Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 8 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 8: Scary Tiếng Anh 9 Friends Plus

I. VOCABULARY

1.

fascinated /ˈfæs.ɪ.neɪ.tɪd/

(adj) bị mê hoặc

I’m fascinated by snakes.

(Tôi bị mê hoặc bởi rắn.)

2.

terrified /ˈterɪfaɪd/

(adj) sợ hãi

Injections really hurt. I’m terrified of them.

(Mũi tiêm thực sự rất đau. Tôi sợ chúng.)

3.

nervous /ˈnɜːvəs/

(adj) lo lắng

Your life is a bit boring because you're nervous about risks and adventure.

(Cuộc sống của bạn hơi nhàm chán vì bạn lo lắng về những rủi ro và phiêu lưu.)

4.

keen /kiːn/

(adj) hăng hái

I’m not keen on adventure sports, but I’d like to try snowboarding just once.

(Tôi không thích các môn thể thao mạo hiểm nhưng tôi muốn thử trượt tuyết một lần.)

5.

height /haɪt/

(n) chiều cao

I don’t have a problem with heights.

(Tôi không có vấn đề gì với độ cao.)

6.

horror /ˈhɒrə(r)/

(adj) kinh dị

I read lots of horror stories, and I’m thrilled at horror films.

(Tôi đọc rất nhiều truyện kinh dị và tôi rất thích phim kinh dị.)

7.

roller coaster /ˈroʊ.lɚˌkoʊ.stɚ/

(n) tàu lượn siêu tốc

I find roller coasters scary.

(Tôi thấy tàu lượn siêu tốc thật đáng sợ.)

8.

injection /ɪnˈdʒekʃn/

(n) tiêm

I’ve had lots of injections, and I’m not worried about them.

(Tôi đã tiêm rất nhiều mũi và tôi không lo lắng về chúng.)

9.

snowboarding /ˈsnəʊ.bɔː.dɪŋ/

(n) trượt ván trên tuyết

I’ve tried these sports: climbing, snowboarding, horse riding, and now I want to go caving.

(Tôi đã thử những môn thể thao này: leo núi, trượt ván trên tuyết, cưỡi ngựa và bây giờ tôi muốn đi thám hiểm hang động.)

II. READING

10.

frightened /ˈfraɪtnd/

(adj) hoảng sợ

She is frightened of heights and speed.

(Cô sợ độ cao và tốc độ.)

11.

ridiculous /rɪˈdɪk.jə.ləs/

(adj) lố bịch

I look ridiculous in this hat.

(Tôi trông thật lố bịch trong chiếc mũ này.)

12.

scream /skriːm/

(v) thét

People are screaming because they’re scared, or is it because they’re excited?

(Mọi người la hét vì sợ hãi hay vì phấn khích?)

13.

alive /əˈlaɪv/

(adj) sống

For others, danger and excitement make them feel alive.

(Đối với những người khác, nguy hiểm và hứng thú khiến họ cảm thấy còn sống.)

14.

paragliding /ˈpær.əˌɡlaɪ.dɪŋ/

(n) dù lượn

They love extreme sports like climbing or paragliding.

(Họ yêu thích những môn thể thao mạo hiểm như leo núi hay dù lượn.)

15.

fatal /ˈfeɪtl/

(adj) chết người

The chance of a fatal accident is one in 50 billion.

(Khả năng xảy ra tai nạn chết người là 1/50 tỷ.)

16.

amusement park /əˈmjuːz.mənt ˌpɑːrk/

(n) công viên giải trí

Driving to the amusement park is more dangerous than riding on a ‘scream machine’!

(Lái xe đến công viên giải trí còn nguy hiểm hơn cưỡi 'máy la hét'!)

17.

machine /məˈʃiːn/

(n) máy móc

Machines have replaced human labour in many industries.

(Máy móc đã thay thế sức lao động của con người trong nhiều ngành công nghiệp.)

18.

skydiving /ˈskaɪˌdaɪ.vɪŋ/

(n) nhảy dù

She decided to try skydiving for her birthday.

