Unit 3: Our surroundings
Tiếng Anh 9 Unit 3 Writing: A letter to a pen pal
Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 4 Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 3 Speaking: A presentation Tiếng Anh 9 Unit 3 Language focus: Future forms Tiếng Anh 9 Unit 3 Vocabulary and listening: Shops and shopping Tiếng Anh 9 Unit 3 Language focus: Adverbial clauses and phrase of reason Tiếng Anh 9 Unit 3 Reading: An interview Tiếng Anh 9 Unit 3 Vocabulary: Money and marketing Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 9 Friends Plus Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 3 Từ vựngTiếng Anh 9 Unit 3 Writing: A letter to a pen pal
What are your plans for the future? What career that impresses you most? 1.Read Nam Phuong’s letter then label each section with the appropriate heading. 2.Complete the Key Phrases with words from the text.
Think!
What are your plans for the future? What career that impresses you most?
(Kế hoạch tương lai của bạn là gì? Nghề nghiệp nào khiến bạn ấn tượng nhất?)
Bài 1
1. Read Nam Phuong’s letter then label each section with the appropriate heading.
(Đọc thư của Nam Phương rồi đặt tiêu đề thích hợp cho mỗi phần.)
99/8A Lê Lợi Street
Hồ Chí Minh City
11th September, 20...
Dear Tony,
It’s been a while since we last talked. How are you doing at school? Hope you are having an awesome term. Today, I’m glad to share my future career plans with you. I hope that you will support me as well as give me some pieces of advice. I’ve always been interested in the healthcare industry and helping people in need. After much thought and consideration, I’d like to pursue a career in nursing in the future. I believe nursing is a both rewarding and challenging career that will allow me to make positive impacts on people’s lives. I’m thrilled about the prospect of working in a dynamic environment where I’ll have the chance to develop every day. I love not only meeting new people but also building lasting relationships with patients and colleagues. To achieve my career goals, I’ll enrol in a nursing programme at a college. I’m confident that with the right training and experience, I’ll be able to make a meaningful difference in the lives of those I care for.
I’d love to hear about your future career plans too. What are you interested in pursuing? Have you had any plans for your future career yet?
Thank you for being such a great pen pal of mine.
I look forward to hearing from you soon.
Stay well,
Nam Phương
Tạm dịch lá thư:
99/8A Lê Lợi
Thành phố Hồ Chí Minh
Ngày 11 tháng 9, ngày 20...
Tony thân mến,
Đã được một thời gian kể từ lần cuối chúng ta nói chuyện. Bạn đang học tập thế nào? Hy vọng bạn đang có một học kỳ tuyệt vời. Hôm nay, tôi rất vui được chia sẻ kế hoạch nghề nghiệp tương lai của mình với bạn. Rất mong bạn ủng hộ cũng như cho mình một số lời khuyên. Tôi luôn quan tâm đến ngành chăm sóc sức khỏe và giúp đỡ những người gặp khó khăn. Sau nhiều suy nghĩ và cân nhắc, tôi muốn theo đuổi nghề điều dưỡng trong tương lai. Tôi tin rằng điều dưỡng là một nghề vừa bổ ích vừa đầy thách thức sẽ cho phép tôi tạo ra những tác động tích cực đến cuộc sống của mọi người. Tôi rất vui mừng khi được làm việc trong một môi trường năng động, nơi tôi có cơ hội phát triển mỗi ngày. Tôi không chỉ thích gặp gỡ những người mới mà còn thích xây dựng mối quan hệ lâu dài với bệnh nhân và đồng nghiệp. Để đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình, tôi sẽ đăng ký vào chương trình điều dưỡng tại một trường đại học. Tôi tin tưởng rằng với sự đào tạo và kinh nghiệm phù hợp, tôi sẽ có thể tạo ra sự khác biệt có ý nghĩa trong cuộc sống của những người tôi quan tâm.
Tôi cũng muốn nghe về kế hoạch nghề nghiệp tương lai của bạn. Bạn quan tâm theo đuổi điều gì? Bạn đã có dự định gì cho sự nghiệp tương lai của mình chưa?
Cảm ơn bạn đã là một người bạn qua thư tuyệt vời của tôi.
Tôi mong sớm nhận được hồi âm từ bạn.
Bảo trọng,
Nam Phương
a. Address and date (Địa chỉ và ngày)
b. Salutation (Lời chào)
c. Pleasantries (Trao đổi xã giao)
d. Body (Thân bài)
e. Closing (Lời kết)
Bài 2
2. Complete the Key Phrases with words from the text.
(Hoàn thành các Cụm từ chính bằng các từ trong văn bản.)
KEY PHRASES (Cụm từ chính)
Talking about future career (Nói về nghề nghiệp tương lai)
I’m glad to (1) _____ (Tôi rất vui được)
I’m thrilled about (2) _____ (Tôi rất vui mừng về)
I’m confident that (3) _____ (Tôi tự tin rằng)
I believe (4) _____ (Tôi tin rằng)
To achieve (5) _____ (Để đạt được)
I’d love to (6) _____ (Tôi muốn)
Bài 3
Language point: Conjunctions: as well as; both ... and; not only ... but also
(Ngôn ngữ: Liên từ: cũng như; cả ... và; không những ... mà còn)
3. Study the conjunctions in blue in Nam Phuong’s letter. Then complete the sentences using the conjunctions.
(Nghiên cứu các liên từ màu xanh trong thư của Nam Phương. Sau đó hoàn thành câu bằng cách sử dụng các liên từ.)
1. Hannah gives me useful advice. She also helps me make reports quickly. (as well as)
2. Tuấn is a skilful football player. So is Minh. (Both ... and)
3. Doing exercise is good for your physical health and mental health, too. (not only ... but also)
Bài 4
USE IT! (Sử dụng nó!)
Follow the steps in the Writing Guide. (Thực hiện theo các bước trong phần Hướng dẫn viết.)
WRITING GUIDE (Hướng dẫn viết)
A. TASK (Nhiệm vụ)
Write a letter (100-120 words) to your pen pal and share with him / her about your future career.
(Viết một lá thư (100-120 từ) cho người bạn qua thư và chia sẻ với anh ấy / cô ấy về nghề nghiệp tương lai của bạn.)
B. THINK AND PLAN (Suy nghĩ và lên kế hoạch)
1. Address and date (Địa chỉ và ngày)
2. Salutation (Lời chào)
3. Pleasantries (Trao đổi xã giao)
4. Body (Thân bài)
Paragraph 1: What future career are you interested in?
(Đoạn 1: Bạn quan tâm đến nghề nghiệp nào trong tương lai?)
Paragraph 2: Why are you suitable for the career?
(Đoạn 2: Tại sao bạn phù hợp với nghề nghiệp này?)
Paragraph 3: What will you do to achieve your goal?
(Đoạn 3: Bạn sẽ làm gì để đạt được mục tiêu của mình?)
5. Closing (Lời kết)
C. WRITE (Viết)
Use the steps from section B and the model letter to help you.
(Hãy sử dụng các bước trong phần B và thư mẫu để giúp bạn.)
D. CHECK (Kiểm tra)
- future tenses (thì tương lai)
- conjunctions (liên từ)
- key phrases (cụm từ chính)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365