Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Quạ Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 2 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 2: Lifestyles Tiếng Anh 9 Friends Plus

I. VOCABULARY

1.

participate /pɑːˈtɪsɪpeɪt/

(v) tham gia

During my Transition year, I have already participated in various extracurricular activities such as volunteering at a local charity organization.

(Trong năm Chuyển tiếp, tôi đã tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa khác nhau như tình nguyện tại một tổ chức từ thiện địa phương.)

2.

hurry /ˈhɜːri/

(v) vội vàng

We need to hurry or we'll be late for school.

(Chúng ta cần phải nhanh lên nếu không sẽ muộn học.)

3.

decisive /dɪˈsaɪsɪv/

(adj) quyết đoán

It seems like you’re a very decisive person.

(Có vẻ như bạn là người rất quyết đoán.)

4.

stick with /stɪk wɪð/

(phr.v) gắn liền với, kiên định với

Once you have made up your mind, stick with your decision and commit to it wholeheartedly.

(Một khi bạn đã quyết định, hãy kiên trì với quyết định của mình và hết lòng cam kết thực hiện nó.)

5.

take my time /teɪk maɪ taɪm/

(phr.v) bình tĩnh, không vội vàng

I usually hesitate. I prefer to take my time and go in slowly.

(Tôi thường do dự. Tôi thích bình tĩnh và đi vào từ từ.)

6.

try out /traɪ aʊt/

(phr.v) thử

I think twice before I say what I want. It’s difficult because I like to try out lots of things.

(Tôi suy nghĩ kỹ trước khi nói điều tôi muốn. Điều đó thật khó khăn vì tôi thích thử nhiều thứ.)

7.

bother /ˈbɒðə(r)/

(v) muốn

I never jump into water. Sometimes I don’t bother getting in.

(Tôi không bao giờ nhảy xuống nước. Đôi khi tôi không buồn bước vào.)

8.

consider /kənˈsɪdərɪŋ/

(v) cân nhắc

It’s sad to consider the holidays as an extension of the school year!

(Thật buồn khi coi những ngày nghỉ lễ như một sự kéo dài của năm học!)

9.

drop out /drɑːp/

(phr.v) bỏ cuộc

If I realise I can’t go for some reason, I can always drop out later.

(Nếu tôi nhận ra mình không thể đi vì lý do nào đó, tôi luôn có thể từ bỏ sau đó.)

10.

make up someone’s mind /meɪk ʌp ˈsʌmwʌnz maɪnd/

(phr.v) quyết định

I made up my mind quickly. I know exactly what to get.

(Tôi quyết định nhanh chóng. Tôi biết chính xác những gì để mua.)

11.

commit /kəˈmɪt/

(v) cam kết

Before I commit, I’ll check my diary and make sure I’m available.

(Trước khi cam kết, tôi sẽ kiểm tra nhật ký của mình và đảm bảo rằng tôi luôn sẵn sàng.)

12.

rush into /rʌʃ ˈɪntuː/

(phr.v) làm/ quyết định mà chưa cân nhắc kĩ

I don’t like to rush into anything.

(Tôi không thích lao vào bất cứ điều gì.)

13.

keep sb’s options open /kiːp ˈsʌmbədiːz ˈɒpʃənz ˈəʊpən/

(phr.v) không quyết định ngay

I’ll say ‘thanks for the invite’, but won’t decide until the day of the party. I like to keep my options open.

(Tôi sẽ nói ‘cảm ơn vì lời mời’ nhưng sẽ không quyết định cho đến ngày tổ chức bữa tiệc. Tôi không thích quyết định ngay.)

II. READING

14.

alternative /ɔːlˈtɜːnətɪv/

(n) lựa chọn khác

The car is too expensive so we're trying to find a cheaper alternative.

(Chiếc xe quá đắt nên chúng tôi đang cố gắng tìm một chiếc xe thay thế rẻ hơn.)

