Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 8 Vocabulary and listening: Injury collocations

Have you ever had a bad accident? What happened? 1. Check the meaning of the blue words and choose the correct options. Listen and check. 2. Read the Study Strategy. Complete the table with words from exercise 1. Then listen and check.

Cuộn nhanh đến câu

THINK!

Have you ever had a bad accident? What happened?

(Bạn đã bao giờ gặp một tai nạn tồi tệ chưa? Chuyện gì đã xảy ra thế?)


Bài 1

1. Check the meaning of the blue words and choose the correct options. Listen and check.

(Kiểm tra ý nghĩa của các từ màu xanh và chọn các phương án đúng. Nghe và kiểm tra.)

1. How did you cut / burn your finger?

2. I’m afraid your ankle is broken / bruised.

3. I fell off my bike. I’ve got a bruise / an injury on my knee.

4. I’ve burned / sprained my wrist again.

5. She’s been in the sun and her nose is burned / sprained.

6. Their best player has cut / injured his shoulder.


Bài 2

Learning words in groups (Học từ theo nhóm)

Writing groups of related words is a useful way of expanding your vocabulary.

(Viết các nhóm từ liên quan đến nhau là một cách hữu ích để mở rộng vốn từ vựng của bạn.)

2. Read the Study Strategy. Complete the table with words from exercise 1. Then listen and check.

(Đọc Chiến lược học tập. Hoàn thành bảng với các từ ở bài tập 1. Sau đó nghe và kiểm tra.)

Verb

Past participle / adjective

Noun

(1) _____

cut

a cut

break

(2) _____

a break

(3) _____

burned

a burn

(4) _____

(5) _____

a bruise

injure

(6) _____

(7) _____

sprain

(8) _____

a sprain

 


Bài 3

3. Listen to interviews with three young people and answer the questions.

(Nghe cuộc phỏng vấn với ba bạn trẻ và trả lời các câu hỏi.)

1. Who has never broken any bones?

(Ai chưa từng bị gãy xương?)

2. Who has been to hospital?

(Ai đã từng đến bệnh viện?)

3. Who has had an operation?

(Ai đã từng phẫu thuật?)


Bài 4

4. Listen again and complete the sentences.

(Nghe lại và hoàn thành các câu.)

1. Laura’s favourite sport is _____.

(Môn thể thao yêu thích của Laura là _____.)

2. She broke _____ when she was learning.

(Cô ấy đã làm gãy _____ khi đang học.)

3. Owen goes mountain biking with _____.

(Owen đi xe đạp leo núi với _____.)

4. Owen’s record speed for downhill biking is _____.

(Tốc độ kỷ lục của Owen khi đạp xe đổ đèo là _____.)

5. Rachel plays goalie in _____.

(Rachel chơi vị trí thủ môn trong _____.)

6. She broke _____ when she fell off her bike.

(Cô ấy bị gãy _____ khi cô ấy ngã khỏi xe đạp.)


Bài 5

5. USE IT! (Thực hành!)

Work in pairs. Talk about injuries you or your family have had.

(Làm việc theo cặp. Nói về những chấn thương mà bạn hoặc gia đình bạn đã gặp phải.)

A: I broke my finger yesterday.

(Hôm qua tôi bị gãy ngón tay.)

B: How did you do that?

(Sao lại bị thế?)

A: Playing basketball.

(Do chơi bóng rổ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×