Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 12 Unit 8 Language

Pronunciation Assimilation 1. Listen and repeat the examples above. Pay attention to the highlighted sounds. 2. Listen and underline the parts where assimilation occurs. Then practise reading the sentences in pairs. Vocabulary Conserving wildlife 1. Match the words with their meanings. 2. Complete the sentences using the words in 1. Grammar Adverbial clauses of condition and comparison 1. Combine the sentences using adverbial clauses of condition or comparison. Use the conjunctions in brackets

Cuộn nhanh đến câu

Pronunciation - 1

Assimilation

(Sự đồng hóa âm)

1. Listen and repeat the examples above. Pay attention to the highlighted sounds.

(Nghe và lặp lại các ví dụ trên. Hãy chú ý đến những âm thanh nổi bật.)



Pronunciation - 2

2. Listen and underline the parts where assimilation occurs. Then practise reading the sentences in pairs.

(Nghe và gạch chân những phần có sự đồng hóa. Sau đó luyện đọc các câu theo cặp.)


1. Apes are larger than monkeys.

(Vượn lớn hơn khỉ.)

2. If fed properly, the bear will recover soon.

(Nếu cho ăn đúng cách, gấu sẽ sớm hồi phục.)

3. Both species benefit from living together.

(Cả hai loài đều được hưởng lợi khi chung sống.)

4. Ten per cent of the world's population was infected by the virus.

(10% dân số thế giới bị nhiễm virus.)


Vocabulary - 1

Conserving wildlife

(Bảo tồn động vật hoang dã)

1. Match the words with their meanings.

(Nối các từ với nghĩa của chúng.)

1. extinct (adj)

2. survive (v)

3. captivity (n)

4. conserve (v)

5. rare (adj)

a. to continue to live or exist, usually despite difficulty or danger

b. the situation in which a person or animal is kept somewhere and is not allowed to leave

c. to protect the natural environment

d. when a particular type of plant or animal stops existing

e. not common or frequent; very unusual


Vocabulary - 2

2. Complete the sentences using the words in 1.

(Hoàn thành các câu sử dụng các từ ở bài 1.)

1. Wild animals need to live in their natural habitats in order to _______.

2. Many _______ animals are in urgent need of protection.

3. Scientists estimate that every day around 150 species become _______.

4. All the animals looked well after being released from _______.

5. A new law has been introduced to _______wildlife in the area.


Grammar - 1

Adverbial clauses of condition and comparison

(Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện và so sánh)

1. Combine the sentences using adverbial clauses of condition or comparison. Use the conjunctions in brackets and make any necessary changes.

(Nối các câu sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện hoặc so sánh. Sử dụng các liên từ trong ngoặc và thực hiện bất kỳ thay đổi cần thiết nào.)

1. You must release the sea turtle into the sea. Otherwise, it will die soon. (if)

(Bạn phải thả rùa biển về biển. Nếu không nó sẽ chết sớm.)

=> ________________________________________________________

2. Raising people's awareness is important to preserve wildlife. Imposing strict laws is also important. (as... as)

(Nâng cao nhận thức của người dân là điều quan trọng để bảo tồn động vật hoang dã. Việc áp đặt luật nghiêm ngặt cũng rất quan trọng.)

=> ________________________________________________________

3. We must stop poaching. Otherwise, many endangered species will become extinct. (unless)

(Chúng ta phải chấm dứt nạn săn trộm. Nếu không, nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng sẽ bị tuyệt chủng.)

=> ________________________________________________________

4. A monkey is very intelligent. You may not think it is. (more... than)

(Khỉ rất thông minh. Bạn có thể không nghĩ là như vậy.)

=> ________________________________________________________


Grammar - 2

2. Work in pairs. Make sentences about endangered animals using adverbial clauses of condition or comparison.

(Làm việc theo cặp. Đặt câu về các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng bằng cách sử dụng các mệnh đề trạng ngữ chỉ tình trạng hoặc so sánh.)

Example: (Ví dụ)

Punishment for hunting endangered animals is not as harsh as it should be.

(Hình phạt cho việc săn bắt động vật có nguy cơ tuyệt chủng không quá khắc nghiệt như đáng lẽ nó phải có.)

If we don't protect giant pandas, they will soon become extinct.

(Nếu chúng ta không bảo vệ loài gấu trúc khổng lồ, chúng sẽ sớm bị tuyệt chủng.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Truyền tải năng lượng trong các quá trình vật lý và hóa học, các phương pháp truyền tải năng lượng, các đại lượng liên quan và các ứng dụng của truyền tải năng lượng.

Khái niệm về bức xạ hồng ngoại

Khái niệm về bức xạ siêu tím, định nghĩa và cách thức tác động của nó lên con người và môi trường

Khái niệm về bức xạ phóng xạ, định nghĩa và các loại bức xạ phóng xạ. Bức xạ phóng xạ là quá trình tự nhiên phát ra các hạt hoặc sóng năng lượng từ nhân nguyên tử, có vai trò quan trọng trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về nguồn phóng xạ

Khái niệm về uranium

Giới thiệu về Plutonium, lịch sử khám phá và các ứng dụng của nó trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về bức xạ điện từ, các loại bức xạ và tính chất của chúng. Bức xạ điện từ là quá trình truyền tải năng lượng qua sóng điện từ hoặc hạt nhỏ. Có nhiều loại bức xạ điện từ khác nhau bao gồm sóng vô tuyến, sóng hồng ngoại, ánh sáng và các loại bức xạ ion hóa.

Khái niệm về độ phát ra, định nghĩa và cách đo lường độ phát ra. Độ phát ra là mức độ mà một vật thể hoặc nguồn phát ra tín hiệu, âm thanh, ánh sáng hoặc năng lượng. Nắm bắt và kiểm soát các mức độ phát ra đảm bảo an toàn, hiệu quả và tiến bộ trong cuộc sống và công việc hàng ngày của chúng ta.

Khái niệm về tính chất vật liệu

Xem thêm...
×