Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Issue from sth là gì? Nghĩa của Issue from sth - Cụm động từ tiếng Anh

Nghĩa của cụm động từ Issue from sth Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Issue from sth

Issue from something

/ ɪnˈvɛst ɪn /

Thoát ra, bay ra, chảy ra khỏi cái gì, từ đâu

Ex: I could see smoke issuing from the window.

(Tôi có thể thấy khói bay ra từ cửa sổ.)  


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×