Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 8 Speaking: Responding to a problem

A friend has hurt his ankle. How do you know if it is serious or not? 1. Complete the dialogue with the correct words. Then watch or listen and check. What happened to Chloe? What advice does Joe give her? 2. Cover the dialogue and choose the correct words in the Key Phrases. Watch or listen again and check. Which phrases are for describing an accident and which are for responding? Write A (accident) or R (response).

Cuộn nhanh đến câu

THINK!

A friend has hurt his ankle. How do you know if it is serious or not?

(Một người bạn đã bị thương ở mắt cá chân. Làm sao bạn biết nó có nghiêm trọng hay không?)


Bài 1

1. Complete the dialogue with the correct words. Then watch or listen and check. What happened to Chloe? What advice does Joe give her?

(Hoàn thành đoạn hội thoại với những từ đúng. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Chuyện gì đã xảy ra với Chloe? Joe đưa ra lời khuyên gì cho cô ấy?)

Joe: Hey, Chloe! What’s wrong? Are you OK?

Chloe: No. I’ve hurt my arm.

Joe: How did you do it?

Chloe: I fell (1) _____ I was skateboarding. I was going too fast and I (2) _____ stop. It’s really painful.

Joe: Let me see. Oh dear! You’ve got a (3) _____ on your arm.

Chloe: Ouch! Don’t touch. It really hurts.

Joe: And your elbow’s very red.

Chloe: Really?

Joe: Can you move it?

Chloe: No, I can’t move it at all. It’s too painful. Do you think I’ve (4) _____ it?

Joe: I don’t know, but it (5) _____ look good. I think you should see a doctor.

Chloe: I’ll call Mum and she can take me.

Joe: Come on. (6) _____ go over there and wait for her.

Chloe: Thanks, Joe.


Bài 2

2. Cover the dialogue and choose the correct words in the Key Phrases. Watch or listen again and check. Which phrases are for describing an accident and which are for responding? Write A (accident) or R (response).

(Che đoạn hội thoại và chọn những từ đúng trong Cụm từ chính. Xem hoặc nghe lại và kiểm tra. Cụm từ nào dùng để mô tả một vụ tai nạn và cụm từ nào dùng để ứng phó? Viết A (tai nạn) hoặc R (phản hồi).)

KEY PHRASES (Cụm từ chính)

Responding to an accident (Ứng phó với tai nạn)

1. What’s wrong / the problem?                   R

2. Are you OK / fine?

3. I’ve hurt the / my arm.

4. It’s really / amazing painful.

5. Let / Let’s me see.

6. It really hurts / painful.

7. Can you move it?

8. I can / can’t move it at all.

9. I think you should / will see a doctor.


Bài 3

3. Work in pairs. Practise the dialogue.

(Làm việc theo cặp. Luyện tập đoạn hội thoại.)


Bài 4

4. Work in pairs. Ask and answer questions using the key phrases.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi bằng cách sử dụng các cụm từ khóa.)

1. hurt / knee (đau / đầu gối)

2. cut / finger (cắt / ngón tay)

3. burn / shoulder (bỏng / vai)

4. break / nose (gãy / mũi)

5. injure / elbow (chấn thương / khuỷu tay)

6. sprain / ankle (bong gân / mắt cá chân)

 

A: What’s wrong? (Có chuyện gì thế?)

B: I’ve hurt my knee. (Tôi bị đau đầu gối.)

A: Can you move it? (Bạn có thể di chuyển nó được không?)

B: Yes, but it hurts a bit. (Ừ, nhưng hơi đau một chút.)


Bài 5

PRONUNCIATION: Consonant clusters (Phát âm: Cụm phụ âm)

5. Underline the consonant cluster(s) in these words. Then listen and check.

(Hãy gạch dưới (các) cụm phụ âm trong những từ này. Sau đó nghe và kiểm tra.)

sprain – fruit – snack – camp – unpleasant – coaster – risks – hospital – spend – jump – factor – thrilled


Bài 6

6. USE IT! (Thực hành!)

Work in pairs. Prepare a dialogue for the following situation. Use the key phrases and the dialogue in exercise 1 to help you. Then change roles.

(Làm việc theo cặp. Hãy chuẩn bị một đoạn hội thoại cho tình huống sau. Sử dụng các cụm từ chính và đoạn hội thoại trong bài tập 1 để giúp bạn. Sau đó đổi vai.)

Student A: You’ve hurt a finger playing basketball. You can’t move it, and it’s painful.

(Học sinh A: Bạn bị đau một ngón tay khi chơi bóng rổ. Bạn không thể di chuyển nó và nó rất đau.)

Student B: Offer to help to Student A. Find out what the problem is and suggest what he / she should do.

(Học sinh B: Đề nghị giúp đỡ Học sinh A. Tìm hiểu vấn đề là gì và gợi ý học sinh A nên làm gì.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về bán hàng và quy trình bán hàng: định nghĩa, vai trò, và các bước cơ bản trong quy trình bán hàng. Kỹ năng bán hàng: giao tiếp, thuyết phục, quản lý thời gian và xử lý đối tác. Chăm sóc khách hàng: xử lý khiếu nại, tạo mối quan hệ lâu dài và khuyến nghị.

Khái niệm về dịch vụ khách hàng và các yếu tố quan trọng trong cung cấp dịch vụ chất lượng cao. Phương pháp cải thiện và đánh giá hiệu quả dịch vụ khách hàng.

Khái niệm về kiểm soát ngân sách

Thành phần cơ cấu trong kiến trúc: Khái niệm, vai trò, và các thành phần chính

Khái niệm về số lượng bộ phận trong việc phân tích và mô tả hệ thống và tầm quan trọng của nó trong các lĩnh vực khác nhau. Việc đếm số lượng bộ phận trong một hệ thống hoặc đối tượng cụ thể và cách áp dụng kiến thức về số lượng bộ phận để phân tích và giải quyết các vấn đề trong cuộc sống hàng ngày. Số lượng bộ phận đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích dữ liệu và đưa ra kết luận trong nghiên cứu khoa học, công nghệ và quản lý. Số lượng bộ phận trong công nghệ được áp dụng để tối ưu hóa quy trình sản xuất và cải thiện hiệu suất sản phẩm. Số lượng bộ phận cũng có ứng dụng trong quản lý tổ chức và doanh nghiệp để tăng cường sự chuyên môn hóa và hiệu suất làm việc của nhân viên. Việc phân tích số lượng bộ phận trong môi trường làm việc giúp đánh giá và cải thiện hiệu suất làm việc.

Khái niệm về chức năng bộ phận

Mối quan hệ giữa các bộ phận trong hệ thống và tầm quan trọng của việc hiểu và quản lý mối quan hệ này.

Khái niệm về cơ cấu: Vai trò và ứng dụng trong kỹ thuật và công nghệ. Cấu trúc và thành phần của cơ cấu: Mô tả và kết nối giữa các bộ phận. Nguyên lý hoạt động của cơ cấu: Vận động, lực và cân bằng. Cách thức hoạt động của cơ cấu: Cơ chế chuyển động và truyền động.

Khái niệm về sự phù hợp của cơ cấu

Khái niệm về mục tiêu tổ chức - Định nghĩa, vai trò và thành phần của mục tiêu tổ chức - Quá trình thiết lập, đánh giá và điều chỉnh mục tiêu tổ chức.

Xem thêm...
×