Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 2 Language focus: Present perfect: simple and continuous – for and since

1.Study examples a-c. Then answer questions 1-3. 2. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets. Use the present perfect simple or continuous.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

 Present perfect: simple and continuous

(Thì hiện tại hoàn thành: đơn giản và tiếp diễn)

1. Study examples a-c. Then answer questions 1-3.

(Nghiên cứu các ví dụ a-c. Sau đó trả lời các câu hỏi 1-3.)

a. Lauren has been blogging about her lifestyle for the last few years.

(Lauren đã viết blog về lối sống của cô ấy trong vài năm qua.)

b. Since then, she hasn’t used any ‘disposable’ products.

(Kể từ đó, cô ấy không sử dụng bất kỳ sản phẩm ‘dùng một lần’ nào nữa.)

c. He hasn’t used money since 2008.

(Anh ấy đã không sử dụng tiền kể từ năm 2008.)

 

1. Which sentence emphasises that an action is in progress and will probably continue?

(Câu nào nhấn mạnh rằng một hành động đang diễn ra và có thể sẽ tiếp tục?)

2. Which word do we use with a period of time?

(Chúng ta sử dụng từ nào với khoảng thời gian?)

3. Which word do we use to give a point in time in the past?

(Chúng ta dùng từ nào để chỉ một thời điểm trong quá khứ?)


Bài 2

2. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets. Use the present perfect simple or continuous.

(Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc. Sử dụng thì hiện tại hoàn thành đơn hoặc tiếp diễn.)

1. _____ (it / rain) since last night?

2. _____ (He / write) three books and he is working on another one.

3. _____ (Nhi / not attend) the class for many days. She’s ill.

4. _____ (you / see) my pen? I can’t find it.

5. _____ (I / watch) a film but I’ve paused it for a minute.


Bài 3

 for and since (“for” và “since”)

3. Complete the text with for or since.

(Hoàn thành văn bản với “for” hoặc “since”.)

As an experiment, I’m not using my phone today. I haven’t looked at it (1) _____ nine o’clock this morning. I’ve had the phone (2) _____ years and I’ve carried it around everywhere with me (3) _____ the day I bought it. It feels weird not to have received a text (4) ____ one whole day.


Bài 4

 USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)

4. Complete the sentences with information about yourself. Use for or since. Then compare your answers with a partner’s.

(Hoàn thành các câu với thông tin về bản thân bạn. Sử dụng “for” hoặc “since”. Sau đó so sánh câu trả lời của bạn với câu trả lời của bạn bên cạnh.)

I’ve been friends with Linh for three years. (Tôi đã làm bạn với Linh được ba năm.)

1. _____ (be) friends with ...

2. _____ (know) my teacher ...

3. _____ (have) these shoes ...

4. _____ (live) in my house / flat ...

5. _____ (study) English ...


Finished?

 Finished? (Kết thúc)

Write your partner’s answers to the questions in exercise 4.

(Viết câu trả lời của bạn bên cạnh cho các câu hỏi trong bài tập 4.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Cấu tạo và chức năng của tế bào, cơ quan tiêu hóa, hệ thống tuần hoàn và hệ thống thần kinh

Khái niệm về hệ thống mạch máu

Khái niệm về quá trình trao đổi chất

Khái niệm vận chuyển chất dinh dưỡng

Khái niệm tạo năng lượng và vai trò của nó trong đời sống và công nghiệp. Sử dụng nguồn tài nguyên tự nhiên và nhiên liệu hóa thạch để tạo năng lượng. Phát triển công nghệ tạo năng lượng sạch để giảm tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội. Các nguồn năng lượng tự nhiên và nhân tạo bao gồm năng lượng mặt trời, gió, nước, than đá, dầu khí và hạt nhân. Các phương pháp tạo năng lượng bao gồm đốt cháy, hạt nhân, điện gió, điện mặt trời và thủy điện. Ứng dụng của năng lượng trong sản xuất điện, vận chuyển, sản xuất và chế biến hàng hóa, nghiên cứu khoa học và y học.

Khái niệm về đào thải chất thải

Khái niệm về động mạch bị tắc nghẽn, nguyên nhân và cơ chế gây ra tình trạng này. Động mạch bị tắc nghẽn là tình trạng khi các động mạch bị tắc, làm giảm hoặc ngăn chặn luồng máu thông qua chúng. Nguyên nhân có thể là do tích tụ mỡ, bánh mỡ, tăng áp lực hoặc tắc nghẽn do đá. Tình trạng này thường xảy ra ở các động mạch lớn như động mạch tim, động mạch não và động mạch chân.

Giới thiệu về hệ thống mạch máu, vai trò và thành phần của nó. Bệnh lý liên quan đến hệ thống mạch máu bao gồm bệnh tim mạch, bệnh động mạch và bệnh tĩnh mạch. Cách duy trì hệ thống mạch máu khỏe mạnh bằng ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn và thư giãn hiệu quả. Phương pháp kiểm tra và chăm sóc hệ thống mạch máu bao gồm xét nghiệm, siêu âm và phương pháp điều trị.

Giới thiệu về động mạch vành và vai trò cung cấp máu và oxy cho tim. Cấu trúc và chức năng của động mạch vành. Rối loạn động mạch vành và biện pháp phòng ngừa và điều trị.

Giới thiệu về bệnh lý mạch máu - Định nghĩa, nguyên nhân và triệu chứng. Các bệnh lý mạch máu thường gặp - Ví dụ: bệnh vành tám thất. Phương pháp chẩn đoán bệnh lý mạch máu - Ví dụ: siêu âm Doppler, CT scan. Phương pháp điều trị bệnh lý mạch máu - Ví dụ: thuốc giãn mạch, thuốc kháng đông, đặt stent.

Xem thêm...
×