Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Looking back - Unit 11. Our Greener World – Tiếng Anh 6 – Global Success

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Looking back – Unit 11. Our Greener World SGK tiếng Anh 6 Global Success

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Add more words to the word webs below.

(Thêm nhiều từ hơn vào web từ bên dưới.)


Bài 2

2. Write a / an or the.

(Điền a, an hoặc the.)

1. If I see .......... dog, I will run away.

2. Does your town have  ............ at gallery?

3. ................. Moon is bright tonight.

4. There is a big temple in the town............ temple is very old.

5. - Is your mother.............  teacher?

    - No, she isn't. She's ........... artist.


Bài 3

3. Write the correct form of each verb in brackets.

(Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc.)

1. If they (build) .......... an airport here, it (be) ............ very noisy.

2. People (save) ......... the environment if they (reuse) .......... old items.

3. If we (grow) ........trees, our school (be) ......... greener.

4. If we (not have)..........  enough food.  We (be) ........ hungry.

5. If we (be)............  hungry, we (be) ...... tired.


Bài 4

4. Combine each pair of sentences below to make a first conditional sentence.

(Kết hợp từng cặp câu dưới đây để tạo thành câu điều kiện loại 1.)

1. We walk or cycle. We are healthy.

(Chúng tôi đi bộ hoặc đạp xe. Chúng tôi khỏe mạnh.)

2. We use the car all the time. We make the air dirty.

(Chúng tôi sử dụng xe mọi lúc. Chúng ta làm cho không khí bẩn.)

3. You reuse paper. You save trees.

(Bạn tái sử dụng giấy. Bạn cứu cây.)

4. You make noise. Your sister doesn't sleep.

(Bạn làm ồn. Em gái của bạn không ngủ.)

5. I see a used bottle on the road. I put it in the bin.

(Tôi nhìn thấy một cái chai đã qua sử dụng trên đường. Tôi cho nó vào thùng rác.)


Từ vựng

1. 

run away

(v): chạy đi

2.

art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/

(np): triển lãm nghệ thuật

3. 

bright /braɪt/

(a): sáng sủa

4. 

artist /ˈɑːtɪst/

(n): nghệ sĩ

5. 

build /bɪld/

(v): xây dựng

6.

airport /ˈeəpɔːt/

(n): sân bay

7.

grow /ɡrəʊ/

(v): trồng trọt

8. 

food /fuːd/

(n): thức ăn

9. 

hungry /ˈhʌŋɡri/

(a): đói


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×