15.

lifestyle /laɪfstaɪl/

(n) lối sống

Lauren has been blogging about her lifestyle for the last few years.

(Lauren đã viết blog về lối sống của cô ấy trong vài năm qua.)

16.

wasteful /ˈweɪstfəl/

(adj) lãng phí

She made up her mind to live a ‘zero-waste’ lifestyle because she was shocked that people are so wasteful.

(Cô quyết định sống theo lối sống 'không rác thải' vì cô bị sốc vì mọi người lại lãng phí như vậy.)

17.

disposable /dɪˈspəʊzəbl/

(adj) dùng một lần rồi bỏ

Since then, she hasn’t used any ‘disposable’ products.

(Kể từ đó, cô không sử dụng bất kỳ sản phẩm ‘dùng một lần’ nào nữa.)

18.

packaging /ˈpækɪdʒɪŋ/

(n) bao bì, đóng gói

She either reuses containers or buys products without packaging.

(Cô ấy tái sử dụng hộp đựng hoặc mua sản phẩm không có bao bì.)

19.

toothpaste /ˈtuːθpeɪst/

(n) kem đánh răng

She even makes her own toothpaste.

(Cô thậm chí còn tự làm kem đánh răng cho mình.)

20.

reduce /ri'dju:s/

(v) giảm bớt

She has managed to reduce her waste so much that two years of her rubbish filled only one 500 gram jar!

(Cô đã cố gắng giảm lượng rác thải của mình đến mức trong hai năm rác của cô chỉ chứa đầy một lọ 500gram!)

21.

rubbish /ˈrʌbɪʃ/

(n) rác

The rubbish is collected on Tuesdays.

(Rác được thu gom vào các ngày thứ Ba.)

22.

advice /ədˈvaɪs/

(n) lời khuyên

Her blog gives useful advice and ideas for people who want to reduce their impact on the environment.

(Blog của cô đưa ra lời khuyên và ý tưởng hữu ích cho những người muốn giảm tác động của chúng đến môi trường.)

23.

impact /ˈɪmpækt/

(n) ảnh hưởng, tác động

They are concerned about the impact of waste on the planet.

(Họ lo ngại về tác động của rác thải lên hành tinh.)

24.

homeless /ˈhəʊmləs/

(adj) vô gia cư

Three hundred people were left homeless by the earthquake.

(Ba trăm người bị mất nhà cửa do trận động đất.)

III. LANGUAGE FOCUS

25.

nomad /ˈnəʊmæd/

(n) người sống lang thang

Daniel Suelo is a modern nomad.

(Daniel Suelo là một người du mục hiện đại.)

26.

moneyless /ˈmʌniləs/

(adj) không có tiền

He’s moneyless and homeless, so he moves around to find food and shelter.

(Anh ấy không có tiền và vô gia cư, vì vậy anh ấy phải di chuyển khắp nơi để tìm thức ăn và chỗ ở.)

27.

shelter /ˈʃeltə(r)/

(n) nơi trú ẩn

Human beings need food, clothing and shelter.

(Con người cần có thức ăn, quần áo và chỗ ở.)

28.

cave /keɪv/

(n) hang động

He lives in the caves of Utah, in the USA.

(Anh ta sống trong hang động ở Utah, Hoa Kỳ.)

29.

society /səˈsaɪəti/

(n) xã hội

When he was younger he worked as a cook, but he dropped out of society and hasn’t used money since 2000.

(Khi còn trẻ, ông làm đầu bếp nhưng đã rời bỏ xã hội và không sử dụng tiền kể từ năm 2000.)

30.

caravan /ˈkær.ə.væn/

(n) nhà lưu động

Mark lives in a caravan in a field and grows his own vegetables.

(Mark sống trong một đoàn lữ hành trên cánh đồng và tự trồng rau.)

31.

receive /rɪˈsiːv/

(v) nhận

It feels weird not to have received a text for one whole day.

