Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 12 Unit 8 Listening

Endangered species 1. Work in pairs. Look at the pictures and discuss the following questions. 2. Choose the correct meanings of the underlined words and phrases. 3. Listen to a talk and choose the correct answer A, B, or C. 4. Listen to the talk again and complete the notes. Use ONE word or a number for each gap. 5. Work in pairs. Discuss the following questions.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Endangered species

(Những loài có nguy có bị tuyệt chủng)

1. Work in pairs. Look at the pictures and discuss the following questions.

(Làm việc theo cặp. Quan sát các bức tranh và thảo luận các câu hỏi sau.)

What is happening to the tigers in the pictures? What can we do to protect the tigers?

(Điều gì đang xảy ra với những con hổ trong tranh? Chúng ta có thể làm gì để bảo vệ loài hổ?)


Bài 2

2. Choose the correct meanings of the underlined words and phrases.

(Chọn nghĩa đúng của các từ, cụm từ được gạch chân.)

1. Natural habitats have been degraded by human activity.

A. made worse in quality

B. made endangered

2. Forest clearance to meet other land needs can destroy the natural habitats of many species.

A. removing broken trees

B. cutting down trees and other plants

3. Reducing the demand for wild animal parts can help stop poaching.

A. the need or desire for particular goods

B. things that someone forces you to do

4. Animals bred in captivity would probably not survive if they were released into the wild.

A. born while being kept in special facilities

B. born while living in the forest


Bài 3

3.  Listen to a talk and choose the correct answer A, B, or C.

(Nghe một bài nói chuyện và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)


1. What is the talk mainly about?

A. Threats facing tigers.

B. Ways to protect tigers.

C. The world's tiger population.

2. Which line graph shows the population of tigers over the past 100 years?

3. As their habitats become smaller, tigers _____.

A. look for food in forests

B. enter farmers' houses

C. attack farm animals

4. What have the tiger breeding farms led to?

A. The creation of conservation centres.

B. An increase in poaching.

C. A decrease in the use of tiger parts.


Bài 4

4. Listen to the talk again and complete the notes. Use ONE word or a number for each gap.

(Nghe lại bài nói và hoàn thành phần ghi chú. Sử dụng MỘT từ hoặc một số cho mỗi chỗ trống.)


TIGERS

(Hổ)

Estimated population in 2023

(Dân số ước tính năm 2023)

There were about (1)_____ wild tigers left in the world.

(Có khoảng (1) _____ hổ hoang dã còn lại trên thế giới.)

Threats facing tigers

(Những mối đe dọa đối với hổ)

Habitat loss:

(Mất môi trường sống)

- Tigers' habitats have been (2)_____ or degraded by human activity.

(Môi trường sống của hổ đã bị _____ hoặc suy thoái do hoạt động của con người.)

- Habitat loss forces tigers to (3)_____ in small, unnatural environments.

(Mất môi trường sống buộc hổ phải _____ trong môi trường nhỏ, không tự nhiên.)

Poaching and illegal trade in tiger parts:

(Săn bắt và buôn bán trái phép các bộ phận của hổ)

- Tigers were poached for their (4)_____ used to make fur coats and home decorations.

(Những con hổ bị săn bắt … để làm áo khoác lông và đồ trang trí trong nhà.)

- Tigers are also poached for their bones, teeth, and other body parts, which are used to make traditional (5)_____ .

(Hổ cũng bị săn bắt để lấy xương, răng và các bộ phận cơ thể khác, được sử dụng để làm _____ truyền thống.)


Bài 5

5. Work in pairs. Discuss the following questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)

Which threats are facing tigers in Viet Nam? Which one is the most serious?

(Những mối đe dọa nào đang đối mặt với hổ ở Việt Nam? Cái nào là nghiêm trọng nhất?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm và ứng dụng của quá trình hóa học trong lĩnh vực công nghiệp, y học, nông nghiệp và môi trường. Tổng quan về các loại quá trình hóa học bao gồm trao đổi chất, chuyển hóa và tổng hợp. Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình hóa học bao gồm nhiệt độ, áp suất, nồng độ, thể tích và pH. Ứng dụng của quá trình hóa học trong sản xuất thuốc, chất tẩy rửa, nhiên liệu và các sản phẩm công nghiệp khác.

Khái niệm về Durable - Tính chất, vật liệu và ứng dụng của vật liệu Durable trong ngành sản xuất

Khái niệm về resistant to moisture và các ứng dụng của tính chất này. Các vật liệu resistant to moisture như gạch, gỗ, bê tông và sơn chống ẩm. Vật liệu trang trí chống ẩm như sofa, gối tựa và rèm cửa. Thiết bị điện tử chống ẩm như điện thoại, máy tính và máy ảnh. Vật liệu chống ẩm tự nhiên như gỗ, tre và da. Vật liệu chống ẩm tổng hợp như nhựa, cao su và sợi bổ sung. Các phương pháp chống ẩm bao gồm sử dụng hóa chất, thiết bị và vật liệu chống ẩm. Tính chất và ứng dụng của vật liệu resistant to moisture trong đời sống và công nghiệp.

Tears: Vai trò quan trọng và tính chất của chúng trong cơ thể và cuộc sống

Khái niệm về Abrasion: Định nghĩa và vai trò trong lĩnh vực vật liệu và cơ khí. Cơ chế và quá trình Abrasion: Yếu tố ảnh hưởng và cách đo lường sức mài mòn. Loại bỏ và ngăn ngừa Abrasion: Phương pháp sử dụng vật liệu chống mài mòn và kỹ thuật bảo trì. Ứng dụng của Abrasion: Trong đời sống và công nghiệp, sản xuất vật liệu chịu mài mòn và thiết bị chống mài mòn.

Khái niệm về Insulation, định nghĩa và vai trò của nó trong việc giữ nhiệt và giảm tiêu âm

Khái niệm về filtration, định nghĩa và vai trò của nó trong quá trình tách rời các hạt rắn và lỏng. Filtration là quá trình tách rời hạt rắn và lỏng trong hỗn hợp.

Khái niệm về absorbency: vai trò quan trọng trong khoa học và đời sống. Các loại absorbent: tự nhiên và tổng hợp. Cơ chế hoạt động của absorbent: hấp thụ và giải phóng chất lỏng hoặc khí. Ứng dụng của absorbent: trong y tế, môi trường, sản xuất và xử lý chất thải.

Disposable garments: Khái niệm, loại và tính năng Mô tả khái niệm và loại disposable garments phổ biến như áo khoác, mặt nạ, găng tay, và giày bảo hộ, với khả năng chống lại vi khuẩn, virus và hóa chất. Hướng dẫn sử dụng disposable garments hiệu quả và an toàn, bao gồm cách thay đổi và bảo quản. Tổng quan về vai trò của disposable garments trong ngành công nghiệp và y tế, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng.

Khái niệm về surgical masks - Vai trò, cấu tạo và hiệu quả của surgical masks trong việc ngăn chặn lây lan bệnh dịch. Cách sử dụng và bảo quản surgical masks đảm bảo sức khỏe và hiệu quả.

Xem thêm...
×