Unit 3: Our surroundings
Tiếng Anh 9 Unit 3 Speaking: A presentation
Tiếng Anh 9 Unit 3 Writing: A letter to a pen pal Tiếng Anh 9 Unit 3 Language focus: Future forms Tiếng Anh 9 Unit 3 Vocabulary and listening: Shops and shopping Tiếng Anh 9 Unit 3 Language focus: Adverbial clauses and phrase of reason Tiếng Anh 9 Unit 3 Reading: An interview Tiếng Anh 9 Unit 3 Vocabulary: Money and marketing Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 9 Friends Plus Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 3 Từ vựngTiếng Anh 9 Unit 3 Speaking: A presentation
Do you ever watch people describing products online? What have you seen? 1.Watch or listen to Joelle presenting a ‘new’ product. What features from a-j does she say that a book has? 2. Study the Key Phrases. Which phrases introduce new points?
Think!
Do you ever watch people describing products online? What have you seen?
(Bạn có bao giờ xem mọi người mô tả sản phẩm trực tuyến không? Bạn đã thấy gì?)
Bài 1
1. Watch or listen to Joelle presenting a ‘new’ product. What features from a-j does she say that a book has?
(Xem hoặc nghe Joelle giới thiệu một sản phẩm ‘mới’. Những đặc điểm nào từ a-j mà cô ấy nói rằng một cuốn sách?)
a. light and portable (nhẹ và di động) b. electronic (điện tử) c. versatile (linh hoạt) d. tough (cứng cáp) e. fragile (dễ vỡ) |
f. convenient (thuận tiện) g. luxury brand (thương hiệu sang trọng) h. easy to share (dễ chia sẻ) i. good value (giá trị tốt) j. special offer (ưu đãi đặc biệt) |
Bài 2
2. Study the Key Phrases. Which phrases introduce new points?
(Nghiên cứu các cụm từ chính. Cụm từ nào giới thiệu điểm mới?)
KEY PHRASES (Cụm từ chính)
Giving a presentation (Thuyết trình)
I’d like to talk to you about ... (Tôi muốn nói với bạn về ...)
Let me start by showing you (1) _____ (Hãy để tôi bắt đầu bằng cách cho bạn thấy _____)
First of all, it’s (2) _____ (Trước hết, đó là _____)
As you can see, (3) _____ (Như bạn có thể thấy, _____)
Another advantage is that (4) _____ (Một ưu điểm khác là _____)
It’s also worth mentioning that (5) _____ (Điều đáng nói là _____)
Finally, one big advantage of (6) _____ (Cuối cùng, một lợi thế lớn của _____)
I think you’ll agree that (7) _____ (Tôi nghĩ bạn sẽ đồng ý rằng _____)
Bài 3
Watch or listen again and complete 1-7 in the Key Phrases.
(Xem hoặc nghe lại và hoàn thành các cụm từ chính từ 1-7.)
Bài 4
4. When we want to keep a listener’s attention, it’s a good idea to vary the speed and emphasis of what we’re saying. Listen and repeat phrases 1-5. Which words does the speaker make longer?
(Khi muốn thu hút sự chú ý của người nghe, bạn nên thay đổi tốc độ và sự nhấn mạnh của điều mình đang nói. Nghe và nhắc lại các cụm từ 1-5. Những từ nào người nói nói dài hơn?)
1. I think you’re really going to like it. (Tôi nghĩ bạn sẽ thực sự thích nó.)
2. I can carry it easily with one hand. (Tôi có thể mang nó dễ dàng bằng một tay.)
3. Some other products, in contrast, are a bit more fragile.
(Ngược lại, một số sản phẩm khác lại mỏng manh hơn một chút.)
4. You can use them anywhere. (Bạn có thể sử dụng chúng ở bất cứ đâu.)
5. Now that’s what I call good value! (Đó mới là điều tôi gọi là giá trị tốt!)
Bài 5
STUDY STRATEGY (Chiến lược học tập)
Engaging the audience (Thu hút khán giả)
When you give a presentation, look at the audience and not at your notes. Make eye contact and remember to smile!
(Khi bạn thuyết trình, hãy nhìn vào khán giả chứ không phải vào ghi chú của bạn. Hãy giao tiếp bằng mắt và nhớ mỉm cười!)
USE IT! (Sử dụng nó!)
Follow the steps in the Speaking Guide. (Thực hiện theo các bước trong phần Hướng dẫn nói.)
SPEAKING GUIDE (Hướng dẫn nói)
A. TASK (Nhiệm vụ)
Choose a product and prepare a presentation to tell people about its features and advantages.
(Chọn một sản phẩm và chuẩn bị bài thuyết trình để giới thiệu với mọi người về tính năng và ưu điểm của sản phẩm đó.)
B. THINK AND PLAN (Suy nghĩ và lên kế hoạch)
1. Think of three or four positive features of the product.
(Hãy nghĩ đến ba hoặc bốn đặc điểm tích cực của sản phẩm.)
2. Are there any similar products? Why is this better?
(Có sản phẩm nào tương tự không? Tại sao cái này tốt hơn?)
3. Decide which key phrases you can use in your presentation.
(Quyết định những cụm từ khóa nào bạn có thể sử dụng trong bài thuyết trình của mình.)
4. Think about what you’re going to say, and make notes.
(Hãy suy nghĩ về những gì bạn sẽ nói và ghi chú lại.)
C. SPEAK (Nói)
Practise speaking from your notes once or twice. Then take turns to do your presentations.
(Luyện nói từ ghi chú của bạn một hoặc hai lần. Sau đó lần lượt thuyết trình.)
D. CHECK (Kiểm tra)
Did you vary your speed and emphasis when you were talking?
(Bạn có thay đổi tốc độ và sự nhấn mạnh khi nói không?)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365