Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 4 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 4: Feelings Tiếng Anh 9 Friends Plus

I. VOCABULARY

1.

surprising /səˈpraɪzɪŋ/

(adj) ngạc nhiên

When you find out that you’ve got a new baby cousin and you see how tiny he is, it’s very surprising.

(Khi bạn phát hiện rằng bạn có một em họ mới và bạn thấy em ấy nhỏ bé như thế nào, điều đó thật ngạc nhiên.)

2.

disgust /dɪsˈɡʌst/

(v) ghê tởm

She wrinkled her nose in disgust at the smell.

(Cô nhăn mũi kinh tởm vì mùi này.)

3.

stress /stres/

(n) căng thẳng

The incident has caused enormous stress and anxiety to my family.

(Sự việc đã khiến gia đình tôi vô cùng căng thẳng và lo lắng.)

4.

worry /ˈwʌri/

(v) lo lắng

He's always worrying about his weight.

(Anh ấy luôn lo lắng về cân nặng của mình.)

5.

annoyance /əˈnɔɪəns/

(n) sự khó chịu

His behaviour caused great annoyance to his colleagues.

(Hành vi của anh ta đã gây ra sự khó chịu lớn cho đồng nghiệp của mình.)

6.

embarrassment /ɪmˈbærəsmənt/

(n) sự xấu hổ

I nearly died of embarrassment when he said that.

(Tôi gần như chết vì xấu hổ khi anh ấy nói vậy.)

7.

anger /ˈæŋ.ɡər/

(n) giận dữ

Some thought that it was surprise, others thought that it was anger.

(Một số người nghĩ rằng đó là ngạc nhiên, những người khác lại nghĩ rằng đó là giận dữ.)

8.

fear /fɪə(r)/

(adj) sợ hãi

They might also evoke fear in many people.

(Chúng cũng có thể gợi lên nỗi sợ hãi ở nhiều người.)

9.

boredom /ˈbɔːrdəm/

(n) buồn chán

Television helps to relieve the boredom of the long winter evenings.

(TV giúp giảm bớt sự nhàm chán của những buổi tối mùa đông dài.)

10.

sympathy /ˈsɪmpəθi/

(n) sự đồng cảm

It’s not only big-brained mammals which show sympathy.

(Không chỉ có động vật có vú có não lớn mới thể hiện sự đồng cảm.)

11.

excitement /ɪkˈsaɪtmənt/

(n) sự hứng thú

The news caused great excitement among her friends.

(Tin tức này đã gây ra sự phấn khích lớn trong số bạn bè của cô.)

12.

relaxing /rɪˈlæksɪŋ/

(adj) thư giãn

What activities do you find most relaxing?

(Bạn thấy hoạt động nào thư giãn nhất?)

13.

afraid /əˈfreɪd/

(adj) sợ

This is a photo of a woman who is afraid.

(Đây là bức ảnh của một người phụ nữ đang sợ hãi.)

14.

emotion /ɪˈməʊʃn/

(n) cảm xúc

They expressed mixed emotions at the news.

(Họ bày tỏ cảm xúc lẫn lộn trước tin tức này.)

15.

psychologist /saɪˈkɒlədʒɪst/

(n) đau đớn

When psychologists showed a picture like this to a group of adults and a group of teenagers, 100% of the adults correctly identified the emotion.

(Khi các nhà tâm lý học cho một nhóm người lớn và một nhóm thanh thiếu niên xem một bức ảnh như thế này, 100% người lớn đã xác định đúng cảm xúc.)

16.

identify /aɪˈdentɪfaɪ/

(v) nhận diện

Passengers were asked to identify their own suitcases before they were put on the plane.

(Hành khách được yêu cầu xác định hành lý của mình trước khi đưa lên máy bay.)

II. READING

17.

thought /θɔːt/

(n) suy nghĩ

Studies today show that animals don’t have thoughts or feelings.

(Các nghiên cứu ngày nay cho thấy rằng động vật không có suy nghĩ hoặc cảm xúc.)

18.

adopt /əˈdɒpt/

(v) nhận nuôi

I’ve also adopted a long-haired, one-eyed cat.

(Tôi cũng đã nhận nuôi một con mèo lông dài một mắt.)

19.

mechanical /məˈkænɪkəl/

(adj) cơ khí

The philosopher René Descartes said that animals were like mechanical robots which didn’t feel pain or have thoughts and feelings.

(Nhà triết học René Descartes đã nói rằng động vật giống như những con rô-bốt cơ khí không cảm thấy đau đớn hoặc có suy nghĩ và cảm xúc.)

20.

observe /əbˈzɜːv/

(v) quan sát

Here are a few of the surprising things which they’ve observed.

(Đây là một vài điều ngạc nhiên mà họ đã quan sát được.)

21.

pain /peɪn/

(n) đau đớn

Scientists have also noted that mice appear worried when another mouse is in pain.

