Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 4 Language focus: Ability, advice and obligation

1.Study the examples and choose the correct options to complete the rules. 2. Complete the sentences with the correct form of can, could or be able to.3. Make sentences using phrases from the boxes.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

 Ability: can, could, be able to (Khả năng: can, could, be able to)

Study the examples and choose the correct options to complete the rules.

(Nghiên cứu các ví dụ và chọn các phương án đúng để hoàn thành các quy tắc.)

- You can’t turn down drums. (Bạn không thể làm giảm tiếng trống.)

- I couldn’t hear you. (Tôi đã không thể nghe thấy bạn.)

- One day you’ll be able to play the whole song. (Một ngày nào đó bạn sẽ có thể chơi được toàn bộ bài hát.)

RULES (Quy tắc)

1. We use can / could to express an ability in the past.

2. We use can / could to express an ability in the present.

3. We use be able to / could to express an ability in the future.


Bài 2

2. Complete the sentences with the correct form of can, could or be able to.

(Hoàn thành các câu với dạng đúng của “can”, “could” hoặc “be able to”.)

1. Why don’t you turn up the music. Then we’ll all _____ sing along.

2. I’m going to have singing lessons. Then I might _____ join a band.

3. We _____ turn on the TV because it was broken.

4. I really _____ exercise at the moment. I’m too tired.

5. _____ you speak English when you were three?


Bài 3

3. Make sentences using phrases from the boxes.

(Đặt câu bằng cách sử dụng các cụm từ trong khung.)

- I’m sure that people will be able to speak with animals in the future.

(Tôi chắc chắn rằng con người sẽ có thể nói chuyện với động vật trong tương lai.)

I don’t think that

(Tôi không nghĩ rằng)

I doubt that (Tôi nghi ngờ rằng)

I’m sure that (Tôi chắc rằng)

In the past, (Trong quá khứ)

When I was younger,

(Khi tôi còn nhỏ)

One day soon, (Một ngày không xa)

I (tôi)

my best friend

(bạn thân nhất của tôi)

my parents (bố mẹ tôi)

people (mọi người)

this class (lớp học này)

scientists (các nhà khoa học)

can

could

will be able to


Bài 4

 Advice and obligation: should, must, have to

(Lời khuyên và nghĩa vụ: should, must, have to)

4. Read examples 1-6. Write A (advice), O / P (obligation or prohibition) or N / O (no obligation).

(Đọc ví dụ 1-6. Viết A (lời khuyên), O / P (nghĩa vụ hoặc cấm đoán) hoặc N / O (không bắt buộc).)

1. You must be careful. _____

(Bạn phải cẩn thận.)

2. You mustn’t listen to music when you’re cycling. _____

(Bạn không được nghe nhạc khi đạp xe.)

3. You have to concentrate if you’re on the road. _____

(Bạn phải tập trung khi đang di chuyển trên đường.)

4. You don’t have to practise all day every day. _____

(Bạn không cần phải luyện tập cả ngày.)

5. You should look where you’re going. _____

(Bạn nên nhìn xem mình đang đi đâu.)

6. You could have a break sometimes. _____

(Đôi khi bạn có thể nghỉ ngơi.)


Bài 5

 PRONUNCIATION: Silent letters

(Phát âm: Chữ cái không được phát âm)

5. Listen. Which letters are silent? Listen again and repeat.

(Nghe. Những chữ cái nào không phát âm? Nghe lại và nhắc lại.)

1. It could distract him. (Nó có thể khiến anh ấy mất tập trung.)

2. We mustn’t copy in exams. (Chúng ta không được sao chép trong bài thi.)

3. I couldn’t finish my project. (Tôi không thể hoàn thành dự án của mình.)

4. They should help us. (Họ nên giúp chúng ta.)


Bài 6

6. Choose the correct options.

(Chọn những lựa chọn đúng.)

1. You mustn’t / shouldn’t wake her up. She looks so peaceful.

2. You don’t have to / mustn’t help, but you can if you’ve got time.

3. You must / should turn off all music after midnight. That’s the law.

4. I mustn’t / don’t have to eat chocolate. I’m allergic to it.

5. You have to / don’t have to be in bed to feel relaxed.

6. We shouldn’t / don’t have to distract her. She’s concentrating.


Bài 7

 USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)

7. Work in pairs. Complete the sentences with your own ideas.

(Làm việc theo cặp. Hoàn thành các câu với ý tưởng của riêng bạn.)

For the world to be a peaceful place, ... (Để thế giới trở thành một nơi hòa bình, ...)

1. we should ... (chúng ta nên)

2. we shouldn’t ... (chúng ta không nên)

3. we must ... (chúng ta phải)

4. we mustn’t ... (chúng ta không được)

5.  we don’t have to ... (chúng ta không cần phải)

To be in a good mood every day, ... (Để có tâm trạng tốt mỗi ngày, …)

6. you should ... (bạn nên)

7. you shouldn’t ... (bạn không nên)

8. you have to ... (bạn phải)

9. you don’t have to ... (bạn không phải)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về điện áp và cách đo, tính và ứng dụng điện áp trong mạch điện - Volt và đồng điện (đV) là đơn vị đo điện áp trong hệ đo lường SI. Điện áp được định nghĩa là sự khác điện thế giữa hai điểm trong mạch điện và được đo bằng voltmeter. Công thức tính điện áp là U = V / I, trong đó U là điện áp, V là khác điện thế và I là dòng điện chạy qua mạch điện. Điện áp được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử, điện gia dụng và hệ thống điện lực lớn.

Hợp chất hữu cơ và các phản ứng trong hóa học hữu cơ

Sự cấu tạo của hạt nhân và ứng dụng trong năng lượng, y học và khoa học vật liệu

Phương pháp phân tích hóa học và ứng dụng thực tế

Định nghĩa, loại và ứng dụng của phản ứng hóa học, công thức và cách cân bằng phản ứng, số oxi hóa, và phản ứng nhiệt

Khái niệm về vi khuẩn và phân loại chúng theo hình thái, tính chất sinh học và loại chất dinh dưỡng là chủ đề của bài viết này. Vi khuẩn là loại vi sinh vật nhỏ nhất, không có hệ thống nội bào và cơ quan chuyên biệt. Cấu trúc của chúng bao gồm vỏ bảo vệ, vỏ nội bào, tế bào và kháng thể. Các loại vi khuẩn được phân loại dựa trên hình thái như cầu, gân, que, vòng, cột, và dựa trên tính chất sinh học như Gram dương, Gram âm, không Gram, kỵ khí, và loại chất dinh dưỡng mà chúng cần để phát triển như ăn oxy, kí sinh, lên men. Việc phân loại các loại vi khuẩn là rất quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến chúng. Ngoài ra, phân loại vi khuẩn còn có nhiều ứng dụng quan trọng trong y học, sản xuất thực phẩm, môi trường...

Cấu trúc tổng quan của ADN - Tầm quan trọng của cấu trúc ADN trong sinh học và di truyền

Cấu trúc ARN và vai trò trong quá trình tổng hợp protein

Cấu trúc nguyên tử và các thành phần của nguyên tử: proton, neutron và electron

Cấu trúc phân tử: khái niệm, liên kết hóa học và thuyết VSEPR"

Xem thêm...
×