Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Lợn Vàng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 3 Vocabulary and listening: Shops and shopping

Do you like shopping? Why / Why not? 1.Complete the sentences with the words in the box. Which of the words in blue are nouns? 2.Listen and put the words into the correct row. 3. Study the diagram of the future of shopping. Then listen. In what order do you hear about topics A-F?

Cuộn nhanh đến câu

Think!

Do you like shopping? Why / Why not?

(Bạn có thích mua sắm không? Tại sao / Tại sao không?)


Bài 1

 1. Complete the sentences with the words in the box. Which of the words in blue are nouns?

(Hoàn thành câu với các từ trong khung. Từ nào có màu xanh là danh từ?)

deliver – exchange – fit – labels – scans – special offers – try on – window shopping

1. You can return or _____ a product if you’ve got the receipt.

2. When there are _____, products are cheaper than usual.

3. Shops normally _____ big or heavy items.

4. When your clothes are the right size, they _____ you perfectly.

5. A changing room is a place where you can _____ clothes.

6. When you’re _____, you’re outside shops looking at the products in the windows.

7. At the checkout, a shop assistant _____ the bar codes on products to find out their prices.

8. Shops must always show prices on _____ or shelves.


Bài 2

2. Listen and put the words into the correct row.

(Nghe và viết các từ vào đúng hàng.)

scan – screen – shopping – fashion – store – assistant – show – shelf

/s/: ______________________________________

/ʃ/: ______________________________________


Bài 3

3. Study the diagram of the future of shopping. Then listen. In what order do you hear about topics A-F?

(Nghiên cứu sơ đồ về tương lai của việc mua sắm. Sau đó nghe. Bạn nghe về các chủ đề từ A đến F theo thứ tự nào?)

A. Digital changing room (Phòng thay đồ kỹ thuật số)

Scanners measure you. The screen will show you how you’ll look in different clothes. To change the colour and size, _____.

(Máy quét đo kích cỡ của bạn. Màn hình sẽ cho bạn thấy bạn sẽ trông như thế nào trong những bộ quần áo khác nhau. Để thay đổi màu sắc và kích thước, _____.)

B. Robot assistants (Trợ lý robot)

There won’t be human shop assistants, but these robots will fill shelves and _____ _____.

(Sẽ không có người trợ lý cửa hàng là con người, nhưng những robot này sẽ lấp đầy các kệ hàng và _____ _____.)

C. Drone deliveries (Giao hàng bằng máy bay không người lái)

Shops will have drones which deliver products in _____.

(Các cửa hàng sẽ có máy bay không người lái để giao sản phẩm trong _____.)

D. Virtual stores (Cửa hàng ảo)

Use an app here to scan _____ of products. Your shopping will be at your house before you arrive.

(Sử dụng ứng dụng ở đây để quét _____ của sản phẩm. Việc mua sắm của bạn sẽ tại nhà bạn trước khi bạn đến.)

E. Facial recognition (Nhận dạng khuôn mặt)

Cameras will detect your age, sex and the style of clothes _____. The _____ in the window will change to suit you.

(Máy ảnh sẽ phát hiện tuổi tác, giới tính và phong cách quần áo của bạn _____. _____ trong cửa sổ sẽ thay đổi cho phù hợp với bạn.)

F. Paying by phone (Thanh toán qua điện thoại)

No need for cards or cash. Your phone will link by Wi-Fi to the checkout robot. You’ll receive messages _____ _____.

(Không cần thẻ hoặc tiền mặt. Điện thoại của bạn sẽ liên kết bằng Wi-Fi với robot thanh toán. Bạn sẽ nhận được tin nhắn _____ _____.)


Bài 4

4. Listen again and complete the notes in A-F.

(Nghe lại và hoàn thành các ghi chú từ A-F.)


Bài 5

 USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)

5. Write five sentences to describe your perfect shop. Then compare your sentences with a partner’s. Choose the best ideas.

(Viết năm câu để mô tả cửa hàng hoàn hảo của bạn. Sau đó so sánh câu của bạn với câu của bạn bên cạnh. Chọn những ý tưởng tốt nhất.)

E.g.: It delivers the things you order on the same day.

(Nó cung cấp những thứ bạn đặt hàng trong cùng một ngày.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về vitamin D và các loại, nguồn cung cấp, tác dụng và tình trạng thiếu hụt vitamin D.

Sức khỏe xương: Khái niệm, yếu tố ảnh hưởng, các bệnh liên quan và cách chăm sóc và bảo vệ sức khỏe xương

Khái niệm về miễn dịch và các bệnh liên quan đến miễn dịch: Dị ứng, bệnh tự miễn và bệnh lây truyền qua đường miễn dịch

Khái niệm về ánh nắng mặt trời và tác động của nó đến đời sống con người và môi trường

Tia UVB và tác động đến sức khỏe của con người và động vật

7-Dehydrocholesterol: Định nghĩa, vai trò và tính chất trong sản xuất vitamin D

Khái niệm về máu và vai trò của nó trong cơ thể - Cấu trúc, thành phần và chức năng của máu - Quá trình hình thành và tuần hoàn của máu trong cơ thể.

Khái niệm về cơ quan, định nghĩa và vai trò của chúng trong cơ thể - Hệ thống cơ quan trong cơ thể và chức năng của chúng - Tổng quan về các bệnh liên quan đến các cơ quan và cách điều trị - Cách chăm sóc và bảo vệ các cơ quan trong cơ thể để duy trì sức khỏe và tránh các bệnh liên quan đến cơ quan.

Canxi - Khái niệm, cấu trúc và vai trò của Canxi trong cơ thể và hóa học, nguồn cung cấp và tác dụng đối với sức khỏe, các bệnh liên quan và cách phòng tránh và điều trị.

Khái niệm về phosphorus - Định nghĩa và vai trò của nguyên tố hóa học P trong hóa học và sinh học

Xem thêm...
×