Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Đề thi giữa kì 1 Văn 7 Chân trời sáng tạo - Đề số 13

Đề thi giữa kì 1 Văn 7 bộ sách chân trời sáng tạo đề số 13 được biên soạn theo hình thức trắc nghiệm và tự luận có lời giải chi tiết giúp các em ôn tập hiệu quả chuẩn bị cho bài kiểm tra trên lớp

Cuộn nhanh đến câu

Đề thi

Phần I: Đọc hiểu (4 điểm)

Đọc đoạn trích sau và trả lời các câu hỏi:

"Cuộc sống vốn là một bài ca. Bài ca của mỗi người đều mang âm điệu khác nhau, và chúng ta đều là những nghệ sĩ trên sân khấu cuộc đời. Có lúc vui tươi rộn ràng, có lúc lại lắng đọng, sâu lắng, bài ca ấy chứa đựng những niềm vui, nỗi buồn, thử thách và thành công. Nhưng điều quan trọng là chúng ta phải luôn giữ cho nhịp điệu bài ca của mình hòa hợp với thế giới xung quanh."

Câu 1 (1 điểm). Xác định phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên.

Câu 2 (1 điểm). Đoạn trích sử dụng biện pháp tu từ gì trong câu "Cuộc sống vốn là một bài ca"? Nêu tác dụng.

Câu 3 (1 điểm). Theo em, "bài ca cuộc đời" trong đoạn trích có ý nghĩa gì?

Câu 4 (1 điểm). Từ đoạn trích trên, em hãy rút ra thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.

Phần II: Tập làm văn (6 điểm)

Câu 1 (2 điểm). Viết đoạn văn khoảng 8-10 câu nêu cảm nhận của em về ý nghĩa của việc sống hòa hợp với thế giới xung quanh từ đoạn trích trên.

Câu 2 (4 điểm). Em hãy viết một bài văn nghị luận về việc tại sao cần phải rèn luyện tinh thần lạc quan trong cuộc sống.


Đáp án

I. PHẦN ĐỌC HIỂU (4.0 điểm)

Câu 1.

Xác định phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên

Phương pháp:

Xác định loại hình ngôn ngữ chính mà đoạn trích sử dụng: miêu tả, biểu cảm, tự sự, thuyết minh hoặc nghị luận

Lời giải chi tiết:

Phương thức biểu đạt chính là biểu cảm

Câu 2.

Đoạn trích sử dụng biện pháp tu từ gì trong câu "Cuộc sống vốn là một bài ca"? Nêu tác dụng

Phương pháp:

Tìm kiếm biện pháp tu từ trong câu văn (so sánh, ẩn dụ, nhân hóa…)

Lời giải chi tiết:

- Biện pháp tu từ được sử dụng là ẩn dụ (cuộc sống được ví như một bài ca).

- Tác dụng: Nhấn mạnh tính phong phú, đa dạng của cuộc sống, qua đó khích lệ con người đón nhận cả niềm vui và nỗi buồn.

Câu 3.

Theo em, "bài ca cuộc đời" trong đoạn trích có ý nghĩa gì?

Phương pháp:

- Phân tích nghĩa đen và nghĩa bóng của "bài ca cuộc đời".

- Liên hệ đến ý nghĩa của cuộc sống được ví như một bản nhạc, với sự thăng trầm và cảm xúc.

Lời giải chi tiết:

"Bài ca cuộc đời" tượng trưng cho những trải nghiệm sống của mỗi người, bao gồm cả niềm vui và thử thách. Cuộc sống là một hành trình dài, mỗi người đều phải tự tạo nên bản nhạc cho riêng mình, hòa hợp với môi trường xung quanh.

Câu 4.

Từ đoạn trích trên, em hãy rút ra thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm

Phương pháp:

Rút ra thông điệp từ đoạn trích dựa trên nội dung và ý nghĩa của hình ảnh "bài ca cuộc đời"

Lời giải chi tiết:

Thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm là: Cuộc sống luôn có niềm vui và thử thách, nhưng điều quan trọng là chúng ta cần giữ cho cuộc sống của mình hòa hợp với thế giới xung quanh, luôn lạc quan và vững tin.

PHẦN VIẾT (6.0 điểm)

Câu 1.

Viết đoạn văn khoảng 8-10 câu nêu cảm nhận của em về ý nghĩa của việc sống hòa hợp với thế giới xung quanh từ đoạn trích trên

Phương pháp:

- Viết đoạn văn cảm nhận về ý nghĩa của việc sống hòa hợp với thế giới xung quanh.

- Tập trung vào việc giải thích khái niệm "hòa hợp" và lợi ích của nó đối với cuộc sống cá nhân và cộng đồng.

Lời giải chi tiết:

Mở đoạn: Giới thiệu về tầm quan trọng của việc sống hòa hợp với môi trường và những người xung quanh.

