Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Sư Tử Vàng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Nguyên mẫu liên tiến

You shouldn’t be reading a novel. You should be reading a textoook (Em không nên đọc tiểu thuyết. Em nên đọc sách giáo khoa.)

A. Hình thức :

to be + quá khứ phân từ:

He seems to be following us

(Hình như hắn ta đang theo sau chúng ta.)

B Cách dùng

Nguyên mẫu liên tiến có thể được dùng :

Sau các trợ động từ :

They ’ll be wondering where you are.

(Họ sẽ thắc mắc anh đang ở đâu đấy.)

He may/might be watching TV. — He can’t/couldn’t be watching TV . (Anh ta có thể đang xem TV. — Anh ta không thể xem TV đâu.)

There are no programmes today because of the strike (Hôm nay không có chương trình gì vì có cuộc bãi công) (ý phủ định.)

He must be coming by bus.

(Chắc là anh ta đang đi xe buýt tới) (suy luận.)

You shouldn’t be reading a novel. You should be reading a textoook (Em không nên đọc tiểu thuyết. Em nên đọc sách giáo khoa.)

Sau appear, happen, pretend, seem :

He appears/seems to be living in the area =

It appears/seems that he is living in the area .

(Hình như anh ta đang sống ở trong vùng.}

He appeared/ seemed to be living in the area =

It appeared I seemed, that he was Living in the area. (Hình như anh ta đang sống trong vùng.)

It happened that I was standing next to him when he collapsed = It happened that I was standing next to him when he collapsed.

(Tôi tình cờ đứng cạnh bên anh ta khi anh ta ngã.) He pretended to be looking for a book = He pretended that he was looking for a book.

(Anh ta giả vờ đang tìm một cuốn sách.)

Sau hope và promise và, nhưng ít dùng hơn, sau agree, arrange, decide, determine/be determined, plan, undertake :

I hope/hoped to be earning my living in a year’s time (Tôi hy vọng sẽ kiếm sống được vào năm tới)

= I hope I will/I hoped I would be earning...

determine be determined, plan có thể thay thế hope với sự thay đổi chút ít về nghĩa.

I promised to be waiting at the door when he came out (Tôi hứa đứng đợi ngoài cửa khi anh ta bước ra.)

agree, arrange, decide, determine/be, plan, undertake có thể dược dùng thay cho promise ở trên với sự thay đổi chút ít về nghĩa.

Sau believe, consider, suppose, think, u.v... ở bị động :

He is belicued to be living in Mexico (Người ta tin là hắn đang sống ở Mêhicô).


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về gián đoạn sản xuất

Khái niệm về an toàn hệ thống: định nghĩa, vai trò và các biện pháp bảo mật. Phân tích rủi ro: các bước tiến hành và kết quả đạt được trong việc giảm thiểu rủi ro trong hệ thống. Các phương pháp bảo vệ hệ thống: mã hóa dữ liệu, xác thực và ủy quyền, kiểm soát truy cập và giám sát. Kiểm tra và đánh giá an toàn hệ thống: cần xây dựng nền tảng an toàn và triển khai các biện pháp phòng ngừa để đảm bảo tính toàn vẹn, sẵn sàng và bảo mật của hệ thống.

Khái niệm về sơn phủ chống ăn mòn và các thành phần, phương pháp, tiêu chuẩn, lỗi thường gặp và cách khắc phục

Khái niệm về môi trường sử dụng

Độ dày sơn: định nghĩa, phương pháp đo và kiểm soát. Tổng quan về yêu cầu độ dày sơn trong sản xuất và sử dụng sản phẩm sơn, và các phương pháp kiểm soát độ dày sơn.

Khả năng bám dính: Định nghĩa, ứng dụng và các phương pháp đo. Tìm hiểu vai trò quan trọng của khả năng bám dính trong đời sống và công nghiệp, các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng bám dính và các phương pháp đo khả năng này.

Tổng quan về tia UV và cách sử dụng chống tia UV hiệu quả: định nghĩa, tác hại và cách chúng tác động lên da và mắt, cách đo lường tia UV và các loại chống tia UV, hướng dẫn cách chọn sản phẩm và bôi kem chống nắng đúng cách.

Khái niệm chống ăn mòn nước biển, định nghĩa và tầm quan trọng

Khái niệm chống ăn mòn hóa chất và các cơ chế gây hại đối với vật liệu. Phương pháp chống ăn mòn bao gồm sử dụng vật liệu chịu mòn ít, sơn phủ, bảo vệ bằng kim loại và các phương pháp khác. Kiểm tra và đánh giá độ bền của vật liệu chống ăn mòn là quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất trong môi trường hóa chất."

Khái niệm chịu nhiệt độ cao và ứng dụng của nó trong các ngành công nghiệp

Xem thêm...
×