(Cô quyết định thử nhảy dù vào ngày sinh nhật của mình.)

19.

firefighter /ˈfaɪəfaɪtə(r)/

(n) lính cứu hỏa

Firefighters rescued a driver trapped in the wreckage of his car.

(Lính cứu hỏa giải cứu một tài xế bị mắc kẹt trong đống đổ nát của chiếc ô tô.)

20.

accident /ˈæksɪdənt/

(n) tai nạn

The accident on the highway caused a massive tailback.

(Vụ tai nạn trên đường cao tốc gây ra vụ va chạm lớn.)

21.

bungee jumping /ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌm.pɪŋ/

(n) nhảy bungee

Have you ever gone bungee jumping before?

(Bạn đã từng nhảy bungee bao giờ chưa?)

22.

extreme sport /ɪkˌstriːm ˈspɔːt/

(n) thể thao mạo hiểm

Skydiving is one of the extreme sports.

(Nhảy dù là một trong những môn thể thao mạo hiểm.)

23.

scary /ˈsker.i/

(adj) đáng sợ

It was a really scary moment.

(Đó là một khoảnh khắc thực sự đáng sợ.)

III. VOCABULARY AND LISTENING

24.

break /biːk/

(v) gãy

All the windows broke with the force of the blast.

(Toàn bộ cửa sổ bị vỡ do sức ép của vụ nổ.)

25.

bruise /bruːz/

(n) vết bầm

She suffered only minor cuts and bruises.

(Cô chỉ bị những vết cắt và bầm tím nhỏ.)

26.

injury /ˈɪndʒəri/

(n) chấn thương

Have you ever had an injury?

(Bạn đã bao giờ bị chấn thương chưa?)

27.

sprain /spreɪn/

(n) bong gân

I stumbled and sprained my ankle.

(Tôi bị vấp và bong gân mắt cá chân.)

28.

operation /ˌɒpəˈreɪʃn/

(n) phẫu thuật

I had an operation and I was in hospital for ten days.

(Tôi đã trải qua một cuộc phẫu thuật và phải nằm viện mười ngày.)

IV. LANGUAGE FOCUS

29.

offer /ˈɒfə(r)/

(v) đề nghị

He offered some useful advice.

(Ông đã đưa ra một số lời khuyên hữu ích.)

30.

suggest /səˈdʒest/

(v) đề xuất

The designer is known for suggesting innovative ideas to her clients.

(Nhà thiết kế này nổi tiếng với việc đề xuất những ý tưởng sáng tạo cho khách hàng của mình.)

IV. SPEAKING

31.

ankle /ˈæŋkl/

(n) mắt cá chân

She suffered a serious ankle injury in training.

(Cô bị chấn thương mắt cá chân nghiêm trọng trong quá trình tập luyện.)

32.

skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/

(n) trượt ván

He spends his weekends skateboarding at the local park with his friends.

(Anh ấy dành những ngày cuối tuần để trượt ván tại công viên địa phương với bạn bè.)

33.

arm /ɑːm/

(n) cánh tay

He escaped with only a broken arm.

(Anh ta trốn thoát chỉ với một cánh tay bị gãy.)

34.

elbow /ˈelbəʊ/

(n) khuỷu tay

He rested his elbows on his knees.

(Anh tựa khuỷu tay lên đầu gối.)

35.

shoulder /ˈʃəʊldə(r)/

(n) vai

I put a hand on her shoulder to stop her.

(Tôi đặt tay lên vai cô ấy để ngăn cô ấy lại.)

36.

finger /ˈfɪŋɡə(r)/

(n) ngón tay

She ran her fingers through her hair.

(Cô luồn ngón tay vào tóc.)

37.

hurt /hɝːt/

(v) đau

I’ve hurt my arm.

(Tôi bị thương ở tay.)

38.

move /muːv/

(v) di chuyển

Can you move it?

(Bạn có thể di chuyển nó không?)

39.

knee /niː/

(n) đầu gối

I had knee surgery three years ago.

(Tôi đã phẫu thuật đầu gối ba năm trước.)