Thân đoạn:

+ Giải thích khái niệm "hòa hợp" là sống trong sự cân bằng, tôn trọng và hòa thuận với môi trường, xã hội.

+ Phân tích lợi ích của việc sống hòa hợp: giúp duy trì mối quan hệ tốt đẹp, mang lại bình yên và hạnh phúc cho cả cá nhân và cộng đồng.

Kết đoạn: Nhấn mạnh rằng sống hòa hợp không chỉ mang lại lợi ích cho bản thân mà còn đóng góp vào sự phát triển của xã hội.

Câu 2.

Em hãy viết một bài văn nghị luận về việc tại sao cần phải rèn luyện tinh thần lạc quan trong cuộc sống

Phương pháp:

- Viết bài nghị luận về việc rèn luyện tinh thần lạc quan trong cuộc sống.

- Sử dụng các dẫn chứng và lý lẽ để thuyết phục, giải thích vì sao lạc quan là cần thiết.

Lời giải chi tiết:

1. Mở bài:

- Xác định vấn đề cần bàn luận: tại sao cần phải rèn luyện tinh thần lạc quan trong cuộc sống

- Tinh thần lạc quan là một trong những yếu tố quan trọng để đối phó với khó khăn và thử thách trong cuộc sống.

2. Thân bài:

- Giải thích: Lạc quan là thái độ sống tích cực, tin tưởng vào tương lai, luôn nhìn nhận sự việc theo hướng tốt đẹp.

- Lý do cần phải rèn luyện tinh thần lạc quan:

+ Lạc quan giúp chúng ta vượt qua những khó khăn, thử thách trong cuộc sống, không bị gục ngã trước nghịch cảnh.

+ Tinh thần lạc quan lan tỏa năng lượng tích cực, tạo cảm hứng và động lực cho những người xung quanh.

+ Lạc quan giúp tăng cường sức khỏe tinh thần, giảm căng thẳng, lo âu, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống.

- Dẫn chứng: Có thể kể về những người nổi tiếng, những nhân vật vượt qua khó khăn nhờ tinh thần lạc quan.

- Giải pháp: Để rèn luyện tinh thần lạc quan, cần phải:

+ Tập nhìn nhận các tình huống dưới góc độ tích cực.

+ Chấp nhận những khó khăn như một phần tất yếu của cuộc sống và luôn tìm cách giải quyết thay vì bỏ cuộc.

+ Xây dựng thói quen suy nghĩ tích cực và tránh xa những suy nghĩ tiêu cực.

3. Kết bài:

Khẳng định lại ý nghĩa của tinh thần lạc quan trong cuộc sống và kêu gọi mọi người rèn luyện tinh thần này để đối phó với thử thách.


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về điều kiện lưu trữ và vai trò của nó trong quản lý hàng hóa. Yêu cầu về nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, không khí và độ rung. Các phương pháp lưu trữ trong kho, tại điểm bán hàng và trên phương tiện vận chuyển. Quản lý và kiểm soát điều kiện lưu trữ bằng thiết bị đo lường và kiểm tra chất lượng hàng hóa.

Khái niệm về tính hoạt động, yếu tố ảnh hưởng, cách đo và tính toán, và ứng dụng của tính hoạt động trong hóa chất và công nghiệp.

Khái niệm về chức năng, vai trò và định nghĩa của nó trong sinh học. Loại chức năng trong cơ thể, tế bào và phân tử. Cơ chế hoạt động của chức năng và tương tác giữa phân tử. Ràng buộc chức năng và những bệnh tật có thể phát sinh khi chức năng bị ảnh hưởng.

Khái niệm về nhiệt độ đóng băng và ứng dụng của nó trong đời sống, công nghiệp và khoa học. Ảnh hưởng của nhiệt độ đóng băng đến môi trường, đời sống và công nghiệp. Hướng dẫn về cách đo nhiệt độ đóng băng và các lưu ý cần nhớ khi thực hiện đo.

Khái niệm về ký hiệu - Định nghĩa và vai trò trong việc biểu diễn thông tin

Khái niệm rắn, cấu trúc và tính chất của rắn, phân loại và ứng dụng của rắn

Joseph Priestley - Nhà khoa học, nhà văn và giáo sư người Anh. Có đóng góp quan trọng trong hóa học, vật lý và tôn giáo. Phát hiện khí ôxy và nghiên cứu về khí hóa. Xác định tính chất của dòng điện và tia X. Ý tưởng về tự do tôn giáo và chủ nghĩa nhân đạo.

Khái niệm về axit - Định nghĩa và tính chất cơ bản của axit. Sản xuất axit - Phương pháp truyền thống, sinh học và nhân tạo. Các loại axit và tính chất của chúng. Ứng dụng của axit - Trong y tế, chất tẩy rửa và chất bảo quản thực phẩm.

Khái niệm về oxi phân tử

<meta name="title" content="Khái niệm về oxi hóa trị âm">

Xem thêm...
×