Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Cá Sấu Tím
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Đề thi giữa kì 1 Văn 7 Cánh diều - Đề số 11

Đề thi giữa kì 1 Văn 7 bộ sách cánh diều đề số 11 được biên soạn theo hình thức trắc nghiệm và tự luận có lời giải chi tiết giúp các em ôn tập hiệu quả chuẩn bị cho bài kiểm tra trên lớp

Cuộn nhanh đến câu

Đề thi

Phần I: Đọc hiểu (4 điểm)

Đọc đoạn trích sau và trả lời câu hỏi:

“Có lần đứng dưới đêm rừng trầm ngâm, lặng lẽ, tôi như nghe thấy tiếng gọi nào đó rất xa mà cũng rất gần. Là tiếng suối chăng? Hay tiếng gió rì rào qua những tán cây? Tôi không rõ, chỉ biết rằng lòng mình tràn ngập một niềm xúc động khó tả, như là cảm nhận được hơi thở của rừng già, như là tôi đang đối thoại với thiên nhiên."

Câu 1 (1 điểm). Đoạn trích trên được viết theo phương thức biểu đạt nào?

Câu 2 (1 điểm). Từ "rừng" trong đoạn trích có ý nghĩa gì?

Câu 3 (1 điểm). Tác giả thể hiện cảm xúc gì khi đứng trước thiên nhiên?

Câu 4 (1 điểm). Nêu ý nghĩa của việc con người cảm nhận và kết nối với thiên nhiên qua đoạn trích trên.

Phần II: Tập làm văn (6 điểm)

Câu 1 (2 điểm). Viết đoạn văn ngắn (khoảng 8-10 câu) nêu cảm nhận của em về vẻ đẹp của thiên nhiên qua đoạn trích trên.

Câu 2 (4 điểm). Viết bài văn nghị luận trình bày suy nghĩ của em về ý nghĩa của sự sẻ chia trong cuộc sống.


Đáp án

I. PHẦN ĐỌC HIỂU (4.0 điểm)

Câu 1.

Đoạn trích trên được viết theo phương thức biểu đạt nào?

Phương pháp:

Đọc kỹ đoạn trích, chú ý vào cách tác giả diễn tả cảm xúc và hình ảnh thiên nhiên

Lời giải chi tiết:

Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là biểu cảm, kết hợp với miêu tả (miêu tả cảnh thiên nhiên và cảm xúc của con người trước thiên nhiên).

Câu 2.

Từ "rừng" trong đoạn trích có ý nghĩa gì?

Phương pháp:

Liên hệ đến những ý nghĩa văn học thường gặp khi miêu tả thiên nhiên để đưa ra câu trả lời phù hợp

Lời giải chi tiết:

Từ “rừng” mang ý nghĩa biểu tượng cho thiên nhiên hoang sơ, bí ẩn và bao la. Nó còn tượng trưng cho sức sống mạnh mẽ và sự kết nối giữa con người với thiên nhiên

Câu 3.

Tác giả thể hiện cảm xúc gì khi đứng trước thiên nhiên?

Phương pháp:

Chú ý đến những câu miêu tả tâm trạng của tác giả (như “lòng mình tràn ngập xúc động khó tả”) để hiểu được cảm xúc chính

Lời giải chi tiết:

Tác giả thể hiện cảm xúc xúc động, ngưỡng mộ và trân trọng khi đứng trước vẻ đẹp kỳ vĩ của thiên nhiên. Có sự giao thoa giữa con người và thiên nhiên, khiến tác giả cảm thấy mình nhỏ bé nhưng cũng đầy xúc cảm.

Câu 4.

Nêu ý nghĩa của việc con người cảm nhận và kết nối với thiên nhiên qua đoạn trích trên.

Phương pháp:

Liên hệ nội dung đoạn trích với tầm quan trọng của thiên nhiên đối với con người, như việc thiên nhiên mang lại sự yên bình và cảm giác hòa hợp

Lời giải chi tiết:

Việc con người cảm nhận và kết nối với thiên nhiên giúp họ thấy rõ hơn giá trị của sự tồn tại và vẻ đẹp của cuộc sống. Thiên nhiên không chỉ là môi trường sống mà còn là nơi con người tìm thấy sự yên bình, động viên và sức mạnh tinh thần

PHẦN VIẾT (6.0 điểm)

Câu 1.

Viết đoạn văn ngắn (khoảng 8-10 câu) nêu cảm nhận của em về vẻ đẹp của thiên nhiên qua đoạn trích trên.

Phương pháp:

- Miêu tả cảm xúc khi tác giả đứng giữa rừng, nghe tiếng suối, tiếng gió.

- Nhấn mạnh vẻ đẹp thanh tịnh, yên bình và sự hài hòa của thiên nhiên.

- Khẳng định vai trò của thiên nhiên trong việc đem lại sự cân bằng và cảm xúc tích cực cho con người.

