Các cụm động từ bắt đầu bằng O
Object to là gì? Nghĩa của Object to - Cụm động từ tiếng Anh
Opt for something là gì? Nghĩa của Opt for something - Cụm động từ tiếng Anh Order somebody around/about là gì? Nghĩa của Order somebody around/about - Cụm động từ tiếng Anh Occur to là gì? Nghĩa của Occur to - Cụm động từ tiếng Anh Offer up là gì? Nghĩa của Offer up - Cụm động từ tiếng Anh Open up là gì? Nghĩa của Open up - Cụm động từ tiếng Anh Operate on someone là gì? Nghĩa của Operate on someone - Cụm động từ tiếng Anh Order up something là gì? Nghĩa của Order up something - Cụm động từ tiếng Anh Overcome by là gì? Nghĩa của Overcome by - Cụm động từ tiếng Anh Overcome with là gì? Nghĩa của Overcome with - Cụm động từ tiếng Anh Owe something to someone là gì? Nghĩa của Owe something to someone - Cụm động từ tiếng Anh Own up là gì? Nghĩa của Own up - Cụm động từ tiếng AnhObject to là gì? Nghĩa của Object to - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Object to. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Object to
/ˈɒbdʒɪkt tuː/
Phản đối
Ex: She objected to the proposed changes in the company's policy.
(Cô ấy phản đối các thay đổi đề xuất trong chính sách của công ty.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365