Các cụm động từ bắt đầu bằng O
Order somebody around/about là gì? Nghĩa của Order somebody around/about - Cụm động từ tiếng Anh
Pass around là gì? Nghĩa của pass around - Cụm động từ tiếng Anh Opt for something là gì? Nghĩa của Opt for something - Cụm động từ tiếng Anh Object to là gì? Nghĩa của Object to - Cụm động từ tiếng Anh Occur to là gì? Nghĩa của Occur to - Cụm động từ tiếng Anh Offer up là gì? Nghĩa của Offer up - Cụm động từ tiếng Anh Open up là gì? Nghĩa của Open up - Cụm động từ tiếng Anh Operate on someone là gì? Nghĩa của Operate on someone - Cụm động từ tiếng Anh Order up something là gì? Nghĩa của Order up something - Cụm động từ tiếng Anh Overcome by là gì? Nghĩa của Overcome by - Cụm động từ tiếng Anh Overcome with là gì? Nghĩa của Overcome with - Cụm động từ tiếng Anh Owe something to someone là gì? Nghĩa của Owe something to someone - Cụm động từ tiếng Anh Own up là gì? Nghĩa của Own up - Cụm động từ tiếng AnhOrder somebody around/about là gì? Nghĩa của Order somebody around/about - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Order somebody around/about Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Order somebody around/about
/ ˈɔːdər əˈbaʊt / ˈɔːdər əˈraʊnd /
Sai khiến ai bằng cách ép buộc, la hét
Ex: You can't just come in here and start ordering people around.
(Mày đừng chỉ đứng ở đây và sai khiến mọi người.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365