(Cảm giác thật kỳ lạ khi suốt một ngày không nhận được một tin nhắn nào.)

32.

experiment /ɪkˈsperɪmənt/

(n) thí nghiệm

As an experiment, I’m not using my phone today.

(Để thử nghiệm, hôm nay tôi không sử dụng điện thoại.)

IV. VOCABULARY AND LISTENING

33.

get into /ɡet ˈɪn.tuː/

(phr.v) tham gia

How did you get into karate?

(Bạn đến với karate như thế nào?)

34.

get ready /get 'redi/

(phr.v) chuẩn bị sẵn sàng

I listen to music when I’m getting ready for school in the morning.

(Tôi nghe nhạc khi chuẩn bị đi học vào buổi sáng.)

35.

get used to /ɡet juːzd tə/

(phr.v) quen với

I’m getting used to walking to school, instead of taking the bus.

(Tôi đang dần quen với việc đi bộ đến trường thay vì đi xe buýt.)

36.

get the chance /ɡet ðə ʧæns/

(phr.v) có cơ hội

Last year, I got the chance to do work experience in my dad’s company.

(Năm ngoái, tôi có cơ hội được trải nghiệm công việc tại công ty của bố tôi.)

37.

get to know /gɛt tuː nəʊ/

(phr.v) biết, tìm hiểu

I got to know my friends really well when we went camping together.

(Tôi đã biết rất rõ về những người bạn của mình khi chúng tôi đi cắm trại cùng nhau.)

38.

get a lot out of /ɡet ə lɒt aʊt ʌv/

(phr.v) nhận được rất nhiều từ

She really got a lot out of the workshop on digital marketing.

(Cô ấy thực sự đã thu được rất nhiều điều từ hội thảo về tiếp thị kỹ thuật số.)

39.

get in touch with /ɡet ɪn tʌʧ wɪð/

(phr.v) liên hệ với

After moving to a new city, it's important to get in touch with local community groups to make new friends and find support.

(Sau khi chuyển đến một thành phố mới, điều quan trọng là phải liên lạc với các nhóm cộng đồng địa phương để kết bạn mới và tìm sự hỗ trợ.)

40.

prepare /prɪˈpeə(r)/

(v) chuẩn bị

This one-year programme helps prepare students for their Leaving Certificate in fifth and sixth years.

(Chương trình kéo dài một năm này giúp sinh viên chuẩn bị lấy Chứng chỉ Tốt nghiệp vào năm thứ năm và thứ sáu.)

41.

programme /ˈprəʊɡræm/

(n) chương trình

What time is that programme on?

(Chương trình đó chiếu vào lúc mấy giờ?)

V. LANGUAGE FOCUS

42.

confidence /ˈkɒnfɪdəns/

(n) sự tự tin

I gained a lot of confidence when I was there.

(Tôi đã có được sự tự tin rất lớn khi ở đó.)

43.

lecture /ˈlektʃə(r)/

(n) bài giảng

David got a lot out of the lecture yesterday.

(David đã học được rất nhiều điều từ bài giảng ngày hôm qua.)

44.

career /kəˈrɪə(r)/

(n) sự nghiệp

She has seen some interesting – and horrible crimes in her career.

(Cô ấy đã nhìn thấy một số điều thú vị và tội ác khủng khiếp trong sự nghiệp của cô.)

45.

forensic /fəˈren.zɪk/

(adj) thuộc về pháp y

I’d love to follow a detective or a forensics expert like her for a week.

(Tôi muốn theo dõi một thám tử hoặc một chuyên gia pháp y như cô ấy trong một tuần.)

VI. SPEAKING

46.

subject /ˈsʌb.dʒekt/

(n) môn học

I decided to do some science subjects for my Leaving Certificate.

(Tôi quyết định học một số môn khoa học để lấy Chứng chỉ Tốt nghiệp của mình.)

