Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 1 Revision

1 Write the correct word for each sentence. 2 Complete the sentences with the Past Simple or Past Continuous form of the verbs in brackets.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

VOCABULARY
1 Write the correct word for each sentence.

(Viết từ đúng cho mỗi câu.)
1 If you can make yourself climb to the top of a mountain, you are determined .

(Nếu bạn có thể leo lên được đỉnh núi thì bạn đã quyết tâm.)
2 People who worry about unimportant things are f             .
3 She felt amazed to see a l              green area in front of her.
4 You work with others to learn something new at a w             .
5 When the traffic is c             , it is hard to move back and forth .
6 She got a b             out of doing the One Leg Yoga Challenge.
7 My friends took my sugesstion on b              and I’m really happy for her.
8 Before An travels, she plans everthing in advance. She is highly o  .


Bài 2

GRAMMAR
2 Complete the sentences with the Past Simple or Past Continuous form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành câu với dạng Quá khứ đơn hoặc Quá khứ tiếp diễn của động từ trong ngoặc.)
1 A: Which activity boosted (boost) your confidence when you first learnt (learn) to speak English?
B: I              (manage) to practise speaking with native speakers.
2 I’ve got so much homework to do! I can’t believe that a week ago we               (sit) on a beach and I              (not think) about school at all!
3 The Prime Minister               (give) a speech when, suddenly, the microphone               (break).
4 Maria is really generous. She               (give) a lot of money to an organisation which helps immigrants.
5 A: So, what               you               (do) on Bornholm?
B: Lots of things. We               (ride) bicycles and we               (take) lots of photos!


Bài 3

LISTENING
3 1.14 Listen to a dialogue between Trúc Anh and An talking about a personality quiz.

(Nghe đoạn hội thoại giữa Trúc Anh và An nói về một câu đố tính cách.)
a Tick (✔) the adjectives that Trúc Anh scores high and cross (✘) the ones that she scores low in the quiz.

(Đánh dấu ( ) những tính từ mà Trúc Anh đạt điểm cao và gạch chéo () những tính từ mà cô đạt điểm thấp trong bài kiểm tra.)

b Tick (✔) the adjectives Trúc Anh uses to describe An and cross (✘) the adjectives An describes herself.

(Đánh dấu ( ) những tính từ mà Trúc Anh dùng để miêu tả An và gạch chéo () những tính từ mà An miêu tả về mình.)


Bài 4

SPEAKING
4 Choose the best response for each question. Then practise these questions and answers in pair.

(Chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi. Sau đó thực hành những câu hỏi và câu trả lời này theo cặp.)
1 Excuse me, would you mind helping me? I can’t open this door.

(Xin lỗi, bạn có phiền giúp tôi không? Tôi không thể mở cánh cửa này.)
a That would be great, thanks.

(Đó sẽ là lời cảm ơn tuyệt nhất.)
b Could you give me a hand?

(Bạn có thể giúp tôi một tay không?)
c Of course not!

(Dĩ nhiên là không!)
2 Those bags look heavy. Do you need any help?

(Những chiếc túi đó trông có vẻ nặng nề. Bạn có cần giúp đỡ không?)
a I’ll be with you in a minute.

(Tôi sẽ ở bên bạn sau một phút nữa.)
b No, I’m fine, thanks.

(Không, tôi ổn, cảm ơn.)
c Sure!

(Chắc chắn!)
3 OK, the food is ready. Now, do you need anything else?

(Được rồi, đồ ăn đã sẵn sàng. Bây giờ, bạn có cần gì nữa không?)
a That’s really nice of you, but I can manage now.

(Bạn thật tử tế, nhưng bây giờ tôi có thể xoay xở được.)
b May I help you?

(Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
c No, of course not.

(Tất nhiên là không rồi.)


Bài 5

5 ROLE PLAY Work in pairs. Student A is doing the One Leg Yoga Challenge on the school playground. Student A lacks balance and cannot do it well. Student B sees Student A and offers help.

(Làm việc theo cặp. Học sinh A đang thực hiện Thử thách Yoga một chân trên sân trường. Học sinh A thiếu thăng bằng và không thể làm tốt. Học sinh B nhìn thấy Học sinh A và đề nghị giúp đỡ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về dao, lịch sử và phân loại, các phương pháp chế tạo và kỹ thuật sử dụng dao.

Cắt gọt: Khái niệm, công cụ, kỹ thuật và ứng dụng. Tìm hiểu về các công cụ cắt gọt cơ bản như dao cạo, dao xén, máy cắt và máy tiện, cũng như các kỹ thuật phổ biến như cắt gọt phẳng, nghiêng và xoắn. Cắt gọt được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất máy móc, chế tạo đồ gốm và chế biến thực phẩm.

Khái niệm về độ chống mài mòn

Khái niệm về hoạt động công nghiệp

Khái niệm về chất thải rắn

Khái niệm về SO2 và vai trò của nó trong hóa học và môi trường - Tính chất vật lý và hóa học của SO2 và ứng dụng của nó trong sản xuất axit sulfuric, thực phẩm và công nghiệp.

Khái niệm về NOx - Định nghĩa và vai trò trong ô nhiễm môi trường. Cấu trúc và tính chất của NOx - Mô tả cấu trúc và tính chất của các hợp chất NOx. Cơ chế hình thành NOx - Mô tả cơ chế hình thành NOx trong quá trình đốt cháy nhiên liệu và các nguồn khác. Ảnh hưởng của NOx đến môi trường và sức khỏe - Tổng quan về ảnh hưởng của NOx đến môi trường và sức khỏe con người, và cách giảm thiểu ô nhiễm NOx.

Khái niệm về mưa axit và ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe con người, cách giảm thiểu tác động bằng cách kiểm soát ô nhiễm và sử dụng năng lượng sạch, cũng như các biện pháp xử lý mưa axit.

Khái niệm về tro bay, định nghĩa và tính chất của nó trong môi trường tự nhiên. Tro bay có nhiều tính chất và được sử dụng rộng rãi trong tự nhiên và công nghiệp. Cấu trúc và thành phần của tro bay, bao gồm các hạt nhỏ, khoáng chất và hợp chất hữu cơ. Tác động của tro bay đến sức khỏe con người thông qua đường hô hấp, thấm qua da và tác động đến mắt. Ảnh hưởng của tro bay đến môi trường, bao gồm ô nhiễm không khí, ô nhiễm nước và sự ảnh hưởng đến động vật và thực vật.

Khái niệm về Tro lò và vai trò trong công nghiệp và đời sống: định nghĩa, cấu trúc và nguyên lý hoạt động, các loại Tro lò và ứng dụng trong sản xuất và chế tạo các sản phẩm.

Xem thêm...
×