Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Mèo Xám
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 3 Language focus: Future forms

1. Match a-d with examples 1-4. 2. Match the future forms from exercise 1 with rules 1-4. 3.Choose the correct options to complete the dialogue. Explain your answers.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Match a-d with examples 1-4.

(Nối a-d với các ví dụ 1-4.)

a. going to _____ (dự định)

b. present continuous _____ (hiện tại tiếp diễn)

c. present simple _____ (hiện tại đơn)

d. will _____ (sẽ)

1. You’re going to buy a coat. (Bạn dự định mua một chiếc áo khoác.)

2. Shopping will be different in the future. (Mua sắm sẽ khác trong tương lai.)

3. Your train leaves in ten minutes. (Chuyến tàu của bạn khởi hành sau 10 phút nữa.)

4. You’re cooking for friends tonight. (Tối nay bạn sẽ nấu ăn cho bạn bè.)


Bài 2

2. Match the future forms from exercise 1 with rules 1-4.

(Nối các dạng thức tương lai ở bài tập 1 với các quy tắc 1-4.)

RULES (Quy tắc)

1. We use this form when we plan or intend to do something in the future, but there isn’t an exact date or time yet. _____

(Chúng ta sử dụng dạng thức này khi dự định hoặc có ý định làm điều gì đó trong tương lai nhưng chưa có ngày hoặc giờ chính xác.)

2. We use this form when we have organised something and there is an exact date or time. _____

(Chúng ta sử dụng dạng thức này khi chúng ta đã tổ chức một việc gì đó và có ngày hoặc giờ chính xác.)

3. We use this form for things which have a fixed timetable. _____

(Chúng ta sử dụng dạng thức này cho những việc có thời gian biểu cố định.)

4. We use this when we make a prediction about the future. _____

(Chúng ta sử dụng dạng thức này khi đưa ra dự đoán về tương lai.)


Bài 3

 Remember! (Ghi nhớ!)

We use will when we make an instant decision or a promise.

(Chúng ta sử dụng “will” khi đưa ra một quyết định tức thời hoặc một lời hứa.)

 

Choose the correct options to complete the dialogue. Explain your answers.

(Chọn các phương án đúng để hoàn thành đoạn hội thoại. Giải thích câu trả lời của bạn.)

Becky: Bye, Mum. See you later. (1) I’m meeting / I’ll meet Grace for lunch at 2.00 p.m.

Mum: Where (2) will you have / are you having lunch?

Becky: At Richy’s café. Why?

Mum: Oh, because I’m (3) leaving / going to leave for my dentist’s appointment in half an hour. I can drive you to town if you want.

Becky: Ah no, it’s OK, thanks, Mum. I’m sure (4) you’ll leave / you’re leaving late, as always.

Mum: Hmm. Have you got any plans for the afternoon? Are you (5) going to buy / buying anything?

Becky: Maybe (6) we’ll go / we’re going window shopping. Why not meet us later?

Mum: OK, great.

Becky: Right. I’m going – my bus (7) will leave / leaves in two minutes. Bye!


Bài 4

3. Complete the sentences using the correct form of will, be going to or the present continuous.

1. I _____ (not buy) that. I’ve decided that it doesn’t suit me.

2. I _____ (play) golf with Anna next Saturday. Would you like to come?

3. I promise that I _____ (pay) you when I’ve got some money.

4. Ask the shop assistant. He _____ (help) you.

5. We’ve got great plans. Our company _____ (sell) fresh air.

6. The president _____ (have) a staff meeting next Monday. You can meet him after that day.


Bài 5

 USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)

5. Work in pairs. Read the information in the leaflet and prepare answers for 1-6. Then tell the class your plans and predictions.

(Làm việc theo cặp. Đọc thông tin trong tờ rơi và chuẩn bị câu trả lời cho câu 1-6. Sau đó nói cho cả lớp biết kế hoạch và dự đoán của bạn.)

Congratulations!

You’ve won first prize!