(Các nhà khoa học cũng đã lưu ý rằng chuột trông có vẻ lo lắng khi một con chuột khác đang đau đớn)

22.

shy /ʃaɪ/

(adj) nhút nhát

Animals in a group certainly have different personalities; some are confident; some are shy.

(Động vật trong một nhóm chắc chắn có những tính cách khác nhau; một số tự tin; một số nhút nhát.)

23.

broken-hearted /ˈbroʊkənˈhɑːrtɪd/

(adj) đau lòng

They stay near the dead animal for days and seem broken-hearted.

(Chúng ở gần con vật đã chết trong nhiều ngày và dường như rất đau lòng.)

24.

express /ɪkˈspres/

(v) bày tỏ

It seems like they could be expressing their sadness.

(Có vẻ như chúng có thể đang bày tỏ sự buồn bã của mình.)

25.

behave /bɪˈheɪv/

(v) cư xử

They behaved very badly towards their guests.

(Họ cư xử rất tệ với khách của họ.)

26.

mammal /ˈmæm.əl/

(n) động vật có vú

It’s not only big-brained mammals which show sympathy.

(Không chỉ có động vật có vú có bộ não lớn mới thể hiện sự đồng cảm.)

27.

chimpanzee /ˌtʃɪmpænˈziː/

(n) con tinh tinh

Studies show that chimpanzees are sympathetic to each other.

(Các nghiên cứu cho thấy rằng tinh tinh có sự đồng cảm với nhau.)

III. LANGUAGE FOCUS

28.

whale /weɪl/

(n) cá voi

Whales act like they’re happily in love.

(Cá voi hành động như thể chúng đang yêu nhau hạnh phúc.)

29.

orca /ˈɔːrkə/

(n) cá voi sát thủ

Some, like orcas, have one partner for life.

(Một số, như cá voi sát thủ, có một bạn đời suốt đời.)

30.

embrace /ɪmˈbreɪs/

(v) ôm

They embrace and play together.

(Chúng ôm nhau và chơi đùa cùng nhau.)

31.

big-brained /bɪɡ-breɪnd/

(adj) có não lớn

Which animals in the blog are big-brained mammals?

(Những loài động vật nào trong blog là động vật có vú có não lớn?)

32.

personality /ˌpɜːsəˈnæləti/

(n) tính cách

Animals in a group certainly have different personalities.

(Động vật trong một nhóm chắc chắn có những tính cách khác nhau.)

33.

aggressive /əˈɡresɪv/

(adj) hung hăng

There's no need to get aggressive.

(Không cần thiết phải hung hăng.)

34.

assertive /əˈsɜːrtɪv/

(adj) quyết đoán

You should try and be more assertive.

(Bạn nên cố gắng và quyết đoán hơn.)

35.

evidence /ˈevɪdəns/

(n) bằng chứng

The evidence suggests that animals must feel something.

(Bằng chứng cho thấy rằng động vật chắc chắn phải cảm nhận được điều gì đó.)

36.

open-minded /ˈoʊpən-ˈmaɪndɪd/

(adj) cởi mở

We should be open-minded and considerate towards animals.

(Chúng ta nên cởi mở và chu đáo đối với động vật.)

37.

considerate /kənˈsɪdərət/

(adj) chu đáo

She is always polite and considerate towards her employees.

(Cô ấy luôn lịch sự và chu đáo với nhân viên của mình.)

IV. VOCABULARY AND LISTENING

38.

energetic /ˌenəˈdʒetɪk/

(adj) năng động

The heart responds well to energetic exercise.

(Tim phản ứng tốt với các bài tập tràn đầy năng lượng.)

39.

argument /ˈɑːɡjumənt/

(n) cuộc tranh cãi

She got into an argument with the teacher.

(Cô ấy đã tranh cãi với giáo viên.)

40.

discussion /dɪˈskʌʃn/

(n) cuộc thảo luận

I discovered something interesting during a family discussion.

(Tôi phát hiện ra một điều thú vị trong một cuộc thảo luận gia đình.)

41.

turn on /tɜːn ɒn/

(phr.v) bật lên

We couldn’t turn on the TV because it was broken.

(Chúng tôi không thể bật TV lên vì nó bị hỏng.)

42.

cheer up /ʧɪər/ /ʌp/

(phr.v) vui lên

When we turn on the radio and hear a good song, we cheer up.

(Khi chúng tôi bật radio và nghe một bài hát hay, chúng tôi vui lên.)

43.

affect /əˈfekt/

(v) ảnh hưởng

Scientific studies have shown that music affects our brains and bodies in many more ways.

(Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng âm nhạc ảnh hưởng đến não bộ và cơ thể của chúng ta theo nhiều cách hơn.)

