man – he hasn’t used money since 2008. Mark lives in a caravan in a field and grows his own vegetables. (2) _____ He says that he’s never been happier or healthier.

Tạm dịch:

Cuộc sống thay thế

Những người đã chọn cách sống khác biệt

 

Sống không lãng phí

Lauren Singer luôn quan tâm đến môi trường. Sau khi hoàn thành chương trình học nghiên cứu về môi trường, cô quyết định sống theo lối sống ‘không rác thải’ vì cô rất sốc khi thấy mọi người lại lãng phí như vậy. Kể từ đó, cô không sử dụng bất kỳ sản phẩm ‘dùng một lần’ nào nữa. (1) _____ Cô ấy tái sử dụng hộp đựng hoặc mua sản phẩm không có bao bì. Cô thậm chí còn tự làm kem đánh răng cho mình. Cô đã cố gắng giảm lượng rác thải của mình đến mức trong hai năm rác của cô chỉ chứa đầy một lọ 500 gram!

Lauren đã viết blog về lối sống của mình trong vài năm qua và blog của cô đưa ra những lời khuyên và ý tưởng hữu ích cho những người muốn giảm tác động của mình đến môi trường.

 

Sống không có tiền

Daniel Suelo là một người du mục hiện đại – anh ấy không có tiền và vô gia cư, vì vậy anh ấy phải di chuyển khắp nơi để tìm thức ăn và chỗ ở. Đôi khi anh ấy trông coi nhà cửa cho người khác trong hai hoặc ba tuần, nhưng thường thì anh ta sống trong các hang động ở Utah, Hoa Kỳ. Khi còn trẻ, anh ấy làm đầu bếp nhưng đã rời xa xã hội và không sử dụng tiền kể từ năm 2000. Anh ấy nói rằng anh ấy hạnh phúc hơn kể từ khi đưa ra quyết định của mình.

Mark Boyle là một người đàn ông không có tiền khác – anh ấy đã không sử dụng tiền kể từ năm 2008. Mark sống trong một cái xe caravan trên một cánh đồng và tự trồng rau. (2) _____ Anh ấy nói rằng anh ấy chưa bao giờ hạnh phúc hơn hay khỏe mạnh hơn thế.


Bài 2

2. Read the article. Match two sentences from a-d with gaps 1-2 in the text. Then listen and check.

(Đọc bài viết. Nối hai câu từ a-d với khoảng trống 1-2 trong văn bản. Sau đó nghe và kiểm tra.)

a. They didn’t spend much time online. (Họ không dành nhiều thời gian trực tuyến.)

b. He hasn’t bought food for a long time. (Đã lâu rồi anh ấy không mua đồ ăn.)

c. More and more people are training to become chefs. (Ngày càng có nhiều người được đào tạo để trở thành đầu bếp.)

d. She never uses plastic cups, bags or bottles, for example.

(Ví dụ, cô ấy không bao giờ sử dụng cốc, túi hoặc chai nhựa.)


Bài 3

3. Read the text again and answer the questions.

 

1. Why did Lauren change her lifestyle? (Tại sao Lauren thay đổi lối sống?)

2. How does Lauren help other people live without waste?

(Lauren giúp người khác sống không lãng phí bằng cách nào?)

3. What have Mark Boyle and Daniel Suelo got in common? (Mark Boyle và Daniel Suelo có điểm gì chung?)

4. How are their lifestyles different? (Lối sống của họ khác nhau như thế nào?)


Bài 4

VOCABULARY PLUS (Từ vựng thêm)

4. Find words 1-4 in the text. Which suffix do we use when something has a quality? Which suffix indicates that something lacks a quality?

(Tìm từ 1-4 trong văn bản. Chúng ta sử dụng hậu tố nào khi thứ gì đó có chất lượng? Hậu tố nào chỉ ra rằng một cái gì đó thiếu chất lượng?)

1. moneyless

2. useful

3. homeless

4. wasteful


Bài 5

5. Complete the sentences. Use the words in the box and the suffixes -ful or -less.

(Hoàn thành các câu. Sử dụng các từ trong khung và các hậu tố -ful hoặc -less.)

care – fear – harm – taste – thought – use

Wash hands after use. This product contains harmful chemicals.

(Rửa tay sau khi sử dụng. Sản phẩm này có chứa hóa chất độc hại.)

1. Be _____ when you’re cycling. This road is dangerous.

2. Thanks for the beautiful present. That was very _____ of you.

3. We need to add more salt to the pasta. It’s really _____.

4. This calculator is old and broken. I’m afraid it’s _____.

5. Jennie isn’t scared of anything. She’s totally _____.


Bài 6

 USE IT! (Sử dụng nó!)

6. Work in pairs. Ask and answer the questions.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi.)

1. What do you think of the people in the text?

(Bạn nghĩ gì về những người trong văn bản?)

2. Would you like to try any of their lifestyles? Why / Why not?

(Bạn có muốn thử lối sống nào của họ không? Tại sao có?/ Tại sao không?)

3. Do you think that we really need technology and money?

(Bạn có nghĩ rằng chúng ta thực sự cần công nghệ và tiền bạc không?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×