Unit 1: Out of your comfort zone
Tiếng Anh 9 Unit 1 1.7 Writing
Tiếng Anh 9 Unit 1 Vocabulary in action Tiếng Anh 9 Unit 1 Revision Tiếng Anh 9 Unit 1 1.6 Speaking Tiếng Anh 9 Unit 1 1.5 Listening and Vocabulary Tiếng Anh 9 Unit 1 1.4 Grammar Tiếng Anh 9 Unit 1 1.3 Reading and Vocabulary Tiếng Anh 9 Unit 1 1.2 Grammar Tiếng Anh 9 Unit 1 1.1 Vocabulary Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 9 English Discovery Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 1 Từ vựngTiếng Anh 9 Unit 1 1.7 Writing
1 Look at the photo. What are they doing and how do you think they’re feeling? 2 Read Bình’s description of a personal challenge. Which paragraph describes:
Bài 1
1 Look at the photo. What are they doing and how do you think they’re feeling?
(Nhìn vào bức ảnh. Họ đang làm gì và bạn nghĩ họ đang cảm thấy thế nào?)
Bài 2
2 Read Bình’s description of a personal challenge. Which paragraph describes:
(Đọc mô tả của Bình về một thử thách cá nhân. Đoạn văn nào mô tả:)
a a challenge that helped Bình?
(Một thử thách đã giúp Bình?)
b how the experience changed Bình?
(Trải nghiệm đó đã thay đổi Bình như thế nào?)
c a bad experience in the past?
(Một trải nghiệm tồi tệ trong quá khứ?)
I’ve always loved trying new things, so when Phong invited me to go climbing, I was excited. The problem is I’m scared of heights. I first realised this when I was crossing the Glass Bridge in Sa Pa on a school trip. Suddenly, somebody screamed and I saw that part of the floor was glass. I started shaking and my hands were sweating. I was disappointed with myself and sad.
Soon after that, I heard about the climbing class and I decided to give it a go. When I arrived and saw the climbing wall, I gasped. It was quite high, but the instructor helped me and showed me how to climb slowly and safely. At the beginning, it was quite difficult, but gradually I felt less anxious although I had to concentrate very hard.
The experience has made me more confident. That day, I got a buzz out of climbing and I couldn’t stop smiling. Now I climb regularly and I’m never scared.
(Tôi luôn thích thử những điều mới nên khi được Phong rủ đi leo núi, tôi rất hào hứng. Vấn đề là tôi sợ độ cao. Lần đầu tiên tôi nhận ra điều này là khi đi qua Cầu Kính ở Sa Pa trong một chuyến dã ngoại cùng trường. Đột nhiên, có ai đó hét lên và tôi thấy phần sàn nhà đó là kính. Tôi bắt đầu run rẩy và tay tôi đổ mồ hôi. Tôi thất vọng về bản thân và buồn bã.
Ngay sau đó, tôi nghe nói về lớp học leo núi và quyết định tham gia. Khi đến nơi và nhìn thấy bức tường leo núi, tôi há hốc mồm. Nó khá cao nhưng người hướng dẫn đã giúp đỡ và chỉ cho tôi cách leo lên từ từ và an toàn. Lúc đầu thì khá khó khăn nhưng dần dần tôi cảm thấy bớt lo lắng hơn mặc dù phải tập trung rất nhiều.
Trải nghiệm đã giúp tôi tự tin hơn. Ngày hôm đó, tôi cảm thấy thích thú khi leo núi và không thể ngừng mỉm cười. Bây giờ tôi leo núi thường xuyên và tôi không bao giờ sợ hãi.)
Bài 3
3 Study the Writing box. Find examples of these phrases in Bình’s description.
(Nghiên cứu hộp Viết. Tìm ví dụ về những cụm từ này trong phần mô tả của Bình.)
Bài 4
4 In pairs, choose one of these challenges and answer the questions below.
(Theo cặp, chọn một trong những thử thách này và trả lời các câu hỏi bên dưới.)
● joining a new sports team
(tham gia một đội thể thao mới)
● performing in front of your school mates
(biểu diễn trước các bạn cùng trường)
● staying with a family in another country
(ở cùng gia đình ở nước khác)
● taking an important exam
(tham gia một kỳ thi quan trọng)
1 Why is the challenge difficult?
(Tại sao thử thách lại khó khăn?)
2 How would you feel before, during and after the challenge?
(Bạn cảm thấy thế nào trước, trong và sau thử thách?)
Bài 5
Writing Time
5 Write a description (100-120 words) of a personal challenge. In your description, you should write about:
(Viết mô tả (100-120 từ) về một thử thách cá nhân. Trong mô tả của bạn, bạn nên viết về:)
● what the challenge was.
(thử thách là gì.)
● why you wanted to do the challenge.
(tại sao bạn muốn thực hiện thử thách này.)
● how you felt during the challenge.
(bạn cảm thấy thế nào trong suốt thử thách.)
● how you felt after the experience.
(bạn cảm thấy thế nào sau trải nghiệm đó.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365