VI. WRITING

40.

fall off / fɔːl ɒf/

(phr.v) ngã khỏi

He fell off his bike yesterday.

(Hôm qua anh ấy bị ngã xe đạp.)

41.

set off /set ɒf/

(phr,v) khởi hành

We packed a delicious spread of sandwiches, fruits, and snacks, and set off with excitement.

(Chúng tôi mang theo một loạt bánh sandwich, trái cây và đồ ăn nhẹ thơm ngon rồi lên đường với tâm trạng phấn khích.)

42.

search /sɜːrtʃ/

(v) tìm kiếm

After we walked around for a while to search for a spot, we finally found a small patch of grass under a tree.

(Sau khi đi loanh quanh một lúc để tìm chỗ, cuối cùng chúng tôi cũng tìm thấy một mảng cỏ nhỏ dưới gốc cây.)

43.

unpack /ˌʌnˈpæk/

(v) mở hành lý

When we started unpacking our food, we noticed that there were swarms of mosquitoes buzzing around.

(Khi chúng tôi bắt đầu dỡ thức ăn ra, chúng tôi nhận thấy xung quanh có rất nhiều muỗi vo ve.)

44.

mosquito /məs'ki:tou/

(n) muỗi

I was awake all night scratching my mosquito bites.

(Tôi thức cả đêm để gãi vết muỗi đốt.)

45.

buzz /bʌz/

(n) tiếng vo ve

Bees buzzed lazily among the flowers.

(Đàn ong vo ve lười biếng giữa những bông hoa.)

46.

unpleasant /ʌnˈpleznt/

(adj) không dễ chịu

What experience do you find most unpleasant in your life?

(Trải nghiệm nào bạn thấy khó chịu nhất trong cuộc đời?)

47.

ward off /wɔːrd ɒf/

(phr.v) xua đuổi

We tried to ward them off with mosquito repellent.

(Chúng tôi đã cố gắng xua đuổi chúng bằng thuốc chống muỗi.)

48.

repellent /rɪˈpel.ənt/

(n) thuốc chống côn trùng

To avoid mosquito bites during the camping trip, he applied a strong insect repellent to his skin.

(Để tránh bị muỗi đốt trong chuyến đi cắm trại, anh đã bôi thuốc chống côn trùng cực mạnh lên da.))

49.

hopeless /ˈhəʊpləs/

(adj) vô vọng

It's hopeless trying to convince her.

(Thật vô vọng khi cố gắng thuyết phục cô ấy.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người

Khái niệm về CO: Định nghĩa và cấu trúc của phân tử CO.

Khái niệm và điều trị không vị: Nguyên nhân, cách nhận biết và tác động đến sức khỏe

Khái niệm không tan trong nước và ứng dụng của nó

Khái niệm về độc hại, định nghĩa và các loại độc hại thường gặp. Độc hại là khả năng gây hại cho sức khỏe con người, động vật và môi trường. Có nhiều loại độc hại như độc hóa học, độc sinh học, độc vật lý và độc xã hội. Hiểu rõ khái niệm này rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe và môi trường.

Hệ thống hô hấp và vai trò trong cơ thể. Cơ chế hô hấp và trao đổi khí trong phổi. Các vấn đề liên quan và phương pháp phòng ngừa và điều trị.

Khái niệm về ngộ độc: Định nghĩa và nguyên nhân gây ngộ độc. Loại ngộ độc: Thực phẩm, hóa chất, thuốc. Triệu chứng và biểu hiện của ngộ độc: Thần kinh, đường tiêu hóa, hô hấp, tim mạch và khác. Cách xử lý khi bị ngộ độc: Tại nhà và đến bệnh viện. Phòng ngừa ngộ độc: Lưu trữ và sử dụng an toàn.

Khái niệm về CO và các đặc điểm cơ bản của nó trong hóa học

Khái niệm về thiết bị bảo vệ hô hấp: Định nghĩa và vai trò trong bảo vệ sức khỏe

Khái niệm và phương pháp kiểm tra an toàn, quy trình kiểm tra an toàn.

Xem thêm...
×