44.

turn up /tɜ:n ʌp/

(phr.v) tăng âm lượng lên

Do you turn up the volume when you hear the news?

(Bạn có tăng âm lượng khi nghe tin tức không?)

45.

turn down /tɜːn/ /daʊn/

(phr.v) giảm âm lượng xuống

If other people can hear the music from your headphones, you should turn down the volume.

(Nếu người khác có thể nghe thấy nhạc từ tai nghe của bạn, bạn nên giảm âm lượng.)

46.

work out /wɜːk aʊt/

(phr.v) tập thể dục

If you listen to fast music while you work out, it can improve your fitness.

(Nếu bạn nghe nhạc nhanh khi tập thể dục, nó có thể cải thiện sức khỏe của bạn.)

47.

speed up /spiːd ʌp/

(phr.v) tăng tốc

Listening to fast music helps you to speed up your running.

(Nghe nhạc nhanh giúp bạn tăng tốc độ chạy của bạn.)

48.

distract /dɪˈstrækt/

(v) làm xao lãng

You mustn’t listen to music when you’re cycling because it could distract you and cause an accident.

(Bạn không được nghe nhạc khi đang đạp xe vì nó có thể làm bạn mất tập trung và gây tai nạn.)

49.

turn off /tɜːn ɒf/

(phr.v) tắt đi

Turn off the rap and start playing something more melodic when you need to concentrate on your homework.

(Tắt nhạc rap đi và bắt đầu phát cái gì đó du dương hơn khi bạn cần tập trung vào bài tập về nhà.)

50.

calm down /kɑːm daʊn/

(phr.v) bình tĩnh

Music therapy reduces anxiety and helps people to calm down.

(Liệu pháp âm nhạc giảm lo âu và giúp mọi người bình tĩnh lại.)

51.

slow down /sləʊ daʊn/

(phr.v) chậm lại

Relaxing music slows down your heart and breathing. It can also help reduce pain.

( m nhạc thư giãn làm chậm nhịp tim và hô hấp của bạn. Nó cũng có thể giúp giảm đau.)

V. SPEAKING

52.

fed up /fɛd ʌp/

(phr.v) chán nản

You must feel really fed up.

(Bạn chắc chắn cảm thấy rất chán nản.)

53.

disappointing /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/

(adj) làm thất vọng

It’s really disappointing.

(Thật sự thất vọng.)

54.

chance /tʃɑːns/

(n) cơ hội

I’m sure you’ll get another chance.

(Tôi chắc chắn bạn sẽ có cơ hội khác.)

55.

reserve /ri'zə:v/

(n) dự bị

I didn’t get into the swimming team. Not even the reserves.

(Tôi không được vào đội bơi lội. Thậm chí không được dự bị.)

56.

tease /tiz/

(v) trêu chọc

Last week they teased me when I got good marks in a history test.

(Tuần trước họ trêu chọc tôi khi tôi đạt điểm cao trong bài kiểm tra lịch sử.)

57.

bet /bet/

(v) cá cược

I bet that there are loads of other people that you can be friends with if you want.

(Tôi cá rằng có rất nhiều người khác mà bạn có thể kết bạn nếu bạn muốn.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về thuốc bổ sung vitamin

Khái niệm về thực phẩm giàu chất dinh dưỡng

Khái niệm về thực phẩm chứa đạm

Khái niệm về viêm tủy xương, nguyên nhân và triệu chứng bệnh. Chẩn đoán viêm tủy xương qua xét nghiệm máu, tủy xương và chụp X-quang. Điều trị viêm tủy xương bằng thuốc kháng viêm, thuốc chống đông máu và tủy xương ghép. Biến chứng của viêm tủy xương gồm thiếu máu, nhiễm trùng và xuất huyết.

Khái niệm về suy giảm miễn dịch

Giới thiệu về vấn đề về tim mạch và bệnh liên quan

Khái niệm về sức khỏe và cách cải thiện sức khỏe thông qua dinh dưỡng, tập thể dục, giảm stress và nghỉ ngơi.

Khái niệm về chất lạ và các đặc điểm cơ bản của chúng

Tế bào miễn dịch và vai trò quan trọng của chúng trong hệ thống miễn dịch của cơ thể. Các loại tế bào miễn dịch như tế bào B, tế bào T, tế bào NK và tế bào dendritic. Chức năng của tế bào miễn dịch bao gồm phát hiện và phản ứng với các tác nhân gây bệnh, sản xuất kháng thể và phân hủy tế bào bất thường. Phản ứng miễn dịch bao gồm phản ứng tế bào và phản ứng kháng thể. Rối loạn tế bào miễn dịch bao gồm tự miễn dịch và miễn dịch suy giảm. Hãy khám phá thêm về rối loạn tế bào miễn dịch và ảnh hưởng đến sức khỏe.

Khái niệm về phức hợp kháng thể-hồng cầu

Xem thêm...
×