Lời giải chi tiết:

Đoạn trích gợi lên trong em một cảm giác yên bình và thanh tịnh khi tác giả miêu tả cảnh đêm rừng. Tiếng suối rì rào và tiếng gió rít qua những tán cây tạo nên một khung cảnh thiên nhiên vừa bí ẩn vừa trầm lắng. Em cảm nhận được sự kết nối sâu sắc giữa con người và thiên nhiên, nơi con người cảm thấy mình nhỏ bé nhưng đồng thời cũng tìm thấy sức mạnh tinh thần. Thiên nhiên không chỉ là không gian sống mà còn là nơi lưu giữ những giá trị tinh thần quý giá.

Câu 2.

Viết bài văn nghị luận trình bày suy nghĩ của em về ý nghĩa của sự sẻ chia trong cuộc sống.

Phương pháp:

Bài văn nghị luận về ý nghĩa của sự sẻ chia trong cuộc sống có thể tập trung vào các ý chính:

- Giải thích khái niệm sẻ chia: Là hành động trao đi và nhận lại những điều tốt đẹp trong cuộc sống, giúp gắn kết con người.

- Tầm quan trọng của sẻ chia: Sẻ chia mang lại niềm vui, hạnh phúc, làm vơi đi khó khăn và nỗi đau. Nó giúp con người trở nên đoàn kết, đồng cảm và yêu thương nhau hơn.

- Dẫn chứng thực tế: Nêu các ví dụ về sự sẻ chia trong cuộc sống hằng ngày, trong gia đình, bạn bè hoặc trong các tình huống xã hội.

- Bài học rút ra: Cần thực hành sự sẻ chia để cuộc sống trở nên tốt đẹp hơn, mỗi người cần biết giúp đỡ và chia sẻ với những người xung quanh.

Lời giải chi tiết:

1. Mở bài: Giới thiệu ngắn gọn về khái niệm sẻ chia trong cuộc sống.

2. Thân bài:

- Giải thích sẻ chia là gì: Là hành động chia sẻ, giúp đỡ lẫn nhau trong cuộc sống.

- Tầm quan trọng của sự sẻ chia:

+ Giúp con người gắn kết và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp hơn.

+ Giúp người được sẻ chia vượt qua khó khăn, nhận được niềm vui và hy vọng.

+ Mang lại niềm vui và sự hạnh phúc cho cả người cho đi và người nhận lại.

- Dẫn chứng thực tế: Sử dụng các ví dụ trong gia đình, bạn bè, hoặc trong xã hội để minh họa cho ý nghĩa của sự sẻ chia (ví dụ: trong thiên tai, dịch bệnh, mọi người đã cùng giúp đỡ lẫn nhau).

- Bài học rút ra: Sự sẻ chia không chỉ là nghĩa vụ mà còn là niềm vui và hạnh phúc trong cuộc sống.

3. Kết bài: Khẳng định lại vai trò quan trọng của sẻ chia và lời kêu gọi hãy biết chia sẻ với những người xung quanh.


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Ngọn lửa màu vàng - Khái niệm, đặc điểm và ứng dụng trong công nghiệp và cuộc sống hàng ngày. An toàn khi sử dụng và biện pháp phòng ngừa.

Quá trình cháy và sản phẩm của nó - Khí, hơi, sản phẩm rắn và lỏng trong quá trình cháy. Tác động đến môi trường và con người. Hiểu rõ để kiểm soát ô nhiễm và tận dụng năng lượng.

Khái niệm về H2O và cấu trúc phân tử, tính chất, quy trình tổng hợp và ứng dụng của nó

Khái niệm về vụ nổ - Quá trình phản ứng hóa học nhanh chóng tạo ra khí, nhiệt và ánh sáng. Nguyên nhân gây ra vụ nổ - Tác động của nhiệt, áp suất và chất liệu. Loại vụ nổ - Hóa học, hạt nhân và khí quyển. Hiệu ứng và tác động của vụ nổ - Ô nhiễm không khí, nước, đất và hệ sinh thái. Biện pháp phòng ngừa và kiểm soát vụ nổ - Quy định an toàn, kiểm tra và giám sát.

Khái niệm về Benzen - Cấu trúc, tính chất và ứng dụng của hợp chất hữu cơ quan trọng này. Phương pháp sản xuất và nguy cơ an toàn khi làm việc với Benzen.

Khái niệm về monomer và vai trò của nó trong hóa học và polymer. Cấu trúc và tính chất của monomer. Loại hình polymer hình thành từ monomer. Quá trình polymer hóa và điều kiện cần thiết.

Khái niệm về Ethylene - Định nghĩa và vai trò trong hóa học. Cấu trúc và tính chất của Ethylene. Sản xuất và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về Styrene và vai trò của nó trong hóa học, cấu trúc, tính chất, sản xuất và ứng dụng.

Khái niệm về túi nilon, cấu trúc và quy trình sản xuất, tính chất và ứng dụng, tác động đến môi trường và biện pháp giảm thiểu.

Khái niệm sản phẩm foam: định nghĩa và vai trò trong ngành công nghiệp. Cấu trúc và thành phần của sản phẩm foam. Quy trình sản xuất sản phẩm foam. Ứng dụng của sản phẩm foam trong xây dựng, đồ nội thất và đóng gói.

Xem thêm...
×