Các cụm động từ bắt đầu bằng O
Overcome with là gì? Nghĩa của Overcome with - Cụm động từ tiếng Anh
Overcome by là gì? Nghĩa của Overcome by - Cụm động từ tiếng Anh Order up something là gì? Nghĩa của Order up something - Cụm động từ tiếng Anh Operate on someone là gì? Nghĩa của Operate on someone - Cụm động từ tiếng Anh Open up là gì? Nghĩa của Open up - Cụm động từ tiếng Anh Offer up là gì? Nghĩa của Offer up - Cụm động từ tiếng Anh Occur to là gì? Nghĩa của Occur to - Cụm động từ tiếng Anh Object to là gì? Nghĩa của Object to - Cụm động từ tiếng Anh Opt for something là gì? Nghĩa của Opt for something - Cụm động từ tiếng Anh Order somebody around/about là gì? Nghĩa của Order somebody around/about - Cụm động từ tiếng Anh Owe something to someone là gì? Nghĩa của Owe something to someone - Cụm động từ tiếng Anh Own up là gì? Nghĩa của Own up - Cụm động từ tiếng AnhOvercome with là gì? Nghĩa của Overcome with - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Overcome with. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Overcome with
/ˌoʊvərˈkʌm wɪð/
Áp đảo bởi
Ex: She was overcome with emotion when she heard the news.
(Cô ấy bị áp đảo bởi cảm xúc khi nghe tin tức.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365