This means that you and two friends have got twenty minutes’ FREE shopping in your favourite shopping centre. Each of you will have one trolley which you can fill.

Enjoy!

Tạm dịch:

Chúc mừng!

Bạn đã giành được giải nhất!

Điều này có nghĩa là bạn và hai người bạn có 20 phút mua sắm MIỄN PHÍ tại trung tâm mua sắm yêu thích của bạn. Mỗi bạn sẽ có một chiếc xe đẩy để đựng đồ.

Hãy tận hưởng nhé!

1. When are you going?

(Khi nào bạn đi?)

2. How are you going to get there?

(Bạn sẽ đến đó bằng cách nào?)

3. What time do the shops open and close there?

(Các cửa hàng ở đó mở cửa và đóng cửa lúc mấy giờ?)

4. What kind of things are you going to buy?

(Bạn định mua những thứ gì?)

5. Do you think that you’ll enjoy the experience?

(Bạn có nghĩ rằng mình sẽ thích trải nghiệm này không?)

6. What will be the best and worst things about the trip?

(Điều tốt nhất và tồi tệ nhất trong chuyến đi là gì?)


Finish?

Imagine you are going shopping. Write a paragraph about your plans and predictions using as many different future forms as you can.

(Hãy tưởng tượng bạn sẽ đi mua sắm. Viết một đoạn văn về kế hoạch và dự đoán của bạn bằng cách sử dụng càng nhiều hình thức thì tương lai khác nhau càng tốt.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về công nghiệp đóng tàu và vai trò của nó trong kinh tế và xã hội. Các loại tàu và tính chất của chúng. Quá trình đóng tàu và công nghệ đóng tàu hiện đại.

Khái niệm về thân tàu và vai trò của nó trong thiết kế tàu thủy. Thân tàu chịu trách nhiệm chịu tải trọng, lực nước và tác động từ môi trường biển. Các loại thân tàu phổ biến bao gồm thân tàu dạng đứng, thân tàu dạng nằm và thân tàu dạng hỗn hợp. Quá trình thiết kế thân tàu bao gồm đánh giá yêu cầu và tính toán các thông số kỹ thuật. Cấu trúc của thân tàu bao gồm bao bì thân tàu, khung thân tàu, vách ngăn và đường kết nối. Tính chất của thân tàu bao gồm tính chất vật lý và khả năng chịu tải.

Giới thiệu về cánh buồm và vai trò của nó trong tàu thuyền. Cấu trúc, nguyên lý hoạt động và các loại cánh buồm phổ biến. Kỹ thuật điều khiển cánh buồm để thay đổi hướng đi và tốc độ của tàu.

Khái niệm về công nghiệp điện tử

Khái niệm về vỏ máy tính: Định nghĩa và vai trò của vỏ máy tính trong việc bảo vệ các bộ phận bên trong máy tính.

Khái niệm về linh kiện bên trong

Công nghiệp đồ gia dụng - vai trò và phát triển Lịch sử và sự phát triển của công nghiệp đồ gia dụng Các loại đồ gia dụng thông dụng và cách sử dụng hiệu quả Nguyên lý hoạt động của tủ lạnh và máy giặt Công nghệ sản xuất đồ gia dụng và quy trình sản xuất

Khái niệm về xoong và các loại xoong phổ biến, cấu tạo, cách sử dụng và lưu ý khi sử dụng xoong

Khái niệm về chảo và các loại chảo phổ biến. Cấu tạo và thành phần của chảo. Cách sử dụng và lựa chọn chảo phù hợp. Bảo quản và an toàn khi sử dụng chảo.

Khái niệm về đồng hồ và các loại đồng hồ: cơ, điện tử, ánh sáng mặt trời. Cách hoạt động của đồng hồ cơ, điện tử và ánh sáng mặt trời. Thành phần cơ bản của đồng hồ: kim, mặt số, máy và pin. Các loại đồng hồ: cơ, điện tử, bấm giờ và định vị. Lịch sử phát triển của đồng hồ từ cổ đại đến hiện đại.

Xem thêm...
×