47.

option /ˈɒpʃn/(n)

(n) sự lựa chọn

It takes me a while to choose things because I like to consider all the options first.

(Tôi phải mất một thời gian để lựa chọn mọi thứ vì tôi thích xem xét tất cả các phương án trước.)

48.

reckon /ˈrekən/

(v) cho rằng,

Which do you reckon is best?

(Bạn cho rằng cái nào là tốt nhất?)

49.

disadvantage /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/

(n) nhược điểm, bất lợi

What are the disadvantages of The Electric Picnic, according to Victoria?

(Theo Victoria, nhược điểm của The Electric Picnic là gì?)

VII. WRITING

50.

survey /ˈsɜːveɪ/

(n) khảo sát

In our survey at school, we asked people ‘Should students have a small amount of studying in the holidays?'

(Trong cuộc khảo sát tại trường, chúng tôi đã hỏi mọi người ‘Học sinh có nên học tập ít trong kỳ nghỉ không?')

51.

maintain /meɪnˈteɪn/

(v) duy trì

Students can maintain their concentration by doing work little and often.

(Học sinh có thể duy trì sự tập trung bằng cách làm việc ít và thường xuyên.)

52.

concentration /ˌkɒnsnˈtreɪʃn/

(n) sự tập trung

Tiredness affects your powers of concentration.

(Sự mệt mỏi ảnh hưởng đến khả năng tập trung của bạn.)

53.

depend /dɪˈpend/

(v) phụ thuộc

It depends on the amount of work.

(Nó phụ thuộc vào khối lượng công việc.)

54.

result /rɪˈzʌlt/

(n) kết quả

The results indicate that the majority of students think that a small amount of studying in the holidays can be helpful.

(Kết quả chỉ ra rằng phần lớn sinh viên nghĩ rằng học tập một chút trong những ngày nghỉ có thể hữu ích.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về pin chì

Khái niệm về Pin lưu trữ điện dung, định nghĩa và vai trò của nó trong điện tử và cơ khí. Pin lưu trữ điện dung là một loại pin điện hóa, được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị di động. Pin này có khả năng lưu trữ và giải phóng năng lượng điện dựa trên nguyên tắc của điện dung.

Khái niệm về pin lưu trữ điện từ

Khái niệm về hệ thống lưu trữ điện năng dự phòng

Khái niệm thiết bị điện tử nhỏ gọn

Năng lượng tái tạo: Khái niệm, vai trò và nguồn năng lượng tái tạo hiện nay. Công nghệ sản xuất và ưu nhược điểm của năng lượng tái tạo.

Giới thiệu về công nghệ lưu trữ điện, các loại pin và phương pháp lưu trữ điện hiện nay. Các loại pin được đề cập bao gồm pin kiềm, pin sạc, pin lithium-ion và pin nhiên liệu. Phương pháp lưu trữ điện được nêu gồm lưu trữ trong pin, ắc quy và các hệ thống lưu trữ năng lượng quy mô lớn. Bài viết này giúp độc giả hiểu rõ về công nghệ lưu trữ điện và ứng dụng của nó trong cuộc sống hàng ngày. Các ứng dụng của công nghệ lưu trữ điện trong các lĩnh vực như xe điện, hệ thống lưu điện cho nhà máy và các thiết bị điện tử. Chi tiết về các loại pin và công nghệ lưu trữ điện, bao gồm pin Lithium-ion, pin Polymer và pin Sodium-ion. Các vấn đề liên quan đến công nghệ lưu trữ điện bao gồm an toàn, hiệu suất và độ bền của pin.

Khái niệm về lưu trữ điện

Công nghệ lưu trữ điện: Khái niệm, vai trò và các loại công nghệ lưu trữ điện hiện nay. Ưu điểm, hạn chế và ứng dụng của công nghệ lưu trữ điện trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về nguồn tài nguyên không tái tạo

Xem thêm...
×